Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/DNT
Lịch sử thay đổi trong LRD/DNT tỷ giá
LRD/DNT tỷ giá
05 21, 2024
1 LRD = 0.08750412 DNT
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (0.07248895 DNT — 0.08750412 DNT)
Thay đổi trong LRD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (0.17739585 DNT — 0.08750412 DNT)
Thay đổi trong LRD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -59.68% (0.21702796 DNT — 0.08750412 DNT)
Thay đổi trong LRD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.93% (1.238247 DNT — 0.08750412 DNT)
dollar Liberia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0891754 DNT | ▲ 1.91 % |
23/05 | 0.09042579 DNT | ▲ 1.4 % |
24/05 | 0.09446065 DNT | ▲ 4.46 % |
25/05 | 0.09751864 DNT | ▲ 3.24 % |
26/05 | 0.0990951 DNT | ▲ 1.62 % |
27/05 | 0.09979631 DNT | ▲ 0.71 % |
28/05 | 0.10084302 DNT | ▲ 1.05 % |
29/05 | 0.10372708 DNT | ▲ 2.86 % |
30/05 | 0.10898791 DNT | ▲ 5.07 % |
31/05 | 0.11589107 DNT | ▲ 6.33 % |
01/06 | 0.11160517 DNT | ▼ -3.7 % |
02/06 | 0.10297152 DNT | ▼ -7.74 % |
03/06 | 0.10037822 DNT | ▼ -2.52 % |
04/06 | 0.10148814 DNT | ▲ 1.11 % |
05/06 | 0.10248846 DNT | ▲ 0.99 % |
06/06 | 0.10497933 DNT | ▲ 2.43 % |
07/06 | 0.10522273 DNT | ▲ 0.23 % |
08/06 | 0.10582807 DNT | ▲ 0.58 % |
09/06 | 0.10730158 DNT | ▲ 1.39 % |
10/06 | 0.10937291 DNT | ▲ 1.93 % |
11/06 | 0.10683064 DNT | ▼ -2.32 % |
12/06 | 0.10768253 DNT | ▲ 0.8 % |
13/06 | 0.11032944 DNT | ▲ 2.46 % |
14/06 | 0.11051217 DNT | ▲ 0.17 % |
15/06 | 0.10795233 DNT | ▼ -2.32 % |
16/06 | 0.10811087 DNT | ▲ 0.15 % |
17/06 | 0.10905055 DNT | ▲ 0.87 % |
18/06 | 0.11180336 DNT | ▲ 2.52 % |
19/06 | 0.1115507 DNT | ▼ -0.23 % |
20/06 | 0.10797248 DNT | ▼ -3.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04484648 DNT | ▼ -48.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.04778758 DNT | ▲ 6.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.0592606 DNT | ▲ 24.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.05948265 DNT | ▲ 0.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.06494513 DNT | ▲ 9.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.08189565 DNT | ▲ 26.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.0726329 DNT | ▼ -11.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.08517541 DNT | ▲ 17.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.08478185 DNT | ▼ -0.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.09043938 DNT | ▲ 6.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.0927486 DNT | ▲ 2.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.09014827 DNT | ▼ -2.8 % |
dollar Liberia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08777802 DNT | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 0.08048951 DNT | ▼ -8.3 % |
08/2024 | 0.10164488 DNT | ▲ 26.28 % |
09/2024 | 0.10385649 DNT | ▲ 2.18 % |
10/2024 | 0.10366319 DNT | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 0.08794771 DNT | ▼ -15.16 % |
12/2024 | 0.07326087 DNT | ▼ -16.7 % |
01/2025 | 0.08126422 DNT | ▲ 10.92 % |
02/2025 | 0.04455172 DNT | ▼ -45.18 % |
03/2025 | 0.02129878 DNT | ▼ -52.19 % |
04/2025 | 0.03246276 DNT | ▲ 52.42 % |
05/2025 | 0.03082933 DNT | ▼ -5.03 % |
dollar Liberia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07472536 DNT |
Tối đa | 0.09220805 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.08497375 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04671297 DNT |
Tối đa | 0.17494961 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.08851626 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04671297 DNT |
Tối đa | 0.24414355 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.17669651 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: