Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/LUN

Lịch sử thay đổi trong LKK/LUN tỷ giá

LKK/LUN tỷ giá

11 23, 2020
1 LKK = 0.11355648 LUN
▲ 5.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 92.82% (0.05889199 LUN — 0.11355648 LUN)

Thay đổi trong LKK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 151.86% (0.0450866 LUN — 0.11355648 LUN)

Thay đổi trong LKK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 592.57% (0.01639639 LUN — 0.11355648 LUN)

Thay đổi trong LKK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 592.57% (0.01639639 LUN — 0.11355648 LUN)

Lykke/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.10568757 LUN ▼ -6.93 %
24/05 0.0881184 LUN ▼ -16.62 %
25/05 0.1094763 LUN ▲ 24.24 %
26/05 0.1485984 LUN ▲ 35.74 %
27/05 0.13638822 LUN ▼ -8.22 %
28/05 0.12000287 LUN ▼ -12.01 %
29/05 0.10531701 LUN ▼ -12.24 %
30/05 0.10064461 LUN ▼ -4.44 %
31/05 0.11968607 LUN ▲ 18.92 %
01/06 0.12715943 LUN ▲ 6.24 %
02/06 0.13153502 LUN ▲ 3.44 %
03/06 0.12223676 LUN ▼ -7.07 %
04/06 0.1118555 LUN ▼ -8.49 %
05/06 0.11689252 LUN ▲ 4.5 %
06/06 0.12738454 LUN ▲ 8.98 %
07/06 0.11176943 LUN ▼ -12.26 %
08/06 0.10677008 LUN ▼ -4.47 %
09/06 0.12093904 LUN ▲ 13.27 %
10/06 0.1245242 LUN ▲ 2.96 %
11/06 0.12898885 LUN ▲ 3.59 %
12/06 0.0969874 LUN ▼ -24.81 %
13/06 0.1054274 LUN ▲ 8.7 %
14/06 0.11203963 LUN ▲ 6.27 %
15/06 0.10823581 LUN ▼ -3.4 %
16/06 0.1203247 LUN ▲ 11.17 %
17/06 0.13731103 LUN ▲ 14.12 %
18/06 0.15977552 LUN ▲ 16.36 %
19/06 0.21906542 LUN ▲ 37.11 %
20/06 0.2455412 LUN ▲ 12.09 %
21/06 0.25752889 LUN ▲ 4.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12822417 LUN ▲ 12.92 %
03/06 — 09/06 0.13666131 LUN ▲ 6.58 %
10/06 — 16/06 0.14295359 LUN ▲ 4.6 %
17/06 — 23/06 0.15957685 LUN ▲ 11.63 %
24/06 — 30/06 0.14631593 LUN ▼ -8.31 %
01/07 — 07/07 0.1397922 LUN ▼ -4.46 %
08/07 — 14/07 0.15550462 LUN ▲ 11.24 %
15/07 — 21/07 0.0901813 LUN ▼ -42.01 %
22/07 — 28/07 0.10754539 LUN ▲ 19.25 %
29/07 — 04/08 0.10390404 LUN ▼ -3.39 %
05/08 — 11/08 0.10530374 LUN ▲ 1.35 %
12/08 — 18/08 0.24281822 LUN ▲ 130.59 %

Lykke/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08578429 LUN ▼ -24.46 %
07/2024 0.07617782 LUN ▼ -11.2 %
08/2024 0.04583038 LUN ▼ -39.84 %
09/2024 0.35788136 LUN ▲ 680.88 %
10/2024 0.4196547 LUN ▲ 17.26 %
11/2024 0.41117088 LUN ▼ -2.02 %
12/2024 0.33324351 LUN ▼ -18.95 %
01/2025 0.81524207 LUN ▲ 144.64 %

Lykke/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0245508 LUN
Tối đa 0.11373608 LUN
Bình quân gia quyền 0.06106042 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0245508 LUN
Tối đa 0.11373608 LUN
Bình quân gia quyền 0.06190503 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00734777 LUN
Tối đa 0.11373608 LUN
Bình quân gia quyền 0.03674153 LUN

Chia sẻ một liên kết đến LKK/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu