Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/DAT
Lịch sử thay đổi trong LRD/DAT tỷ giá
LRD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 LRD = 4.796763 DAT
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.71% (2.298335 DAT — 4.796763 DAT)
Thay đổi trong LRD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 329.37% (1.117156 DAT — 4.796763 DAT)
Thay đổi trong LRD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -2.7% (4.930047 DAT — 4.796763 DAT)
Thay đổi trong LRD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -41.36% (8.179966 DAT — 4.796763 DAT)
dollar Liberia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.449727 DAT | ▲ 13.61 % |
23/05 | 5.687186 DAT | ▲ 4.36 % |
24/05 | 5.833235 DAT | ▲ 2.57 % |
25/05 | 6.062 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 5.694946 DAT | ▼ -6.05 % |
27/05 | 5.604924 DAT | ▼ -1.58 % |
28/05 | 5.375937 DAT | ▼ -4.09 % |
29/05 | 6.034539 DAT | ▲ 12.25 % |
30/05 | 6.163338 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 6.070092 DAT | ▼ -1.51 % |
01/06 | 5.819938 DAT | ▼ -4.12 % |
02/06 | 5.501403 DAT | ▼ -5.47 % |
03/06 | 6.527459 DAT | ▲ 18.65 % |
04/06 | 7.409189 DAT | ▲ 13.51 % |
05/06 | 7.881447 DAT | ▲ 6.37 % |
06/06 | 7.804338 DAT | ▼ -0.98 % |
07/06 | 7.70233 DAT | ▼ -1.31 % |
08/06 | 7.703437 DAT | ▲ 0.01 % |
09/06 | 7.6996 DAT | ▼ -0.05 % |
10/06 | 7.636829 DAT | ▼ -0.82 % |
11/06 | 7.831117 DAT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 8.358046 DAT | ▲ 6.73 % |
13/06 | 8.625763 DAT | ▲ 3.2 % |
14/06 | 8.518943 DAT | ▼ -1.24 % |
15/06 | 8.962534 DAT | ▲ 5.21 % |
16/06 | 9.033923 DAT | ▲ 0.8 % |
17/06 | 8.936173 DAT | ▼ -1.08 % |
18/06 | 9.317895 DAT | ▲ 4.27 % |
19/06 | 9.576391 DAT | ▲ 2.77 % |
20/06 | 9.827569 DAT | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.591285 DAT | ▲ 37.41 % |
03/06 — 09/06 | 5.587196 DAT | ▼ -15.23 % |
10/06 — 16/06 | 9.7967 DAT | ▲ 75.34 % |
17/06 — 23/06 | 14.6347 DAT | ▲ 49.38 % |
24/06 — 30/06 | 15.3962 DAT | ▲ 5.2 % |
01/07 — 07/07 | 15.5749 DAT | ▲ 1.16 % |
08/07 — 14/07 | 17.2202 DAT | ▲ 10.56 % |
15/07 — 21/07 | 21.8311 DAT | ▲ 26.78 % |
22/07 — 28/07 | 23.4585 DAT | ▲ 7.45 % |
29/07 — 04/08 | 28.6041 DAT | ▲ 21.94 % |
05/08 — 11/08 | 29.2447 DAT | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 2.647191 DAT | ▼ -90.95 % |
dollar Liberia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.783955 DAT | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 4.617715 DAT | ▼ -3.47 % |
08/2024 | 4.383137 DAT | ▼ -5.08 % |
09/2024 | 4.145359 DAT | ▼ -5.42 % |
10/2024 | 3.690107 DAT | ▼ -10.98 % |
11/2024 | 4.744326 DAT | ▲ 28.57 % |
12/2024 | 7.019121 DAT | ▲ 47.95 % |
01/2025 | 1.489571 DAT | ▼ -78.78 % |
02/2025 | 2.117172 DAT | ▲ 42.13 % |
03/2025 | 5.028905 DAT | ▲ 137.53 % |
04/2025 | 7.116615 DAT | ▲ 41.51 % |
05/2025 | 8.393372 DAT | ▲ 17.94 % |
dollar Liberia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.713374 DAT |
Tối đa | 4.64651 DAT |
Bình quân gia quyền | 3.926012 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98506497 DAT |
Tối đa | 4.64651 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.68111 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69809853 DAT |
Tối đa | 8.47587 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.747625 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: