Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/XEM

Lịch sử thay đổi trong LKR/XEM tỷ giá

LKR/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 LKR = 0.26618536 XEM
▲ 20.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 26.87% (0.20980349 XEM — 0.26618536 XEM)

Thay đổi trong LKR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 205.52% (0.08712478 XEM — 0.26618536 XEM)

Thay đổi trong LKR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 164.57% (0.10061036 XEM — 0.26618536 XEM)

Thay đổi trong LKR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 97.94% (0.13448068 XEM — 0.26618536 XEM)

rupee Sri Lanka/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.26789675 XEM ▲ 0.64 %
23/05 0.27135819 XEM ▲ 1.29 %
24/05 0.26474438 XEM ▼ -2.44 %
25/05 0.27981156 XEM ▲ 5.69 %
26/05 0.29201674 XEM ▲ 4.36 %
27/05 0.29468686 XEM ▲ 0.91 %
28/05 0.28390519 XEM ▼ -3.66 %
29/05 0.29565123 XEM ▲ 4.14 %
30/05 0.30373722 XEM ▲ 2.73 %
31/05 0.30552567 XEM ▲ 0.59 %
01/06 0.29746865 XEM ▼ -2.64 %
02/06 0.283455 XEM ▼ -4.71 %
03/06 0.28032419 XEM ▼ -1.1 %
04/06 0.27896254 XEM ▼ -0.49 %
05/06 0.27362455 XEM ▼ -1.91 %
06/06 0.27625725 XEM ▲ 0.96 %
07/06 0.29093086 XEM ▲ 5.31 %
08/06 0.28532365 XEM ▼ -1.93 %
09/06 0.28078685 XEM ▼ -1.59 %
10/06 0.28746457 XEM ▲ 2.38 %
11/06 0.2964137 XEM ▲ 3.11 %
12/06 0.30365791 XEM ▲ 2.44 %
13/06 0.30307325 XEM ▼ -0.19 %
14/06 0.2959253 XEM ▼ -2.36 %
15/06 0.2929305 XEM ▼ -1.01 %
16/06 0.28009744 XEM ▼ -4.38 %
17/06 0.27275896 XEM ▼ -2.62 %
18/06 0.27913417 XEM ▲ 2.34 %
19/06 0.28713647 XEM ▲ 2.87 %
20/06 0.39357245 XEM ▲ 37.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.25202677 XEM ▼ -5.32 %
03/06 — 09/06 0.26715587 XEM ▲ 6 %
10/06 — 16/06 0.23919968 XEM ▼ -10.46 %
17/06 — 23/06 0.23798611 XEM ▼ -0.51 %
24/06 — 30/06 0.23019398 XEM ▼ -3.27 %
01/07 — 07/07 0.27005424 XEM ▲ 17.32 %
08/07 — 14/07 0.25422053 XEM ▼ -5.86 %
15/07 — 21/07 0.2837711 XEM ▲ 11.62 %
22/07 — 28/07 0.26089127 XEM ▼ -8.06 %
29/07 — 04/08 0.29264139 XEM ▲ 12.17 %
05/08 — 11/08 0.2753878 XEM ▼ -5.9 %
12/08 — 18/08 0.36460989 XEM ▲ 32.4 %

rupee Sri Lanka/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25544096 XEM ▼ -4.04 %
07/2024 0.24475891 XEM ▼ -4.18 %
08/2024 0.73856507 XEM ▲ 201.75 %
09/2024 0.68154185 XEM ▼ -7.72 %
10/2024 0.59072713 XEM ▼ -13.32 %
11/2024 0.39921717 XEM ▼ -32.42 %
12/2024 0.66046673 XEM ▲ 65.44 %
01/2025 0.59153895 XEM ▼ -10.44 %
02/2025 0.57907707 XEM ▼ -2.11 %
03/2025 0.44562665 XEM ▼ -23.05 %
04/2025 0.52682092 XEM ▲ 18.22 %
05/2025 0.60734797 XEM ▲ 15.29 %

rupee Sri Lanka/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08285751 XEM
Tối đa 0.26614607 XEM
Bình quân gia quyền 0.19065492 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0575226 XEM
Tối đa 0.31531516 XEM
Bình quân gia quyền 0.18584707 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0575226 XEM
Tối đa 0.38606618 XEM
Bình quân gia quyền 0.19681797 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LKR/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu