Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/DCN
Lịch sử thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá
LKR/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 LKR = 7,121 DCN
▲ 5.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 20.73% (5,898 DCN — 7,121 DCN)
Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 165.64% (2,681 DCN — 7,121 DCN)
Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 365.02% (1,531 DCN — 7,121 DCN)
Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 502.36% (1,182 DCN — 7,121 DCN)
rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,241 DCN | ▲ 1.69 % |
23/05 | 8,127 DCN | ▲ 12.25 % |
24/05 | 8,507 DCN | ▲ 4.67 % |
25/05 | 6,049 DCN | ▼ -28.9 % |
26/05 | 7,566 DCN | ▲ 25.09 % |
27/05 | 7,484 DCN | ▼ -1.08 % |
28/05 | 7,037 DCN | ▼ -5.98 % |
29/05 | 7,793 DCN | ▲ 10.76 % |
30/05 | 7,822 DCN | ▲ 0.37 % |
31/05 | 7,324 DCN | ▼ -6.37 % |
01/06 | 7,119 DCN | ▼ -2.79 % |
02/06 | 7,500 DCN | ▲ 5.34 % |
03/06 | 7,825 DCN | ▲ 4.34 % |
04/06 | 7,943 DCN | ▲ 1.51 % |
05/06 | 7,615 DCN | ▼ -4.13 % |
06/06 | 7,872 DCN | ▲ 3.38 % |
07/06 | 8,346 DCN | ▲ 6.01 % |
08/06 | 8,138 DCN | ▼ -2.49 % |
09/06 | 7,682 DCN | ▼ -5.6 % |
10/06 | 7,124 DCN | ▼ -7.27 % |
11/06 | 7,199 DCN | ▲ 1.05 % |
12/06 | 7,267 DCN | ▲ 0.95 % |
13/06 | 7,806 DCN | ▲ 7.42 % |
14/06 | 7,930 DCN | ▲ 1.59 % |
15/06 | 7,385 DCN | ▼ -6.88 % |
16/06 | 6,984 DCN | ▼ -5.43 % |
17/06 | 6,501 DCN | ▼ -6.92 % |
18/06 | 7,593 DCN | ▲ 16.8 % |
19/06 | 8,074 DCN | ▲ 6.34 % |
20/06 | 12,414 DCN | ▲ 53.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,614 DCN | ▲ 6.94 % |
03/06 — 09/06 | 7,871 DCN | ▲ 3.37 % |
10/06 — 16/06 | 6,506 DCN | ▼ -17.35 % |
17/06 — 23/06 | 5,995 DCN | ▼ -7.84 % |
24/06 — 30/06 | 6,431 DCN | ▲ 7.26 % |
01/07 — 07/07 | 6,054 DCN | ▼ -5.86 % |
08/07 — 14/07 | 6,187 DCN | ▲ 2.2 % |
15/07 — 21/07 | 6,479 DCN | ▲ 4.72 % |
22/07 — 28/07 | 6,358 DCN | ▼ -1.87 % |
29/07 — 04/08 | 5,742 DCN | ▼ -9.68 % |
05/08 — 11/08 | 6,348 DCN | ▲ 10.54 % |
12/08 — 18/08 | 9,329 DCN | ▲ 46.98 % |
rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,433 DCN | ▲ 4.39 % |
07/2024 | 7,589 DCN | ▲ 2.1 % |
08/2024 | 22,324 DCN | ▲ 194.17 % |
09/2024 | 23,105 DCN | ▲ 3.5 % |
10/2024 | 20,092 DCN | ▼ -13.04 % |
11/2024 | 16,621 DCN | ▼ -17.28 % |
12/2024 | 23,626 DCN | ▲ 42.15 % |
01/2025 | 22,623 DCN | ▼ -4.24 % |
02/2025 | 28,022 DCN | ▲ 23.86 % |
03/2025 | 21,247 DCN | ▼ -24.18 % |
04/2025 | 21,944 DCN | ▲ 3.28 % |
05/2025 | 30,722 DCN | ▲ 40 % |
rupee Sri Lanka/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,950 DCN |
Tối đa | 7,710 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,898 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,711 DCN |
Tối đa | 7,909 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,983 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 925.81 DCN |
Tối đa | 9,750 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,414 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: