Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong LRD/FUEL tỷ giá
LRD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 LRD = 17.8076 FUEL
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -13.83% (20.6664 FUEL — 17.8076 FUEL)
Thay đổi trong LRD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.42% (22.3771 FUEL — 17.8076 FUEL)
Thay đổi trong LRD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.42% (22.3771 FUEL — 17.8076 FUEL)
Thay đổi trong LRD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 554.99% (2.718776 FUEL — 17.8076 FUEL)
dollar Liberia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 17.9594 FUEL | ▲ 0.85 % |
24/05 | 17.8433 FUEL | ▼ -0.65 % |
25/05 | 18.0164 FUEL | ▲ 0.97 % |
26/05 | 17.9713 FUEL | ▼ -0.25 % |
27/05 | 17.8385 FUEL | ▼ -0.74 % |
28/05 | 17.5894 FUEL | ▼ -1.4 % |
29/05 | 16.8447 FUEL | ▼ -4.23 % |
30/05 | 16.5439 FUEL | ▼ -1.79 % |
31/05 | 16.6917 FUEL | ▲ 0.89 % |
01/06 | 16.782 FUEL | ▲ 0.54 % |
02/06 | 17.6645 FUEL | ▲ 5.26 % |
03/06 | 17.7574 FUEL | ▲ 0.53 % |
04/06 | 16.6378 FUEL | ▼ -6.31 % |
05/06 | 16.8896 FUEL | ▲ 1.51 % |
06/06 | 16.9313 FUEL | ▲ 0.25 % |
07/06 | 17.6658 FUEL | ▲ 4.34 % |
08/06 | 18.1348 FUEL | ▲ 2.65 % |
09/06 | 17.9242 FUEL | ▼ -1.16 % |
10/06 | 18.0894 FUEL | ▲ 0.92 % |
11/06 | 17.6542 FUEL | ▼ -2.41 % |
12/06 | 17.5781 FUEL | ▼ -0.43 % |
13/06 | 17.7515 FUEL | ▲ 0.99 % |
14/06 | 17.1634 FUEL | ▼ -3.31 % |
15/06 | 16.7008 FUEL | ▼ -2.69 % |
16/06 | 15.6002 FUEL | ▼ -6.59 % |
17/06 | 16.4088 FUEL | ▲ 5.18 % |
18/06 | 16.737 FUEL | ▲ 2 % |
19/06 | 16.6636 FUEL | ▼ -0.44 % |
20/06 | 16.3834 FUEL | ▼ -1.68 % |
21/06 | 16.0604 FUEL | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.7683 FUEL | ▲ 5.39 % |
03/06 — 09/06 | 16.734 FUEL | ▼ -10.84 % |
10/06 — 16/06 | 16.8874 FUEL | ▲ 0.92 % |
17/06 — 23/06 | 15.2513 FUEL | ▼ -9.69 % |
24/06 — 30/06 | 16.0896 FUEL | ▲ 5.5 % |
01/07 — 07/07 | 15.2555 FUEL | ▼ -5.18 % |
08/07 — 14/07 | 14.4287 FUEL | ▼ -5.42 % |
15/07 — 21/07 | 14.7456 FUEL | ▲ 2.2 % |
22/07 — 28/07 | 13.0327 FUEL | ▼ -11.62 % |
29/07 — 04/08 | 14.1191 FUEL | ▲ 8.34 % |
05/08 — 11/08 | 18.6921 FUEL | ▲ 32.39 % |
12/08 — 18/08 | 19.7593 FUEL | ▲ 5.71 % |
dollar Liberia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0065 FUEL | ▼ -10.11 % |
07/2024 | 8.950853 FUEL | ▼ -44.08 % |
08/2024 | 8.42765 FUEL | ▼ -5.85 % |
09/2024 | 37.2252 FUEL | ▲ 341.7 % |
10/2024 | 38.6851 FUEL | ▲ 3.92 % |
11/2024 | 81.1754 FUEL | ▲ 109.84 % |
12/2024 | 127 FUEL | ▲ 56.45 % |
01/2025 | 178.77 FUEL | ▲ 40.76 % |
02/2025 | 185.91 FUEL | ▲ 4 % |
03/2025 | 156.17 FUEL | ▼ -16 % |
04/2025 | 139.11 FUEL | ▼ -10.92 % |
dollar Liberia/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1398 FUEL |
Tối đa | 20.7077 FUEL |
Bình quân gia quyền | 19.4203 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1398 FUEL |
Tối đa | 23.1447 FUEL |
Bình quân gia quyền | 20.356 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1398 FUEL |
Tối đa | 23.1447 FUEL |
Bình quân gia quyền | 20.356 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: