Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/KMF

Lịch sử thay đổi trong LINK/KMF tỷ giá

LINK/KMF tỷ giá

05 21, 2024
1 LINK = 7,589 KMF
▼ -1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LINK/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (6,995 KMF — 7,589 KMF)

Thay đổi trong LINK/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -9.42% (8,378 KMF — 7,589 KMF)

Thay đổi trong LINK/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 155.14% (2,974 KMF — 7,589 KMF)

Thay đổi trong LINK/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 401.27% (1,514 KMF — 7,589 KMF)

Chainlink/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Chainlink/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7,786 KMF ▲ 2.6 %
23/05 7,765 KMF ▼ -0.27 %
24/05 7,566 KMF ▼ -2.56 %
25/05 7,307 KMF ▼ -3.44 %
26/05 7,310 KMF ▲ 0.05 %
27/05 7,160 KMF ▼ -2.06 %
28/05 7,052 KMF ▼ -1.5 %
29/05 6,935 KMF ▼ -1.67 %
30/05 6,794 KMF ▼ -2.03 %
31/05 6,568 KMF ▼ -3.33 %
01/06 6,687 KMF ▲ 1.82 %
02/06 6,918 KMF ▲ 3.45 %
03/06 7,051 KMF ▲ 1.92 %
04/06 7,106 KMF ▲ 0.78 %
05/06 7,276 KMF ▲ 2.39 %
06/06 7,140 KMF ▼ -1.87 %
07/06 6,857 KMF ▼ -3.96 %
08/06 6,932 KMF ▲ 1.1 %
09/06 6,858 KMF ▼ -1.07 %
10/06 6,678 KMF ▼ -2.62 %
11/06 6,634 KMF ▼ -0.66 %
12/06 6,628 KMF ▼ -0.08 %
13/06 6,519 KMF ▼ -1.65 %
14/06 6,563 KMF ▲ 0.68 %
15/06 7,080 KMF ▲ 7.89 %
16/06 7,595 KMF ▲ 7.27 %
17/06 7,786 KMF ▲ 2.52 %
18/06 7,983 KMF ▲ 2.52 %
19/06 8,067 KMF ▲ 1.06 %
20/06 8,283 KMF ▲ 2.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Chainlink/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8,044 KMF ▲ 5.99 %
03/06 — 09/06 7,005 KMF ▼ -12.91 %
10/06 — 16/06 7,250 KMF ▲ 3.49 %
17/06 — 23/06 7,195 KMF ▼ -0.75 %
24/06 — 30/06 6,960 KMF ▼ -3.27 %
01/07 — 07/07 5,358 KMF ▼ -23.02 %
08/07 — 14/07 5,820 KMF ▲ 8.62 %
15/07 — 21/07 5,089 KMF ▼ -12.56 %
22/07 — 28/07 5,384 KMF ▲ 5.79 %
29/07 — 04/08 4,801 KMF ▼ -10.82 %
05/08 — 11/08 5,932 KMF ▲ 23.55 %
12/08 — 18/08 6,070 KMF ▲ 2.34 %

Chainlink/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,796 KMF ▲ 2.74 %
07/2024 9,050 KMF ▲ 16.08 %
08/2024 6,766 KMF ▼ -25.24 %
09/2024 9,389 KMF ▲ 38.78 %
10/2024 12,760 KMF ▲ 35.9 %
11/2024 16,899 KMF ▲ 32.43 %
12/2024 17,382 KMF ▲ 2.86 %
01/2025 18,712 KMF ▲ 7.65 %
02/2025 24,061 KMF ▲ 28.59 %
03/2025 22,826 KMF ▼ -5.14 %
04/2025 16,095 KMF ▼ -29.49 %
05/2025 19,411 KMF ▲ 20.6 %

Chainlink/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,839 KMF
Tối đa 7,791 KMF
Bình quân gia quyền 6,637 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,839 KMF
Tối đa 9,851 KMF
Bình quân gia quyền 7,724 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,277 KMF
Tối đa 9,851 KMF
Bình quân gia quyền 5,474 KMF

Chia sẻ một liên kết đến LINK/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu