Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/KHR
Lịch sử thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá
LINK/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 LINK = 68,934 KHR
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 12.25% (61,412 KHR — 68,934 KHR)
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (74,820 KHR — 68,934 KHR)
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 156.78% (26,845 KHR — 68,934 KHR)
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 404.4% (13,667 KHR — 68,934 KHR)
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 70,897 KHR | ▲ 2.85 % |
23/05 | 70,720 KHR | ▼ -0.25 % |
24/05 | 68,776 KHR | ▼ -2.75 % |
25/05 | 66,810 KHR | ▼ -2.86 % |
26/05 | 67,031 KHR | ▲ 0.33 % |
27/05 | 65,810 KHR | ▼ -1.82 % |
28/05 | 64,824 KHR | ▼ -1.5 % |
29/05 | 63,584 KHR | ▼ -1.91 % |
30/05 | 62,143 KHR | ▼ -2.27 % |
31/05 | 60,159 KHR | ▼ -3.19 % |
01/06 | 61,168 KHR | ▲ 1.68 % |
02/06 | 63,740 KHR | ▲ 4.21 % |
03/06 | 65,016 KHR | ▲ 2 % |
04/06 | 65,545 KHR | ▲ 0.81 % |
05/06 | 67,266 KHR | ▲ 2.63 % |
06/06 | 66,061 KHR | ▼ -1.79 % |
07/06 | 63,490 KHR | ▼ -3.89 % |
08/06 | 64,051 KHR | ▲ 0.88 % |
09/06 | 63,206 KHR | ▼ -1.32 % |
10/06 | 61,623 KHR | ▼ -2.5 % |
11/06 | 61,242 KHR | ▼ -0.62 % |
12/06 | 61,435 KHR | ▲ 0.32 % |
13/06 | 60,599 KHR | ▼ -1.36 % |
14/06 | 61,183 KHR | ▲ 0.96 % |
15/06 | 66,033 KHR | ▲ 7.93 % |
16/06 | 71,038 KHR | ▲ 7.58 % |
17/06 | 72,546 KHR | ▲ 2.12 % |
18/06 | 74,122 KHR | ▲ 2.17 % |
19/06 | 75,052 KHR | ▲ 1.26 % |
20/06 | 77,059 KHR | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73,040 KHR | ▲ 5.96 % |
03/06 — 09/06 | 63,307 KHR | ▼ -13.33 % |
10/06 — 16/06 | 64,906 KHR | ▲ 2.53 % |
17/06 — 23/06 | 64,080 KHR | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 62,307 KHR | ▼ -2.77 % |
01/07 — 07/07 | 47,064 KHR | ▼ -24.47 % |
08/07 — 14/07 | 51,407 KHR | ▲ 9.23 % |
15/07 — 21/07 | 45,315 KHR | ▼ -11.85 % |
22/07 — 28/07 | 48,231 KHR | ▲ 6.44 % |
29/07 — 04/08 | 43,090 KHR | ▼ -10.66 % |
05/08 — 11/08 | 53,667 KHR | ▲ 24.55 % |
12/08 — 18/08 | 54,921 KHR | ▲ 2.34 % |
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70,813 KHR | ▲ 2.73 % |
07/2024 | 82,838 KHR | ▲ 16.98 % |
08/2024 | 61,097 KHR | ▼ -26.25 % |
09/2024 | 82,215 KHR | ▲ 34.57 % |
10/2024 | 111,954 KHR | ▲ 36.17 % |
11/2024 | 153,123 KHR | ▲ 36.77 % |
12/2024 | 158,969 KHR | ▲ 3.82 % |
01/2025 | 167,973 KHR | ▲ 5.66 % |
02/2025 | 214,190 KHR | ▲ 27.51 % |
03/2025 | 200,471 KHR | ▼ -6.41 % |
04/2025 | 141,409 KHR | ▼ -29.46 % |
05/2025 | 172,644 KHR | ▲ 22.09 % |
Chainlink/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,786 KHR |
Tối đa | 70,003 KHR |
Bình quân gia quyền | 59,035 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,436 KHR |
Tối đa | 87,854 KHR |
Bình quân gia quyền | 68,769 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,738 KHR |
Tối đa | 87,854 KHR |
Bình quân gia quyền | 49,221 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: