Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/UZS

Lịch sử thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá

LINK/UZS tỷ giá

05 20, 2024
1 LINK = 235,607 UZS
▲ 3.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 16.74% (201,829 UZS — 235,607 UZS)

Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -8.69% (258,016 UZS — 235,607 UZS)

Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 196.02% (79,591 UZS — 235,607 UZS)

Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 567.19% (35,313 UZS — 235,607 UZS)

Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 240,172 UZS ▲ 1.94 %
23/05 251,885 UZS ▲ 4.88 %
24/05 251,957 UZS ▲ 0.03 %
25/05 246,091 UZS ▼ -2.33 %
26/05 237,140 UZS ▼ -3.64 %
27/05 237,225 UZS ▲ 0.04 %
28/05 228,380 UZS ▼ -3.73 %
29/05 225,690 UZS ▼ -1.18 %
30/05 222,278 UZS ▼ -1.51 %
31/05 214,819 UZS ▼ -3.36 %
01/06 210,167 UZS ▼ -2.17 %
02/06 217,935 UZS ▲ 3.7 %
03/06 224,404 UZS ▲ 2.97 %
04/06 228,524 UZS ▲ 1.84 %
05/06 231,589 UZS ▲ 1.34 %
06/06 236,918 UZS ▲ 2.3 %
07/06 232,309 UZS ▼ -1.95 %
08/06 225,463 UZS ▼ -2.95 %
09/06 228,756 UZS ▲ 1.46 %
10/06 226,728 UZS ▼ -0.89 %
11/06 219,838 UZS ▼ -3.04 %
12/06 217,850 UZS ▼ -0.9 %
13/06 218,479 UZS ▲ 0.29 %
14/06 216,239 UZS ▼ -1.03 %
15/06 219,108 UZS ▲ 1.33 %
16/06 238,762 UZS ▲ 8.97 %
17/06 266,220 UZS ▲ 11.5 %
18/06 272,480 UZS ▲ 2.35 %
19/06 275,365 UZS ▲ 1.06 %
20/06 276,079 UZS ▲ 0.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 231,499 UZS ▼ -1.74 %
03/06 — 09/06 248,660 UZS ▲ 7.41 %
10/06 — 16/06 201,503 UZS ▼ -18.96 %
17/06 — 23/06 204,487 UZS ▲ 1.48 %
24/06 — 30/06 201,364 UZS ▼ -1.53 %
01/07 — 07/07 197,023 UZS ▼ -2.16 %
08/07 — 14/07 157,988 UZS ▼ -19.81 %
15/07 — 21/07 179,359 UZS ▲ 13.53 %
22/07 — 28/07 158,508 UZS ▼ -11.63 %
29/07 — 04/08 171,362 UZS ▲ 8.11 %
05/08 — 11/08 158,327 UZS ▼ -7.61 %
12/08 — 18/08 197,051 UZS ▲ 24.46 %

Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 242,502 UZS ▲ 2.93 %
07/2024 288,128 UZS ▲ 18.81 %
08/2024 217,312 UZS ▼ -24.58 %
09/2024 290,688 UZS ▲ 33.77 %
10/2024 395,684 UZS ▲ 36.12 %
11/2024 566,785 UZS ▲ 43.24 %
12/2024 604,194 UZS ▲ 6.6 %
01/2025 629,933 UZS ▲ 4.26 %
02/2025 815,561 UZS ▲ 29.47 %
03/2025 772,339 UZS ▼ -5.3 %
04/2025 536,502 UZS ▼ -30.54 %
05/2025 648,091 UZS ▲ 20.8 %

Chainlink/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 171,292 UZS
Tối đa 235,658 UZS
Bình quân gia quyền 196,979 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 171,292 UZS
Tối đa 295,529 UZS
Bình quân gia quyền 231,604 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 61,775 UZS
Tối đa 295,529 UZS
Bình quân gia quyền 160,091 UZS

Chia sẻ một liên kết đến LINK/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu