Tỷ giá hối đoái Loom Network chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loom Network tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LOOM/DAT
Lịch sử thay đổi trong LOOM/DAT tỷ giá
LOOM/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 LOOM = 41.4422 DAT
▼ -5.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loom Network/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loom Network chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LOOM/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LOOM/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loom Network/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LOOM/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 43.83% (28.8127 DAT — 41.4422 DAT)
Thay đổi trong LOOM/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 44.96% (28.5891 DAT — 41.4422 DAT)
Thay đổi trong LOOM/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 74.37% (23.7667 DAT — 41.4422 DAT)
Thay đổi trong LOOM/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Loom Network tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 76.28% (23.5095 DAT — 41.4422 DAT)
Loom Network/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Loom Network/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.5966 DAT | ▲ 2.79 % |
23/05 | 43.1719 DAT | ▲ 1.35 % |
24/05 | 42.597 DAT | ▼ -1.33 % |
25/05 | 42.7101 DAT | ▲ 0.27 % |
26/05 | 41.7583 DAT | ▼ -2.23 % |
27/05 | 41.1457 DAT | ▼ -1.47 % |
28/05 | 36.0709 DAT | ▼ -12.33 % |
29/05 | 38.2099 DAT | ▲ 5.93 % |
30/05 | 40.8097 DAT | ▲ 6.8 % |
31/05 | 42.0985 DAT | ▲ 3.16 % |
01/06 | 40.1146 DAT | ▼ -4.71 % |
02/06 | 24.5986 DAT | ▼ -38.68 % |
03/06 | 27.7244 DAT | ▲ 12.71 % |
04/06 | 33.2985 DAT | ▲ 20.11 % |
05/06 | 37.5074 DAT | ▲ 12.64 % |
06/06 | 40.3682 DAT | ▲ 7.63 % |
07/06 | 50.3856 DAT | ▲ 24.82 % |
08/06 | 48.7298 DAT | ▼ -3.29 % |
09/06 | 43.4825 DAT | ▼ -10.77 % |
10/06 | 44.1238 DAT | ▲ 1.47 % |
11/06 | 45.5934 DAT | ▲ 3.33 % |
12/06 | 49.0221 DAT | ▲ 7.52 % |
13/06 | 51.542 DAT | ▲ 5.14 % |
14/06 | 51.9381 DAT | ▲ 0.77 % |
15/06 | 53.2943 DAT | ▲ 2.61 % |
16/06 | 50.6926 DAT | ▼ -4.88 % |
17/06 | 50.9891 DAT | ▲ 0.58 % |
18/06 | 51.9333 DAT | ▲ 1.85 % |
19/06 | 51.4061 DAT | ▼ -1.02 % |
20/06 | 50.6019 DAT | ▼ -1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loom Network/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loom Network/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.6308 DAT | ▼ -9.2 % |
03/06 — 09/06 | 49.2763 DAT | ▲ 30.95 % |
10/06 — 16/06 | 61.9873 DAT | ▲ 25.8 % |
17/06 — 23/06 | 66.1164 DAT | ▲ 6.66 % |
24/06 — 30/06 | 54.247 DAT | ▼ -17.95 % |
01/07 — 07/07 | 50.3816 DAT | ▼ -7.13 % |
08/07 — 14/07 | 50.9256 DAT | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 41.4309 DAT | ▼ -18.64 % |
22/07 — 28/07 | 77.5019 DAT | ▲ 87.06 % |
29/07 — 04/08 | 77.3535 DAT | ▼ -0.19 % |
05/08 — 11/08 | 81.1671 DAT | ▲ 4.93 % |
12/08 — 18/08 | 80.0571 DAT | ▼ -1.37 % |
Loom Network/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.2074 DAT | ▲ 1.85 % |
07/2024 | 45.3307 DAT | ▲ 7.4 % |
08/2024 | 48.2841 DAT | ▲ 6.52 % |
09/2024 | 50.7904 DAT | ▲ 5.19 % |
10/2024 | 54.3787 DAT | ▲ 7.06 % |
11/2024 | 49.758 DAT | ▼ -8.5 % |
12/2024 | 55.7628 DAT | ▲ 12.07 % |
01/2025 | 65.5415 DAT | ▲ 17.54 % |
02/2025 | 65.5214 DAT | ▼ -0.03 % |
03/2025 | 77.4276 DAT | ▲ 18.17 % |
04/2025 | 83.7838 DAT | ▲ 8.21 % |
05/2025 | 95.2895 DAT | ▲ 13.73 % |
Loom Network/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.2089 DAT |
Tối đa | 49.0489 DAT |
Bình quân gia quyền | 36.5572 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.7827 DAT |
Tối đa | 49.0489 DAT |
Bình quân gia quyền | 33.0273 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.7132 DAT |
Tối đa | 58.9083 DAT |
Bình quân gia quyền | 28.0857 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến LOOM/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: