Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/EDG
Lịch sử thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá
LKR/EDG tỷ giá
05 21, 2024
1 LKR = 28.586 EDG
▲ 5.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 42.39% (20.0762 EDG — 28.586 EDG)
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 185.85% (10.0005 EDG — 28.586 EDG)
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 181.39% (10.1588 EDG — 28.586 EDG)
Thay đổi trong LKR/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 4159.07% (0.67117849 EDG — 28.586 EDG)
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29.0137 EDG | ▲ 1.5 % |
23/05 | 30.7133 EDG | ▲ 5.86 % |
24/05 | 30.9967 EDG | ▲ 0.92 % |
25/05 | 29.5583 EDG | ▼ -4.64 % |
26/05 | 28.5826 EDG | ▼ -3.3 % |
27/05 | 28.2912 EDG | ▼ -1.02 % |
28/05 | 28.3425 EDG | ▲ 0.18 % |
29/05 | 31.2635 EDG | ▲ 10.31 % |
30/05 | 31.094 EDG | ▼ -0.54 % |
31/05 | 31.1829 EDG | ▲ 0.29 % |
01/06 | 31.1437 EDG | ▼ -0.13 % |
02/06 | 29.5295 EDG | ▼ -5.18 % |
03/06 | 28.9776 EDG | ▼ -1.87 % |
04/06 | 29.4569 EDG | ▲ 1.65 % |
05/06 | 30.6544 EDG | ▲ 4.07 % |
06/06 | 29.9769 EDG | ▼ -2.21 % |
07/06 | 31.0566 EDG | ▲ 3.6 % |
08/06 | 31.0519 EDG | ▼ -0.02 % |
09/06 | 34.3698 EDG | ▲ 10.69 % |
10/06 | 36.108 EDG | ▲ 5.06 % |
11/06 | 36.6409 EDG | ▲ 1.48 % |
12/06 | 38.3766 EDG | ▲ 4.74 % |
13/06 | 37.4439 EDG | ▼ -2.43 % |
14/06 | 36.9198 EDG | ▼ -1.4 % |
15/06 | 36.8067 EDG | ▼ -0.31 % |
16/06 | 35.2405 EDG | ▼ -4.26 % |
17/06 | 36.1225 EDG | ▲ 2.5 % |
18/06 | 35.6412 EDG | ▼ -1.33 % |
19/06 | 36.9153 EDG | ▲ 3.58 % |
20/06 | 54.4556 EDG | ▲ 47.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.5395 EDG | ▲ 10.33 % |
03/06 — 09/06 | 36.7139 EDG | ▲ 16.41 % |
10/06 — 16/06 | 27.1779 EDG | ▼ -25.97 % |
17/06 — 23/06 | 24.0096 EDG | ▼ -11.66 % |
24/06 — 30/06 | 21.0451 EDG | ▼ -12.35 % |
01/07 — 07/07 | 18.3612 EDG | ▼ -12.75 % |
08/07 — 14/07 | 19.6825 EDG | ▲ 7.2 % |
15/07 — 21/07 | 21.3414 EDG | ▲ 8.43 % |
22/07 — 28/07 | 20.9946 EDG | ▼ -1.62 % |
29/07 — 04/08 | 27.3542 EDG | ▲ 30.29 % |
05/08 — 11/08 | 26.1819 EDG | ▼ -4.29 % |
12/08 — 18/08 | 37.0552 EDG | ▲ 41.53 % |
rupee Sri Lanka/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.659 EDG | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 61.3548 EDG | ▲ 114.09 % |
08/2024 | 301.99 EDG | ▲ 392.19 % |
09/2024 | 233.4 EDG | ▼ -22.71 % |
10/2024 | 207.89 EDG | ▼ -10.93 % |
11/2024 | 93.0589 EDG | ▼ -55.24 % |
12/2024 | 115.77 EDG | ▲ 24.4 % |
01/2025 | 117.6 EDG | ▲ 1.58 % |
02/2025 | 152.76 EDG | ▲ 29.9 % |
03/2025 | 105.94 EDG | ▼ -30.65 % |
04/2025 | 92.7782 EDG | ▼ -12.42 % |
05/2025 | 134.81 EDG | ▲ 45.3 % |
rupee Sri Lanka/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.00819 EDG |
Tối đa | 32.8718 EDG |
Bình quân gia quyền | 19.6384 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.511392 EDG |
Tối đa | 38.9458 EDG |
Bình quân gia quyền | 21.9088 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.630406 EDG |
Tối đa | 74.2304 EDG |
Bình quân gia quyền | 26.1129 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: