Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/MTL
Lịch sử thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá
LINK/MTL tỷ giá
05 22, 2024
1 LINK = 8.557863 MTL
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.03% (9.011439 MTL — 8.557863 MTL)
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.77% (10.8015 MTL — 8.557863 MTL)
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 35.89% (6.297826 MTL — 8.557863 MTL)
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -35.37% (13.2418 MTL — 8.557863 MTL)
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8.620278 MTL | ▲ 0.73 % |
24/05 | 8.310263 MTL | ▼ -3.6 % |
25/05 | 8.333385 MTL | ▲ 0.28 % |
26/05 | 7.950473 MTL | ▼ -4.59 % |
27/05 | 7.945259 MTL | ▼ -0.07 % |
28/05 | 7.833653 MTL | ▼ -1.4 % |
29/05 | 7.965866 MTL | ▲ 1.69 % |
30/05 | 7.972027 MTL | ▲ 0.08 % |
31/05 | 7.825142 MTL | ▼ -1.84 % |
01/06 | 7.873052 MTL | ▲ 0.61 % |
02/06 | 7.966172 MTL | ▲ 1.18 % |
03/06 | 7.966711 MTL | ▲ 0.01 % |
04/06 | 8.017336 MTL | ▲ 0.64 % |
05/06 | 8.152547 MTL | ▲ 1.69 % |
06/06 | 8.020602 MTL | ▼ -1.62 % |
07/06 | 7.432071 MTL | ▼ -7.34 % |
08/06 | 7.214465 MTL | ▼ -2.93 % |
09/06 | 6.839115 MTL | ▼ -5.2 % |
10/06 | 6.783655 MTL | ▼ -0.81 % |
11/06 | 6.882688 MTL | ▲ 1.46 % |
12/06 | 7.095879 MTL | ▲ 3.1 % |
13/06 | 6.96189 MTL | ▼ -1.89 % |
14/06 | 6.650729 MTL | ▼ -4.47 % |
15/06 | 7.122989 MTL | ▲ 7.1 % |
16/06 | 7.422833 MTL | ▲ 4.21 % |
17/06 | 7.489189 MTL | ▲ 0.89 % |
18/06 | 7.96847 MTL | ▲ 6.4 % |
19/06 | 8.079322 MTL | ▲ 1.39 % |
20/06 | 7.680835 MTL | ▼ -4.93 % |
21/06 | 7.643777 MTL | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.068614 MTL | ▲ 5.97 % |
03/06 — 09/06 | 9.035457 MTL | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 8.71211 MTL | ▼ -3.58 % |
17/06 — 23/06 | 8.665975 MTL | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 8.684919 MTL | ▲ 0.22 % |
01/07 — 07/07 | 8.788905 MTL | ▲ 1.2 % |
08/07 — 14/07 | 9.052432 MTL | ▲ 3 % |
15/07 — 21/07 | 8.342949 MTL | ▼ -7.84 % |
22/07 — 28/07 | 8.580567 MTL | ▲ 2.85 % |
29/07 — 04/08 | 7.9146 MTL | ▼ -7.76 % |
05/08 — 11/08 | 9.026802 MTL | ▲ 14.05 % |
12/08 — 18/08 | 8.571888 MTL | ▼ -5.04 % |
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.101171 MTL | ▲ 6.35 % |
07/2024 | 10.3635 MTL | ▲ 13.87 % |
08/2024 | 9.970704 MTL | ▼ -3.79 % |
09/2024 | 12.3398 MTL | ▲ 23.76 % |
10/2024 | 13.9323 MTL | ▲ 12.91 % |
11/2024 | 18.42 MTL | ▲ 32.21 % |
12/2024 | 19.3112 MTL | ▲ 4.84 % |
01/2025 | 23.2454 MTL | ▲ 20.37 % |
02/2025 | 21.7234 MTL | ▼ -6.55 % |
03/2025 | 17.7852 MTL | ▼ -18.13 % |
04/2025 | 16.9875 MTL | ▼ -4.49 % |
05/2025 | 17.8011 MTL | ▲ 4.79 % |
Chainlink/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.42019 MTL |
Tối đa | 8.906445 MTL |
Bình quân gia quyền | 8.257729 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.291422 MTL |
Tối đa | 11.5121 MTL |
Bình quân gia quyền | 8.787736 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.952879 MTL |
Tối đa | 13.7596 MTL |
Bình quân gia quyền | 7.623791 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: