Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/WABI

Lịch sử thay đổi trong LKK/WABI tỷ giá

LKK/WABI tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.10051669 WABI
▼ -6.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -21.17% (0.12750319 WABI — 0.10051669 WABI)

Thay đổi trong LKK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -34.79% (0.15414997 WABI — 0.10051669 WABI)

Thay đổi trong LKK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -27.36% (0.13837387 WABI — 0.10051669 WABI)

Thay đổi trong LKK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -27.36% (0.13837387 WABI — 0.10051669 WABI)

Lykke/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.09729774 WABI ▼ -3.2 %
23/05 0.0985899 WABI ▲ 1.33 %
24/05 0.09573308 WABI ▼ -2.9 %
25/05 0.09101503 WABI ▼ -4.93 %
26/05 0.08639564 WABI ▼ -5.08 %
27/05 0.08779515 WABI ▲ 1.62 %
28/05 0.08789761 WABI ▲ 0.12 %
29/05 0.08919241 WABI ▲ 1.47 %
30/05 0.09581818 WABI ▲ 7.43 %
31/05 0.08790597 WABI ▼ -8.26 %
01/06 0.08988094 WABI ▲ 2.25 %
02/06 0.09212384 WABI ▲ 2.5 %
03/06 0.09632026 WABI ▲ 4.56 %
04/06 0.0999119 WABI ▲ 3.73 %
05/06 0.11099512 WABI ▲ 11.09 %
06/06 0.12772823 WABI ▲ 15.08 %
07/06 0.11529662 WABI ▼ -9.73 %
08/06 0.10354162 WABI ▼ -10.2 %
09/06 0.09568183 WABI ▼ -7.59 %
10/06 0.09000263 WABI ▼ -5.94 %
11/06 0.07887134 WABI ▼ -12.37 %
12/06 0.08322138 WABI ▲ 5.52 %
13/06 0.08726671 WABI ▲ 4.86 %
14/06 0.08722165 WABI ▼ -0.05 %
15/06 0.09371075 WABI ▲ 7.44 %
16/06 0.07717642 WABI ▼ -17.64 %
17/06 0.07289221 WABI ▼ -5.55 %
18/06 0.0814212 WABI ▲ 11.7 %
19/06 0.08230552 WABI ▲ 1.09 %
20/06 0.07681968 WABI ▼ -6.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08846703 WABI ▼ -11.99 %
03/06 — 09/06 0.08100758 WABI ▼ -8.43 %
10/06 — 16/06 0.09023276 WABI ▲ 11.39 %
17/06 — 23/06 0.0935085 WABI ▲ 3.63 %
24/06 — 30/06 0.0817282 WABI ▼ -12.6 %
01/07 — 07/07 0.08671923 WABI ▲ 6.11 %
08/07 — 14/07 0.08151823 WABI ▼ -6 %
15/07 — 21/07 0.0758694 WABI ▼ -6.93 %
22/07 — 28/07 0.06694225 WABI ▼ -11.77 %
29/07 — 04/08 0.062991 WABI ▼ -5.9 %
05/08 — 11/08 0.07153192 WABI ▲ 13.56 %
12/08 — 18/08 0.06529675 WABI ▼ -8.72 %

Lykke/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09931173 WABI ▼ -1.2 %
07/2024 0.09916644 WABI ▼ -0.15 %
08/2024 0.08258272 WABI ▼ -16.72 %
09/2024 0.1085284 WABI ▲ 31.42 %
10/2024 0.08443746 WABI ▼ -22.2 %
11/2024 0.07073482 WABI ▼ -16.23 %
12/2024 0.09731356 WABI ▲ 37.58 %
01/2025 0.14164234 WABI ▲ 45.55 %
02/2025 0.09946559 WABI ▼ -29.78 %
03/2025 0.09685107 WABI ▼ -2.63 %
04/2025 0.08090407 WABI ▼ -16.47 %
05/2025 0.07760951 WABI ▼ -4.07 %

Lykke/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09413887 WABI
Tối đa 0.13097444 WABI
Bình quân gia quyền 0.11221186 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09413887 WABI
Tối đa 0.19382182 WABI
Bình quân gia quyền 0.13532789 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0527292 WABI
Tối đa 1.023185 WABI
Bình quân gia quyền 0.11841776 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LKK/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu