Tỷ giá hối đoái Loopring chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loopring tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRC/VEF
Lịch sử thay đổi trong LRC/VEF tỷ giá
LRC/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 LRC = 1,077,716 VEF
▲ 9.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loopring/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loopring chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loopring/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.41% (1,052,354 VEF — 1,077,716 VEF)
Thay đổi trong LRC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.57% (1,020,834 VEF — 1,077,716 VEF)
Thay đổi trong LRC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.83% (817,527 VEF — 1,077,716 VEF)
Thay đổi trong LRC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Loopring tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 352229643.43% (0.31 VEF — 1,077,716 VEF)
Loopring/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Loopring/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,093,329 VEF | ▲ 1.45 % |
23/05 | 1,112,093 VEF | ▲ 1.72 % |
24/05 | 1,128,158 VEF | ▲ 1.44 % |
25/05 | 1,115,384 VEF | ▼ -1.13 % |
26/05 | 1,067,312 VEF | ▼ -4.31 % |
27/05 | 1,059,885 VEF | ▼ -0.7 % |
28/05 | 1,031,000 VEF | ▼ -2.73 % |
29/05 | 1,048,409 VEF | ▲ 1.69 % |
30/05 | 1,016,366 VEF | ▼ -3.06 % |
31/05 | 971,461 VEF | ▼ -4.42 % |
01/06 | 949,614 VEF | ▼ -2.25 % |
02/06 | 991,396 VEF | ▲ 4.4 % |
03/06 | 1,027,544 VEF | ▲ 3.65 % |
04/06 | 1,050,471 VEF | ▲ 2.23 % |
05/06 | 1,050,499 VEF | ▲ 0 % |
06/06 | 1,061,812 VEF | ▲ 1.08 % |
07/06 | 1,033,854 VEF | ▼ -2.63 % |
08/06 | 1,013,202 VEF | ▼ -2 % |
09/06 | 1,030,212 VEF | ▲ 1.68 % |
10/06 | 1,029,347 VEF | ▼ -0.08 % |
11/06 | 994,255 VEF | ▼ -3.41 % |
12/06 | 980,739 VEF | ▼ -1.36 % |
13/06 | 980,526 VEF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 996,189 VEF | ▲ 1.6 % |
15/06 | 1,007,002 VEF | ▲ 1.09 % |
16/06 | 1,024,285 VEF | ▲ 1.72 % |
17/06 | 1,037,876 VEF | ▲ 1.33 % |
18/06 | 1,061,693 VEF | ▲ 2.29 % |
19/06 | 1,045,490 VEF | ▼ -1.53 % |
20/06 | 1,019,645 VEF | ▼ -2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loopring/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loopring/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,074,874 VEF | ▼ -0.26 % |
03/06 — 09/06 | 1,358,763 VEF | ▲ 26.41 % |
10/06 — 16/06 | 1,306,668 VEF | ▼ -3.83 % |
17/06 — 23/06 | 1,310,785 VEF | ▲ 0.32 % |
24/06 — 30/06 | 1,193,898 VEF | ▼ -8.92 % |
01/07 — 07/07 | 1,147,234 VEF | ▼ -3.91 % |
08/07 — 14/07 | 890,625 VEF | ▼ -22.37 % |
15/07 — 21/07 | 943,258 VEF | ▲ 5.91 % |
22/07 — 28/07 | 858,419 VEF | ▼ -8.99 % |
29/07 — 04/08 | 910,636 VEF | ▲ 6.08 % |
05/08 — 11/08 | 846,772 VEF | ▼ -7.01 % |
12/08 — 18/08 | 880,046 VEF | ▲ 3.93 % |
Loopring/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,108,862 VEF | ▲ 2.89 % |
07/2024 | 1,084,923 VEF | ▼ -2.16 % |
08/2024 | 948,104 VEF | ▼ -12.61 % |
09/2024 | 1,006,490 VEF | ▲ 6.16 % |
10/2024 | 1,118,738 VEF | ▲ 11.15 % |
11/2024 | 1,316,351 VEF | ▲ 17.66 % |
12/2024 | 1,882,867 VEF | ▲ 43.04 % |
01/2025 | 1,463,625 VEF | ▼ -22.27 % |
02/2025 | 2,017,042 VEF | ▲ 37.81 % |
03/2025 | 2,515,857 VEF | ▲ 24.73 % |
04/2025 | 1,570,973 VEF | ▼ -37.56 % |
05/2025 | 1,667,023 VEF | ▲ 6.11 % |
Loopring/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 869,593 VEF |
Tối đa | 1,098,652 VEF |
Bình quân gia quyền | 995,428 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 869,593 VEF |
Tối đa | 2,134,346 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,231,779 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 589,444 VEF |
Tối đa | 2,134,346 VEF |
Bình quân gia quyền | 903,521 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LRC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: