Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/XVG
Lịch sử thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá
LKR/XVG tỷ giá
05 21, 2024
1 LKR = 1.619529 XVG
▲ 11.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 15.6% (1.400978 XVG — 1.619529 XVG)
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 85.05% (0.87519836 XVG — 1.619529 XVG)
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 4.73% (1.546376 XVG — 1.619529 XVG)
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -12.2% (1.844576 XVG — 1.619529 XVG)
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.624434 XVG | ▲ 0.3 % |
23/05 | 1.656384 XVG | ▲ 1.97 % |
24/05 | 1.656414 XVG | ▲ 0 % |
25/05 | 1.755508 XVG | ▲ 5.98 % |
26/05 | 1.828802 XVG | ▲ 4.18 % |
27/05 | 1.875134 XVG | ▲ 2.53 % |
28/05 | 1.87355 XVG | ▼ -0.08 % |
29/05 | 1.974418 XVG | ▲ 5.38 % |
30/05 | 2.058496 XVG | ▲ 4.26 % |
31/05 | 2.099415 XVG | ▲ 1.99 % |
01/06 | 2.044912 XVG | ▼ -2.6 % |
02/06 | 1.951095 XVG | ▼ -4.59 % |
03/06 | 1.920512 XVG | ▼ -1.57 % |
04/06 | 1.913008 XVG | ▼ -0.39 % |
05/06 | 1.848413 XVG | ▼ -3.38 % |
06/06 | 1.860418 XVG | ▲ 0.65 % |
07/06 | 1.977884 XVG | ▲ 6.31 % |
08/06 | 1.77007 XVG | ▼ -10.51 % |
09/06 | 1.680536 XVG | ▼ -5.06 % |
10/06 | 1.682238 XVG | ▲ 0.1 % |
11/06 | 1.637797 XVG | ▼ -2.64 % |
12/06 | 1.739929 XVG | ▲ 6.24 % |
13/06 | 1.781724 XVG | ▲ 2.4 % |
14/06 | 1.785658 XVG | ▲ 0.22 % |
15/06 | 1.735823 XVG | ▼ -2.79 % |
16/06 | 1.669571 XVG | ▼ -3.82 % |
17/06 | 1.703186 XVG | ▲ 2.01 % |
18/06 | 1.79492 XVG | ▲ 5.39 % |
19/06 | 1.820656 XVG | ▲ 1.43 % |
20/06 | 2.437388 XVG | ▲ 33.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.60405 XVG | ▼ -0.96 % |
03/06 — 09/06 | 1.574229 XVG | ▼ -1.86 % |
10/06 — 16/06 | 1.385542 XVG | ▼ -11.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.108994 XVG | ▼ -19.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.99885029 XVG | ▼ -9.93 % |
01/07 — 07/07 | 1.291847 XVG | ▲ 29.33 % |
08/07 — 14/07 | 1.281994 XVG | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 1.584154 XVG | ▲ 23.57 % |
22/07 — 28/07 | 1.482523 XVG | ▼ -6.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.293866 XVG | ▼ -12.73 % |
05/08 — 11/08 | 1.32761 XVG | ▲ 2.61 % |
12/08 — 18/08 | 1.720677 XVG | ▲ 29.61 % |
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.790175 XVG | ▲ 10.54 % |
07/2024 | 0.92340519 XVG | ▼ -48.42 % |
08/2024 | 3.250333 XVG | ▲ 251.99 % |
09/2024 | 3.10039 XVG | ▼ -4.61 % |
10/2024 | 3.105725 XVG | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 2.78919 XVG | ▼ -10.19 % |
12/2024 | 4.366082 XVG | ▲ 56.54 % |
01/2025 | 4.42349 XVG | ▲ 1.31 % |
02/2025 | 2.338645 XVG | ▼ -47.13 % |
03/2025 | 1.490798 XVG | ▼ -36.25 % |
04/2025 | 2.138363 XVG | ▲ 43.44 % |
05/2025 | 2.22893 XVG | ▲ 4.24 % |
rupee Sri Lanka/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.54887612 XVG |
Tối đa | 1.791563 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.296798 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30262157 XVG |
Tối đa | 2.979862 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.309004 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30262157 XVG |
Tối đa | 4.339324 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.732 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: