Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/CND

Lịch sử thay đổi trong LKK/CND tỷ giá

LKK/CND tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 1.072047 CND
▼ -0.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 4.28% (1.028018 CND — 1.072047 CND)

Thay đổi trong LKK/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -25.87% (1.44623 CND — 1.072047 CND)

Thay đổi trong LKK/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (2.761046 CND — 1.072047 CND)

Thay đổi trong LKK/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (2.761046 CND — 1.072047 CND)

Lykke/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.038719 CND ▼ -3.11 %
23/05 1.351522 CND ▲ 30.11 %
24/05 1.326805 CND ▼ -1.83 %
25/05 1.181802 CND ▼ -10.93 %
26/05 1.152267 CND ▼ -2.5 %
27/05 1.111869 CND ▼ -3.51 %
28/05 1.143884 CND ▲ 2.88 %
29/05 1.310943 CND ▲ 14.6 %
30/05 1.233011 CND ▼ -5.94 %
31/05 1.144805 CND ▼ -7.15 %
01/06 1.149527 CND ▲ 0.41 %
02/06 1.181534 CND ▲ 2.78 %
03/06 1.247909 CND ▲ 5.62 %
04/06 1.236169 CND ▼ -0.94 %
05/06 1.381767 CND ▲ 11.78 %
06/06 1.471604 CND ▲ 6.5 %
07/06 1.267587 CND ▼ -13.86 %
08/06 1.05983 CND ▼ -16.39 %
09/06 0.96297757 CND ▼ -9.14 %
10/06 0.84292233 CND ▼ -12.47 %
11/06 0.84061664 CND ▼ -0.27 %
12/06 1.507088 CND ▲ 79.28 %
13/06 1.507489 CND ▲ 0.03 %
14/06 1.43473 CND ▼ -4.83 %
15/06 1.519148 CND ▲ 5.88 %
16/06 1.259055 CND ▼ -17.12 %
17/06 1.229429 CND ▼ -2.35 %
18/06 1.329335 CND ▲ 8.13 %
19/06 1.31999 CND ▼ -0.7 %
20/06 1.26593 CND ▼ -4.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.91936432 CND ▼ -14.24 %
03/06 — 09/06 0.97685195 CND ▲ 6.25 %
10/06 — 16/06 0.9589726 CND ▼ -1.83 %
17/06 — 23/06 0.81777987 CND ▼ -14.72 %
24/06 — 30/06 1.059227 CND ▲ 29.52 %
01/07 — 07/07 1.05958 CND ▲ 0.03 %
08/07 — 14/07 0.91987023 CND ▼ -13.19 %
15/07 — 21/07 0.88070307 CND ▼ -4.26 %
22/07 — 28/07 0.78241475 CND ▼ -11.16 %
29/07 — 04/08 0.7660288 CND ▼ -2.09 %
05/08 — 11/08 0.68524036 CND ▼ -10.55 %
12/08 — 18/08 0.82057157 CND ▲ 19.75 %

Lykke/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.052078 CND ▼ -1.86 %
07/2024 0.79658584 CND ▼ -24.28 %
08/2024 0.21305368 CND ▼ -73.25 %
09/2024 1.894662 CND ▲ 789.29 %
10/2024 0.50088954 CND ▼ -73.56 %
11/2024 0.40856 CND ▼ -18.43 %
12/2024 0.39963334 CND ▼ -2.18 %
01/2025 0.68100177 CND ▲ 70.41 %
02/2025 0.49574336 CND ▼ -27.2 %
03/2025 0.38476265 CND ▼ -22.39 %
04/2025 0.43198548 CND ▲ 12.27 %
05/2025 0.42117644 CND ▼ -2.5 %

Lykke/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.87168122 CND
Tối đa 1.353595 CND
Bình quân gia quyền 1.131528 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.87168122 CND
Tối đa 1.71898 CND
Bình quân gia quyền 1.279612 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45138881 CND
Tối đa 12.2716 CND
Bình quân gia quyền 1.986448 CND

Chia sẻ một liên kết đến LKK/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu