Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/SNT

Lịch sử thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá

LKR/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 LKR = 0.2741634 SNT
▲ 19.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 32.99% (0.20615535 SNT — 0.2741634 SNT)

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 247.37% (0.07892603 SNT — 0.2741634 SNT)

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 99.85% (0.13718509 SNT — 0.2741634 SNT)

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.30617811 SNT — 0.2741634 SNT)

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.27436601 SNT ▲ 0.07 %
23/05 0.27655375 SNT ▲ 0.8 %
24/05 0.26490769 SNT ▼ -4.21 %
25/05 0.27978247 SNT ▲ 5.62 %
26/05 0.28103332 SNT ▲ 0.45 %
27/05 0.2805244 SNT ▼ -0.18 %
28/05 0.28160528 SNT ▲ 0.39 %
29/05 0.29267107 SNT ▲ 3.93 %
30/05 0.30128432 SNT ▲ 2.94 %
31/05 0.30494152 SNT ▲ 1.21 %
01/06 0.29746815 SNT ▼ -2.45 %
02/06 0.28886982 SNT ▼ -2.89 %
03/06 0.28423531 SNT ▼ -1.6 %
04/06 0.28238029 SNT ▼ -0.65 %
05/06 0.28332283 SNT ▲ 0.33 %
06/06 0.29636646 SNT ▲ 4.6 %
07/06 0.31032706 SNT ▲ 4.71 %
08/06 0.30023619 SNT ▼ -3.25 %
09/06 0.29849118 SNT ▼ -0.58 %
10/06 0.30578052 SNT ▲ 2.44 %
11/06 0.30517777 SNT ▼ -0.2 %
12/06 0.2915088 SNT ▼ -4.48 %
13/06 0.30912587 SNT ▲ 6.04 %
14/06 0.30890079 SNT ▼ -0.07 %
15/06 0.30525953 SNT ▼ -1.18 %
16/06 0.29508114 SNT ▼ -3.33 %
17/06 0.29163222 SNT ▼ -1.17 %
18/06 0.29591595 SNT ▲ 1.47 %
19/06 0.30490097 SNT ▲ 3.04 %
20/06 0.41493178 SNT ▲ 36.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.27022269 SNT ▼ -1.44 %
03/06 — 09/06 0.29597253 SNT ▲ 9.53 %
10/06 — 16/06 0.25983765 SNT ▼ -12.21 %
17/06 — 23/06 0.2473412 SNT ▼ -4.81 %
24/06 — 30/06 0.24483814 SNT ▼ -1.01 %
01/07 — 07/07 0.27135892 SNT ▲ 10.83 %
08/07 — 14/07 0.25310492 SNT ▼ -6.73 %
15/07 — 21/07 0.27091586 SNT ▲ 7.04 %
22/07 — 28/07 0.2592182 SNT ▼ -4.32 %
29/07 — 04/08 0.26913816 SNT ▲ 3.83 %
05/08 — 11/08 0.28492895 SNT ▲ 5.87 %
12/08 — 18/08 0.37479997 SNT ▲ 31.54 %

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25694218 SNT ▼ -6.28 %
07/2024 0.2488637 SNT ▼ -3.14 %
08/2024 0.71402586 SNT ▲ 186.91 %
09/2024 0.6327852 SNT ▼ -11.38 %
10/2024 0.3322131 SNT ▼ -47.5 %
11/2024 0.36838919 SNT ▲ 10.89 %
12/2024 0.62282786 SNT ▲ 69.07 %
01/2025 0.59349973 SNT ▼ -4.71 %
02/2025 0.60286371 SNT ▲ 1.58 %
03/2025 0.49070655 SNT ▼ -18.6 %
04/2025 0.54298573 SNT ▲ 10.65 %
05/2025 0.66424783 SNT ▲ 22.33 %

rupee Sri Lanka/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07989111 SNT
Tối đa 0.27314295 SNT
Bình quân gia quyền 0.18614092 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06062992 SNT
Tối đa 0.2874267 SNT
Bình quân gia quyền 0.18546185 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05415391 SNT
Tối đa 0.42507376 SNT
Bình quân gia quyền 0.2015576 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LKR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu