Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/VET

Lịch sử thay đổi trong LKR/VET tỷ giá

LKR/VET tỷ giá

05 22, 2024
1 LKR = 0.2663062 VET
▼ -0.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 26.67% (0.21022968 VET — 0.2663062 VET)

Thay đổi trong LKR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 274.23% (0.07116157 VET — 0.2663062 VET)

Thay đổi trong LKR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 57.63% (0.16893994 VET — 0.2663062 VET)

Thay đổi trong LKR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -80.38% (1.357284 VET — 0.2663062 VET)

rupee Sri Lanka/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.27166166 VET ▲ 2.01 %
24/05 0.27367361 VET ▲ 0.74 %
25/05 0.28195668 VET ▲ 3.03 %
26/05 0.28605408 VET ▲ 1.45 %
27/05 0.28712167 VET ▲ 0.37 %
28/05 0.28425837 VET ▼ -1 %
29/05 0.28821853 VET ▲ 1.39 %
30/05 0.29670504 VET ▲ 2.94 %
31/05 0.31265861 VET ▲ 5.38 %
01/06 0.31136437 VET ▼ -0.41 %
02/06 0.3014951 VET ▼ -3.17 %
03/06 0.29642416 VET ▼ -1.68 %
04/06 0.29736956 VET ▲ 0.32 %
05/06 0.29699619 VET ▼ -0.13 %
06/06 0.30462896 VET ▲ 2.57 %
07/06 0.31853866 VET ▲ 4.57 %
08/06 0.31128691 VET ▼ -2.28 %
09/06 0.30748474 VET ▼ -1.22 %
10/06 0.31313207 VET ▲ 1.84 %
11/06 0.31391626 VET ▲ 0.25 %
12/06 0.31883351 VET ▲ 1.57 %
13/06 0.32343796 VET ▲ 1.44 %
14/06 0.31235545 VET ▼ -3.43 %
15/06 0.30450872 VET ▼ -2.51 %
16/06 0.29591778 VET ▼ -2.82 %
17/06 0.29506471 VET ▼ -0.29 %
18/06 0.30199443 VET ▲ 2.35 %
19/06 0.31469132 VET ▲ 4.2 %
20/06 0.36323106 VET ▲ 15.42 %
21/06 0.41432362 VET ▲ 14.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.26697191 VET ▲ 0.25 %
03/06 — 09/06 0.2830311 VET ▲ 6.02 %
10/06 — 16/06 0.2590131 VET ▼ -8.49 %
17/06 — 23/06 0.24019816 VET ▼ -7.26 %
24/06 — 30/06 0.23564767 VET ▼ -1.89 %
01/07 — 07/07 0.21782648 VET ▼ -7.56 %
08/07 — 14/07 0.22291197 VET ▲ 2.33 %
15/07 — 21/07 0.24842941 VET ▲ 11.45 %
22/07 — 28/07 0.25771625 VET ▲ 3.74 %
29/07 — 04/08 0.27184314 VET ▲ 5.48 %
05/08 — 11/08 0.26673591 VET ▼ -1.88 %
12/08 — 18/08 0.36235133 VET ▲ 35.85 %

rupee Sri Lanka/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.24793845 VET ▼ -6.9 %
07/2024 0.2641688 VET ▲ 6.55 %
08/2024 0.66217282 VET ▲ 150.66 %
09/2024 0.59055339 VET ▼ -10.82 %
10/2024 0.55085645 VET ▼ -6.72 %
11/2024 0.36461561 VET ▼ -33.81 %
12/2024 0.41075344 VET ▲ 12.65 %
01/2025 0.40841032 VET ▼ -0.57 %
02/2025 0.31229681 VET ▼ -23.53 %
03/2025 0.28348838 VET ▼ -9.22 %
04/2025 0.30873112 VET ▲ 8.9 %
05/2025 0.42392288 VET ▲ 37.31 %

rupee Sri Lanka/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0796952 VET
Tối đa 0.28389844 VET
Bình quân gia quyền 0.19974354 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06615189 VET
Tối đa 0.28389844 VET
Bình quân gia quyền 0.19491159 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06615189 VET
Tối đa 0.58216223 VET
Bình quân gia quyền 0.26899634 VET

Chia sẻ một liên kết đến LKR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu