Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/DLT
Lịch sử thay đổi trong LRD/DLT tỷ giá
LRD/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 LRD = 7.261928 DLT
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 7.4% (6.761819 DLT — 7.261928 DLT)
Thay đổi trong LRD/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 26.84% (5.725176 DLT — 7.261928 DLT)
Thay đổi trong LRD/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 26.84% (5.725176 DLT — 7.261928 DLT)
Thay đổi trong LRD/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 4088.49% (0.17337818 DLT — 7.261928 DLT)
dollar Liberia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.885824 DLT | ▼ -5.18 % |
23/05 | 7.494218 DLT | ▲ 8.84 % |
24/05 | 7.381424 DLT | ▼ -1.51 % |
25/05 | 7.405168 DLT | ▲ 0.32 % |
26/05 | 7.41971 DLT | ▲ 0.2 % |
27/05 | 6.904014 DLT | ▼ -6.95 % |
28/05 | 7.302876 DLT | ▲ 5.78 % |
29/05 | 7.904357 DLT | ▲ 8.24 % |
30/05 | 8.162288 DLT | ▲ 3.26 % |
31/05 | 8.420562 DLT | ▲ 3.16 % |
01/06 | 8.069026 DLT | ▼ -4.17 % |
02/06 | 8.016059 DLT | ▼ -0.66 % |
03/06 | 8.040582 DLT | ▲ 0.31 % |
04/06 | 7.552906 DLT | ▼ -6.07 % |
05/06 | 7.329341 DLT | ▼ -2.96 % |
06/06 | 8.380229 DLT | ▲ 14.34 % |
07/06 | 9.519227 DLT | ▲ 13.59 % |
08/06 | 8.082803 DLT | ▼ -15.09 % |
09/06 | 8.72232 DLT | ▲ 7.91 % |
10/06 | 8.818409 DLT | ▲ 1.1 % |
11/06 | 8.171691 DLT | ▼ -7.33 % |
12/06 | 8.885347 DLT | ▲ 8.73 % |
13/06 | 9.434942 DLT | ▲ 6.19 % |
14/06 | 9.366101 DLT | ▼ -0.73 % |
15/06 | 9.382811 DLT | ▲ 0.18 % |
16/06 | 9.457924 DLT | ▲ 0.8 % |
17/06 | 9.108812 DLT | ▼ -3.69 % |
18/06 | 10.0012 DLT | ▲ 9.8 % |
19/06 | 9.947069 DLT | ▼ -0.54 % |
20/06 | 10.0173 DLT | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.95451 DLT | ▼ -4.23 % |
03/06 — 09/06 | 8.459289 DLT | ▲ 21.64 % |
10/06 — 16/06 | 6.958062 DLT | ▼ -17.75 % |
17/06 — 23/06 | 7.673358 DLT | ▲ 10.28 % |
24/06 — 30/06 | 7.716295 DLT | ▲ 0.56 % |
01/07 — 07/07 | 7.992712 DLT | ▲ 3.58 % |
08/07 — 14/07 | 8.460727 DLT | ▲ 5.86 % |
15/07 — 21/07 | 8.608505 DLT | ▲ 1.75 % |
22/07 — 28/07 | 7.690966 DLT | ▼ -10.66 % |
29/07 — 04/08 | 8.190239 DLT | ▲ 6.49 % |
05/08 — 11/08 | 16.3044 DLT | ▲ 99.07 % |
12/08 — 18/08 | 767.78 DLT | ▲ 4609.08 % |
dollar Liberia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.048662 DLT | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 7.066397 DLT | ▲ 0.25 % |
08/2024 | 21.4344 DLT | ▲ 203.33 % |
09/2024 | 30.6222 DLT | ▲ 42.86 % |
10/2024 | 25.3724 DLT | ▼ -17.14 % |
11/2024 | 16.6106 DLT | ▼ -34.53 % |
12/2024 | 30.7834 DLT | ▲ 85.32 % |
01/2025 | 36.8861 DLT | ▲ 19.82 % |
02/2025 | 2,238 DLT | ▲ 5966.73 % |
03/2025 | 2,112 DLT | ▼ -5.63 % |
04/2025 | 2,563 DLT | ▲ 21.36 % |
05/2025 | 2,760 DLT | ▲ 7.68 % |
dollar Liberia/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.172884 DLT |
Tối đa | 7.25602 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.534132 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.427462 DLT |
Tối đa | 7.25602 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.33782 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.427462 DLT |
Tối đa | 7.25602 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.33782 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: