Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/VET

Lịch sử thay đổi trong LKK/VET tỷ giá

LKK/VET tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.42608482 VET
▼ -3.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -16.49% (0.51021359 VET — 0.42608482 VET)

Thay đổi trong LKK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.05% (0.8201609 VET — 0.42608482 VET)

Thay đổi trong LKK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -83.89% (2.644319 VET — 0.42608482 VET)

Thay đổi trong LKK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -83.89% (2.644319 VET — 0.42608482 VET)

Lykke/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.41864654 VET ▼ -1.75 %
23/05 0.44290204 VET ▲ 5.79 %
24/05 0.41470025 VET ▼ -6.37 %
25/05 0.40797538 VET ▼ -1.62 %
26/05 0.37476456 VET ▼ -8.14 %
27/05 0.35976087 VET ▼ -4 %
28/05 0.32805168 VET ▼ -8.81 %
29/05 0.34472087 VET ▲ 5.08 %
30/05 0.37778429 VET ▲ 9.59 %
31/05 0.34987112 VET ▼ -7.39 %
01/06 0.35696172 VET ▲ 2.03 %
02/06 0.35034169 VET ▼ -1.85 %
03/06 0.36622811 VET ▲ 4.53 %
04/06 0.38406248 VET ▲ 4.87 %
05/06 0.42712847 VET ▲ 11.21 %
06/06 0.49788592 VET ▲ 16.57 %
07/06 0.48862712 VET ▼ -1.86 %
08/06 0.48543117 VET ▼ -0.65 %
09/06 0.45565404 VET ▼ -6.13 %
10/06 0.4261607 VET ▼ -6.47 %
11/06 0.40203399 VET ▼ -5.66 %
12/06 0.52515419 VET ▲ 30.62 %
13/06 0.54890767 VET ▲ 4.52 %
14/06 0.53526578 VET ▼ -2.49 %
15/06 0.58285374 VET ▲ 8.89 %
16/06 0.48905475 VET ▼ -16.09 %
17/06 0.46370226 VET ▼ -5.18 %
18/06 0.49861499 VET ▲ 7.53 %
19/06 0.48149982 VET ▼ -3.43 %
20/06 0.44061837 VET ▼ -8.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.39008729 VET ▼ -8.45 %
03/06 — 09/06 0.35576977 VET ▼ -8.8 %
10/06 — 16/06 0.3461271 VET ▼ -2.71 %
17/06 — 23/06 0.43079763 VET ▲ 24.46 %
24/06 — 30/06 0.45647632 VET ▲ 5.96 %
01/07 — 07/07 0.48241559 VET ▲ 5.68 %
08/07 — 14/07 0.42423806 VET ▼ -12.06 %
15/07 — 21/07 0.38679001 VET ▼ -8.83 %
22/07 — 28/07 0.35773232 VET ▼ -7.51 %
29/07 — 04/08 0.33636878 VET ▼ -5.97 %
05/08 — 11/08 0.29228007 VET ▼ -13.11 %
12/08 — 18/08 0.22715041 VET ▼ -22.28 %

Lykke/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.43487027 VET ▲ 2.06 %
07/2024 0.3557087 VET ▼ -18.2 %
08/2024 0.18697268 VET ▼ -47.44 %
09/2024 0.14403166 VET ▼ -22.97 %
10/2024 0.14747513 VET ▲ 2.39 %
11/2024 0.09643554 VET ▼ -34.61 %
12/2024 0.11365338 VET ▲ 17.85 %
01/2025 0.13471631 VET ▲ 18.53 %
02/2025 0.05972897 VET ▼ -55.66 %
03/2025 0.05360583 VET ▼ -10.25 %
04/2025 0.05131145 VET ▼ -4.28 %
05/2025 0.04864977 VET ▼ -5.19 %

Lykke/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.43109073 VET
Tối đa 0.56783233 VET
Bình quân gia quyền 0.4892146 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33753854 VET
Tối đa 0.79624539 VET
Bình quân gia quyền 0.53969829 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33753854 VET
Tối đa 17.9285 VET
Bình quân gia quyền 1.107808 VET

Chia sẻ một liên kết đến LKK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu