Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/NMC

Lịch sử thay đổi trong LKK/NMC tỷ giá

LKK/NMC tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.01289204 NMC
▼ -35.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -21.05% (0.01633 NMC — 0.01289204 NMC)

Thay đổi trong LKK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -46.69% (0.02418182 NMC — 0.01289204 NMC)

Thay đổi trong LKK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -52.16% (0.02694578 NMC — 0.01289204 NMC)

Thay đổi trong LKK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -52.16% (0.02694578 NMC — 0.01289204 NMC)

Lykke/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01245155 NMC ▼ -3.42 %
23/05 0.01134817 NMC ▼ -8.86 %
24/05 0.01134761 NMC ▼ -0 %
25/05 0.01088491 NMC ▼ -4.08 %
26/05 0.0102077 NMC ▼ -6.22 %
27/05 0.00992242 NMC ▼ -2.79 %
28/05 0.01001789 NMC ▲ 0.96 %
29/05 0.0103593 NMC ▲ 3.41 %
30/05 0.01051796 NMC ▲ 1.53 %
31/05 0.01038857 NMC ▼ -1.23 %
01/06 0.01050103 NMC ▲ 1.08 %
02/06 0.0102749 NMC ▼ -2.15 %
03/06 0.01064207 NMC ▲ 3.57 %
04/06 0.01069564 NMC ▲ 0.5 %
05/06 0.01177707 NMC ▲ 10.11 %
06/06 0.01399404 NMC ▲ 18.82 %
07/06 0.01327246 NMC ▼ -5.16 %
08/06 0.01250541 NMC ▼ -5.78 %
09/06 0.01223654 NMC ▼ -2.15 %
10/06 0.01223447 NMC ▼ -0.02 %
11/06 0.01159514 NMC ▼ -5.23 %
12/06 0.00909283 NMC ▼ -21.58 %
13/06 0.00882342 NMC ▼ -2.96 %
14/06 0.00843597 NMC ▼ -4.39 %
15/06 0.00912941 NMC ▲ 8.22 %
16/06 0.00785446 NMC ▼ -13.97 %
17/06 0.0098193 NMC ▲ 25.02 %
18/06 0.01233424 NMC ▲ 25.61 %
19/06 0.01273174 NMC ▲ 3.22 %
20/06 0.0149841 NMC ▲ 17.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00887416 NMC ▼ -31.17 %
03/06 — 09/06 0.00818563 NMC ▼ -7.76 %
10/06 — 16/06 0.00825814 NMC ▲ 0.89 %
17/06 — 23/06 0.00937817 NMC ▲ 13.56 %
24/06 — 30/06 0.00776799 NMC ▼ -17.17 %
01/07 — 07/07 0.00747884 NMC ▼ -3.72 %
08/07 — 14/07 0.00926555 NMC ▲ 23.89 %
15/07 — 21/07 0.0109697 NMC ▲ 18.39 %
22/07 — 28/07 0.00990572 NMC ▼ -9.7 %
29/07 — 04/08 0.00927944 NMC ▼ -6.32 %
05/08 — 11/08 0.01016714 NMC ▲ 9.57 %
12/08 — 18/08 0.00958259 NMC ▼ -5.75 %

Lykke/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01309853 NMC ▲ 1.6 %
07/2024 0.01534151 NMC ▲ 17.12 %
08/2024 0.01542178 NMC ▲ 0.52 %
09/2024 0.02208892 NMC ▲ 43.23 %
10/2024 0.01778337 NMC ▼ -19.49 %
11/2024 0.01194281 NMC ▼ -32.84 %
12/2024 0.00942714 NMC ▼ -21.06 %
01/2025 0.01261768 NMC ▲ 33.84 %
02/2025 0.01217662 NMC ▼ -3.5 %
03/2025 0.00866449 NMC ▼ -28.84 %
04/2025 0.00869103 NMC ▲ 0.31 %
05/2025 0.0096304 NMC ▲ 10.81 %

Lykke/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01200898 NMC
Tối đa 0.017314 NMC
Bình quân gia quyền 0.01466714 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01200898 NMC
Tối đa 0.02529914 NMC
Bình quân gia quyền 0.01878703 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00792093 NMC
Tối đa 0.16715827 NMC
Bình quân gia quyền 0.02444745 NMC

Chia sẻ một liên kết đến LKK/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu