Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/UAH

Lịch sử thay đổi trong LINK/UAH tỷ giá

LINK/UAH tỷ giá

05 21, 2024
1 LINK = 673.16 UAH
▼ -0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LINK/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 11.89% (601.65 UAH — 673.16 UAH)

Thay đổi trong LINK/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -5.07% (709.11 UAH — 673.16 UAH)

Thay đổi trong LINK/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 178.68% (241.56 UAH — 673.16 UAH)

Thay đổi trong LINK/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 28, 2017 — 05 21, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 10071.49% (6.62 UAH — 673.16 UAH)

Chainlink/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Chainlink/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 691.71 UAH ▲ 2.76 %
23/05 686.86 UAH ▼ -0.7 %
24/05 667.38 UAH ▼ -2.84 %
25/05 648.75 UAH ▼ -2.79 %
26/05 651.62 UAH ▲ 0.44 %
27/05 639.36 UAH ▼ -1.88 %
28/05 629.78 UAH ▼ -1.5 %
29/05 618.26 UAH ▼ -1.83 %
30/05 603.63 UAH ▼ -2.37 %
31/05 583.43 UAH ▼ -3.35 %
01/06 593.01 UAH ▲ 1.64 %
02/06 614.97 UAH ▲ 3.7 %
03/06 626.13 UAH ▲ 1.82 %
04/06 631.23 UAH ▲ 0.81 %
05/06 646.81 UAH ▲ 2.47 %
06/06 634.97 UAH ▼ -1.83 %
07/06 610.85 UAH ▼ -3.8 %
08/06 618.13 UAH ▲ 1.19 %
09/06 611.3 UAH ▼ -1.1 %
10/06 596.07 UAH ▼ -2.49 %
11/06 592.38 UAH ▼ -0.62 %
12/06 594.45 UAH ▲ 0.35 %
13/06 586.61 UAH ▼ -1.32 %
14/06 591.99 UAH ▲ 0.92 %
15/06 636.86 UAH ▲ 7.58 %
16/06 684.24 UAH ▲ 7.44 %
17/06 699.97 UAH ▲ 2.3 %
18/06 715.2 UAH ▲ 2.18 %
19/06 725.67 UAH ▲ 1.46 %
20/06 748.3 UAH ▲ 3.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Chainlink/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 715.14 UAH ▲ 6.24 %
03/06 — 09/06 629.92 UAH ▼ -11.92 %
10/06 — 16/06 651.56 UAH ▲ 3.44 %
17/06 — 23/06 644.75 UAH ▼ -1.05 %
24/06 — 30/06 623.41 UAH ▼ -3.31 %
01/07 — 07/07 477.8 UAH ▼ -23.36 %
08/07 — 14/07 522.71 UAH ▲ 9.4 %
15/07 — 21/07 459.07 UAH ▼ -12.18 %
22/07 — 28/07 482.72 UAH ▲ 5.15 %
29/07 — 04/08 434.99 UAH ▼ -9.89 %
05/08 — 11/08 541.04 UAH ▲ 24.38 %
12/08 — 18/08 555.78 UAH ▲ 2.73 %

Chainlink/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 691.36 UAH ▲ 2.7 %
07/2024 809.7 UAH ▲ 17.12 %
08/2024 590.87 UAH ▼ -27.03 %
09/2024 802.26 UAH ▲ 35.78 %
10/2024 1,072 UAH ▲ 33.57 %
11/2024 1,481 UAH ▲ 38.18 %
12/2024 1,620 UAH ▲ 9.42 %
01/2025 1,694 UAH ▲ 4.54 %
02/2025 2,205 UAH ▲ 30.2 %
03/2025 2,142 UAH ▼ -2.86 %
04/2025 1,516 UAH ▼ -29.24 %
05/2025 1,852 UAH ▲ 22.19 %

Chainlink/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 503.23 UAH
Tối đa 681.77 UAH
Bình quân gia quyền 573.33 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 501.36 UAH
Tối đa 829.86 UAH
Bình quân gia quyền 661.18 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 185.5 UAH
Tối đa 829.86 UAH
Bình quân gia quyền 454.16 UAH

Chia sẻ một liên kết đến LINK/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu