Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/TAAS
Lịch sử thay đổi trong LKK/TAAS tỷ giá
LKK/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 LKK = 0.012272 TAAS
▲ 16.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -30.35% (0.0176185 TAAS — 0.012272 TAAS)
Thay đổi trong LKK/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 6.9% (0.01148029 TAAS — 0.012272 TAAS)
Thay đổi trong LKK/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (0.02487904 TAAS — 0.012272 TAAS)
Thay đổi trong LKK/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (0.02487904 TAAS — 0.012272 TAAS)
Lykke/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.01132319 TAAS | ▼ -7.73 % |
24/05 | 0.01337288 TAAS | ▲ 18.1 % |
25/05 | 0.01208669 TAAS | ▼ -9.62 % |
26/05 | 0.00785637 TAAS | ▼ -35 % |
27/05 | 0.00712447 TAAS | ▼ -9.32 % |
28/05 | 0.00759916 TAAS | ▲ 6.66 % |
29/05 | 0.00769862 TAAS | ▲ 1.31 % |
30/05 | 0.00739432 TAAS | ▼ -3.95 % |
31/05 | 0.00704227 TAAS | ▼ -4.76 % |
01/06 | 0.00789132 TAAS | ▲ 12.06 % |
02/06 | 0.00840033 TAAS | ▲ 6.45 % |
03/06 | 0.00828256 TAAS | ▼ -1.4 % |
04/06 | 0.00869345 TAAS | ▲ 4.96 % |
05/06 | 0.00785155 TAAS | ▼ -9.68 % |
06/06 | 0.00853771 TAAS | ▲ 8.74 % |
07/06 | 0.00642265 TAAS | ▼ -24.77 % |
08/06 | 0.00655176 TAAS | ▲ 2.01 % |
09/06 | 0.00667291 TAAS | ▲ 1.85 % |
10/06 | 0.00660118 TAAS | ▼ -1.07 % |
11/06 | 0.00663858 TAAS | ▲ 0.57 % |
12/06 | 0.00674097 TAAS | ▲ 1.54 % |
13/06 | 0.00714217 TAAS | ▲ 5.95 % |
14/06 | 0.00711308 TAAS | ▼ -0.41 % |
15/06 | 0.0075058 TAAS | ▲ 5.52 % |
16/06 | 0.00722678 TAAS | ▼ -3.72 % |
17/06 | 0.00600029 TAAS | ▼ -16.97 % |
18/06 | 0.00585159 TAAS | ▼ -2.48 % |
19/06 | 0.00594056 TAAS | ▲ 1.52 % |
20/06 | 0.00612838 TAAS | ▲ 3.16 % |
21/06 | 0.00587414 TAAS | ▼ -4.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01223521 TAAS | ▼ -0.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.01664248 TAAS | ▲ 36.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.01962647 TAAS | ▲ 17.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.01816069 TAAS | ▼ -7.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.00789525 TAAS | ▼ -56.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.01033243 TAAS | ▲ 30.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00707736 TAAS | ▼ -31.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.00412107 TAAS | ▼ -41.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.00488016 TAAS | ▲ 18.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.00429715 TAAS | ▼ -11.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.00462404 TAAS | ▲ 7.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.00372082 TAAS | ▼ -19.53 % |
Lykke/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00659441 TAAS | ▼ -46.26 % |
07/2024 | 0.0051784 TAAS | ▼ -21.47 % |
08/2024 | 0.00827222 TAAS | ▲ 59.74 % |
09/2024 | 0.00721637 TAAS | ▼ -12.76 % |
10/2024 | 0.00487748 TAAS | ▼ -32.41 % |
11/2024 | 0.00425205 TAAS | ▼ -12.82 % |
Lykke/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01058549 TAAS |
Tối đa | 0.01413988 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01207867 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01056515 TAAS |
Tối đa | 0.03270595 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01801836 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01056515 TAAS |
Tối đa | 0.06316894 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.0177162 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: