Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/DLT

Lịch sử thay đổi trong LKK/DLT tỷ giá

LKK/DLT tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.18404818 DLT
▼ -2.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -5.89% (0.19557539 DLT — 0.18404818 DLT)

Thay đổi trong LKK/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -50.9% (0.37485366 DLT — 0.18404818 DLT)

Thay đổi trong LKK/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -47.78% (0.35247942 DLT — 0.18404818 DLT)

Thay đổi trong LKK/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -47.78% (0.35247942 DLT — 0.18404818 DLT)

Lykke/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.17171092 DLT ▼ -6.7 %
23/05 0.1821475 DLT ▲ 6.08 %
24/05 0.17426747 DLT ▼ -4.33 %
25/05 0.17906469 DLT ▲ 2.75 %
26/05 0.17406585 DLT ▼ -2.79 %
27/05 0.17481971 DLT ▲ 0.43 %
28/05 0.17554306 DLT ▲ 0.41 %
29/05 0.17742899 DLT ▲ 1.07 %
30/05 0.1856368 DLT ▲ 4.63 %
31/05 0.17740728 DLT ▼ -4.43 %
01/06 0.17698258 DLT ▼ -0.24 %
02/06 0.17255573 DLT ▼ -2.5 %
03/06 0.18438776 DLT ▲ 6.86 %
04/06 0.18673486 DLT ▲ 1.27 %
05/06 0.19544362 DLT ▲ 4.66 %
06/06 0.2124847 DLT ▲ 8.72 %
07/06 0.16143867 DLT ▼ -24.02 %
08/06 0.15861556 DLT ▼ -1.75 %
09/06 0.13939075 DLT ▼ -12.12 %
10/06 0.12103236 DLT ▼ -13.17 %
11/06 0.10365301 DLT ▼ -14.36 %
12/06 0.17469387 DLT ▲ 68.54 %
13/06 0.1796001 DLT ▲ 2.81 %
14/06 0.17505519 DLT ▼ -2.53 %
15/06 0.180115 DLT ▲ 2.89 %
16/06 0.146839 DLT ▼ -18.47 %
17/06 0.13698293 DLT ▼ -6.71 %
18/06 0.15784648 DLT ▲ 15.23 %
19/06 0.1580353 DLT ▲ 0.12 %
20/06 0.15745124 DLT ▼ -0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1539883 DLT ▼ -16.33 %
03/06 — 09/06 0.1520085 DLT ▼ -1.29 %
10/06 — 16/06 0.15360168 DLT ▲ 1.05 %
17/06 — 23/06 0.13848789 DLT ▼ -9.84 %
24/06 — 30/06 0.1497571 DLT ▲ 8.14 %
01/07 — 07/07 0.15504102 DLT ▲ 3.53 %
08/07 — 14/07 0.1350557 DLT ▼ -12.89 %
15/07 — 21/07 0.13453678 DLT ▼ -0.38 %
22/07 — 28/07 0.12558972 DLT ▼ -6.65 %
29/07 — 04/08 0.1003401 DLT ▼ -20.1 %
05/08 — 11/08 0.05645456 DLT ▼ -43.74 %
12/08 — 18/08 0.09021435 DLT ▲ 59.8 %

Lykke/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18489173 DLT ▲ 0.46 %
07/2024 0.17221304 DLT ▼ -6.86 %
08/2024 0.16931209 DLT ▼ -1.68 %
09/2024 0.1982507 DLT ▲ 17.09 %
10/2024 0.16456591 DLT ▼ -16.99 %
11/2024 0.14373617 DLT ▼ -12.66 %
12/2024 0.15282737 DLT ▲ 6.32 %
01/2025 0.24895219 DLT ▲ 62.9 %
02/2025 0.10945232 DLT ▼ -56.03 %
03/2025 0.08552271 DLT ▼ -21.86 %
04/2025 0.08117933 DLT ▼ -5.08 %
05/2025 0.08099603 DLT ▼ -0.23 %

Lykke/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14949965 DLT
Tối đa 0.22509133 DLT
Bình quân gia quyền 0.19034814 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14949965 DLT
Tối đa 0.41895372 DLT
Bình quân gia quyền 0.26270111 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11168036 DLT
Tối đa 2.561896 DLT
Bình quân gia quyền 0.29018206 DLT

Chia sẻ một liên kết đến LKK/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu