Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XIN

Lịch sử thay đổi trong LBP/XIN tỷ giá

LBP/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 LBP = 0.00000193 XIN
▲ 2.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 119.32% (0.00000088 XIN — 0.00000193 XIN)

Thay đổi trong LBP/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 91.09% (0.00000101 XIN — 0.00000193 XIN)

Thay đổi trong LBP/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -55.53% (0.00000434 XIN — 0.00000193 XIN)

Thay đổi trong LBP/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -52.81% (0.00000409 XIN — 0.00000193 XIN)

Bảng Lebanon/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.000002 XIN ▲ 3.6 %
23/05 0.00000198 XIN ▼ -1.05 %
24/05 0.000002 XIN ▲ 0.94 %
25/05 0.00000196 XIN ▼ -1.87 %
26/05 0.00000181 XIN ▼ -7.5 %
27/05 0.00000186 XIN ▲ 2.56 %
28/05 0.00000182 XIN ▼ -2.02 %
29/05 0.00000189 XIN ▲ 3.79 %
30/05 0.00000196 XIN ▲ 3.85 %
31/05 0.00000209 XIN ▲ 6.43 %
01/06 0.00000214 XIN ▲ 2.26 %
02/06 0.00000263 XIN ▲ 23.02 %
03/06 0.00000279 XIN ▲ 6.15 %
04/06 0.00000285 XIN ▲ 2.31 %
05/06 0.00000302 XIN ▲ 5.73 %
06/06 0.00000332 XIN ▲ 10.04 %
07/06 0.00000334 XIN ▲ 0.63 %
08/06 0.00000311 XIN ▼ -6.95 %
09/06 0.00000313 XIN ▲ 0.81 %
10/06 0.00000323 XIN ▲ 3.09 %
11/06 0.00000328 XIN ▲ 1.48 %
12/06 0.0000034 XIN ▲ 3.57 %
13/06 0.00000359 XIN ▲ 5.85 %
14/06 0.00000381 XIN ▲ 5.88 %
15/06 0.00000398 XIN ▲ 4.45 %
16/06 0.00000412 XIN ▲ 3.55 %
17/06 0.00000465 XIN ▲ 12.98 %
18/06 0.00000446 XIN ▼ -4.16 %
19/06 0.00000419 XIN ▼ -6.1 %
20/06 0.0000042 XIN ▲ 0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00000184 XIN ▼ -4.84 %
03/06 — 09/06 0.00000188 XIN ▲ 2.46 %
10/06 — 16/06 0.00000187 XIN ▼ -0.75 %
17/06 — 23/06 0.00000202 XIN ▲ 8.13 %
24/06 — 30/06 0.00000205 XIN ▲ 1.44 %
01/07 — 07/07 0.00000187 XIN ▼ -8.69 %
08/07 — 14/07 0.00000195 XIN ▲ 4.3 %
15/07 — 21/07 0.00000216 XIN ▲ 10.47 %
22/07 — 28/07 0.00000353 XIN ▲ 63.73 %
29/07 — 04/08 0.00000334 XIN ▼ -5.34 %
05/08 — 11/08 0.00000438 XIN ▲ 31.26 %
12/08 — 18/08 0.00000428 XIN ▼ -2.28 %

Bảng Lebanon/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00000172 XIN ▼ -11.1 %
07/2024 0.00000011 XIN ▼ -93.71 %
08/2024 0.00706764 XIN ▲ 6552640.65 %
09/2024 -0.00001634 XIN ▼ -100.23 %
10/2024 -0.00001445 XIN ▼ -11.55 %
11/2024 -0.00001781 XIN ▲ 23.22 %
12/2024 -0.000016 XIN ▼ -10.18 %
01/2025 -0.00001511 XIN ▼ -5.52 %
02/2025 0.00000101 XIN ▼ -106.69 %
03/2025 0.00000098 XIN ▼ -2.88 %
04/2025 0.00000182 XIN ▲ 85.68 %
05/2025 0.00000219 XIN ▲ 20.27 %

Bảng Lebanon/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000086 XIN
Tối đa 0.000002 XIN
Bình quân gia quyền 0.00000142 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000075 XIN
Tối đa 0.000002 XIN
Bình quân gia quyền 0.00000102 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000075 XIN
Tối đa 0.00000519 XIN
Bình quân gia quyền 0.06206318 XIN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu