Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/DENT
Lịch sử thay đổi trong LKK/DENT tỷ giá
LKK/DENT tỷ giá
03 02, 2021
1 LKK = 11.9603 DENT
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -67.15% (36.4081 DENT — 11.9603 DENT)
Thay đổi trong LKK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -79.91% (59.5472 DENT — 11.9603 DENT)
Thay đổi trong LKK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (89.0437 DENT — 11.9603 DENT)
Thay đổi trong LKK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (89.0437 DENT — 11.9603 DENT)
Lykke/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.7509 DENT | ▼ -1.75 % |
23/05 | 12.5396 DENT | ▲ 6.71 % |
24/05 | 11.863 DENT | ▼ -5.39 % |
25/05 | 10.6579 DENT | ▼ -10.16 % |
26/05 | 10.9189 DENT | ▲ 2.45 % |
27/05 | 10.7729 DENT | ▼ -1.34 % |
28/05 | 10.9525 DENT | ▲ 1.67 % |
29/05 | 11.9856 DENT | ▲ 9.43 % |
30/05 | 12.97 DENT | ▲ 8.21 % |
31/05 | 12.0687 DENT | ▼ -6.95 % |
01/06 | 11.8301 DENT | ▼ -1.98 % |
02/06 | 11.7535 DENT | ▼ -0.65 % |
03/06 | 12.0642 DENT | ▲ 2.64 % |
04/06 | 12.3534 DENT | ▲ 2.4 % |
05/06 | 13.5425 DENT | ▲ 9.63 % |
06/06 | 14.2381 DENT | ▲ 5.14 % |
07/06 | 10.2184 DENT | ▼ -28.23 % |
08/06 | 10.0293 DENT | ▼ -1.85 % |
09/06 | 10.473 DENT | ▲ 4.42 % |
10/06 | 9.899564 DENT | ▼ -5.48 % |
11/06 | 8.660001 DENT | ▼ -12.52 % |
12/06 | 2.697039 DENT | ▼ -68.86 % |
13/06 | 2.332905 DENT | ▼ -13.5 % |
14/06 | 2.317512 DENT | ▼ -0.66 % |
15/06 | 2.276459 DENT | ▼ -1.77 % |
16/06 | 1.955539 DENT | ▼ -14.1 % |
17/06 | 2.11013 DENT | ▲ 7.91 % |
18/06 | 2.44907 DENT | ▲ 16.06 % |
19/06 | 2.356282 DENT | ▼ -3.79 % |
20/06 | 2.321471 DENT | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.200304 DENT | ▼ -31.44 % |
03/06 — 09/06 | 8.127618 DENT | ▼ -0.89 % |
10/06 — 16/06 | 8.893965 DENT | ▲ 9.43 % |
17/06 — 23/06 | 8.530987 DENT | ▼ -4.08 % |
24/06 — 30/06 | 4.194943 DENT | ▼ -50.83 % |
01/07 — 07/07 | 3.483403 DENT | ▼ -16.96 % |
08/07 — 14/07 | 3.254868 DENT | ▼ -6.56 % |
15/07 — 21/07 | 3.204874 DENT | ▼ -1.54 % |
22/07 — 28/07 | 2.882319 DENT | ▼ -10.06 % |
29/07 — 04/08 | 2.423663 DENT | ▼ -15.91 % |
05/08 — 11/08 | 2.474591 DENT | ▲ 2.1 % |
12/08 — 18/08 | 2.626556 DENT | ▲ 6.14 % |
Lykke/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0096 DENT | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 9.189846 DENT | ▼ -23.48 % |
08/2024 | 7.643382 DENT | ▼ -16.83 % |
09/2024 | 9.123489 DENT | ▲ 19.36 % |
10/2024 | 7.410659 DENT | ▼ -18.77 % |
11/2024 | 5.763929 DENT | ▼ -22.22 % |
12/2024 | 6.113958 DENT | ▲ 6.07 % |
01/2025 | 9.039769 DENT | ▲ 47.85 % |
02/2025 | 7.025328 DENT | ▼ -22.28 % |
03/2025 | 4.757817 DENT | ▼ -32.28 % |
04/2025 | 1.498677 DENT | ▼ -68.5 % |
05/2025 | 1.48515 DENT | ▼ -0.9 % |
Lykke/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7812 DENT |
Tối đa | 37.1514 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.8877 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7812 DENT |
Tối đa | 59.5875 DENT |
Bình quân gia quyền | 41.7882 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7812 DENT |
Tối đa | 496.79 DENT |
Bình quân gia quyền | 54.0137 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: