Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/ZEN
Lịch sử thay đổi trong LINK/ZEN tỷ giá
LINK/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 LINK = 1.880158 ZEN
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 14.53% (1.641689 ZEN — 1.880158 ZEN)
Thay đổi trong LINK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (1.844253 ZEN — 1.880158 ZEN)
Thay đổi trong LINK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 143.18% (0.77316936 ZEN — 1.880158 ZEN)
Thay đổi trong LINK/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 28, 2017 — 05 21, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 6553.96% (0.0282562 ZEN — 1.880158 ZEN)
Chainlink/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.917631 ZEN | ▲ 1.99 % |
23/05 | 1.887492 ZEN | ▼ -1.57 % |
24/05 | 1.860299 ZEN | ▼ -1.44 % |
25/05 | 1.885271 ZEN | ▲ 1.34 % |
26/05 | 1.912698 ZEN | ▲ 1.45 % |
27/05 | 1.893759 ZEN | ▼ -0.99 % |
28/05 | 1.820362 ZEN | ▼ -3.88 % |
29/05 | 1.855069 ZEN | ▲ 1.91 % |
30/05 | 1.852902 ZEN | ▼ -0.12 % |
31/05 | 1.823389 ZEN | ▼ -1.59 % |
01/06 | 1.810043 ZEN | ▼ -0.73 % |
02/06 | 1.839323 ZEN | ▲ 1.62 % |
03/06 | 1.860276 ZEN | ▲ 1.14 % |
04/06 | 1.864946 ZEN | ▲ 0.25 % |
05/06 | 1.861018 ZEN | ▼ -0.21 % |
06/06 | 1.857209 ZEN | ▼ -0.2 % |
07/06 | 1.81603 ZEN | ▼ -2.22 % |
08/06 | 1.803366 ZEN | ▼ -0.7 % |
09/06 | 1.797281 ZEN | ▼ -0.34 % |
10/06 | 1.816239 ZEN | ▲ 1.05 % |
11/06 | 1.858969 ZEN | ▲ 2.35 % |
12/06 | 1.872261 ZEN | ▲ 0.72 % |
13/06 | 1.850401 ZEN | ▼ -1.17 % |
14/06 | 1.847081 ZEN | ▼ -0.18 % |
15/06 | 1.985646 ZEN | ▲ 7.5 % |
16/06 | 2.109592 ZEN | ▲ 6.24 % |
17/06 | 2.139868 ZEN | ▲ 1.44 % |
18/06 | 2.268775 ZEN | ▲ 6.02 % |
19/06 | 2.245797 ZEN | ▼ -1.01 % |
20/06 | 2.166368 ZEN | ▼ -3.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.959687 ZEN | ▲ 4.23 % |
03/06 — 09/06 | 1.517993 ZEN | ▼ -22.54 % |
10/06 — 16/06 | 1.576925 ZEN | ▲ 3.88 % |
17/06 — 23/06 | 1.537361 ZEN | ▼ -2.51 % |
24/06 — 30/06 | 1.694806 ZEN | ▲ 10.24 % |
01/07 — 07/07 | 1.896019 ZEN | ▲ 11.87 % |
08/07 — 14/07 | 1.950781 ZEN | ▲ 2.89 % |
15/07 — 21/07 | 1.888677 ZEN | ▼ -3.18 % |
22/07 — 28/07 | 1.892652 ZEN | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 1.913587 ZEN | ▲ 1.11 % |
05/08 — 11/08 | 2.291544 ZEN | ▲ 19.75 % |
12/08 — 18/08 | 2.220706 ZEN | ▼ -3.09 % |
Chainlink/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.856196 ZEN | ▼ -1.27 % |
07/2024 | 1.986262 ZEN | ▲ 7.01 % |
08/2024 | 1.901943 ZEN | ▼ -4.25 % |
09/2024 | 2.426066 ZEN | ▲ 27.56 % |
10/2024 | 2.930855 ZEN | ▲ 20.81 % |
11/2024 | 3.568696 ZEN | ▲ 21.76 % |
12/2024 | 4.139044 ZEN | ▲ 15.98 % |
01/2025 | 4.960662 ZEN | ▲ 19.85 % |
02/2025 | 3.819126 ZEN | ▼ -23.01 % |
03/2025 | 2.877952 ZEN | ▼ -24.64 % |
04/2025 | 3.551914 ZEN | ▲ 23.42 % |
05/2025 | 4.040354 ZEN | ▲ 13.75 % |
Chainlink/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.57662 ZEN |
Tối đa | 1.99312 ZEN |
Bình quân gia quyền | 1.664213 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.220696 ZEN |
Tối đa | 1.99312 ZEN |
Bình quân gia quyền | 1.559445 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.70882405 ZEN |
Tối đa | 2.569531 ZEN |
Bình quân gia quyền | 1.289014 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: