Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XEM

Lịch sử thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá

LBP/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.01701533 XEM
▲ 4.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -12.88% (0.01953171 XEM — 0.01701533 XEM)

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -47.82% (0.03260838 XEM — 0.01701533 XEM)

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 729.58% (0.00205108 XEM — 0.01701533 XEM)

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (0.01686675 XEM — 0.01701533 XEM)

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01669119 XEM ▼ -1.9 %
23/05 0.01530823 XEM ▼ -8.29 %
24/05 0.01427682 XEM ▼ -6.74 %
25/05 0.01409 XEM ▼ -1.31 %
26/05 0.01729122 XEM ▲ 22.72 %
27/05 0.01740747 XEM ▲ 0.67 %
28/05 0.0172247 XEM ▼ -1.05 %
29/05 0.01848133 XEM ▲ 7.3 %
30/05 0.01716723 XEM ▼ -7.11 %
31/05 0.01690004 XEM ▼ -1.56 %
01/06 0.01724921 XEM ▲ 2.07 %
02/06 0.01841795 XEM ▲ 6.78 %
03/06 0.01835782 XEM ▼ -0.33 %
04/06 0.01819821 XEM ▼ -0.87 %
05/06 0.01795341 XEM ▼ -1.35 %
06/06 0.01741038 XEM ▼ -3.02 %
07/06 0.01625818 XEM ▼ -6.62 %
08/06 0.01630795 XEM ▲ 0.31 %
09/06 0.01595503 XEM ▼ -2.16 %
10/06 0.01605823 XEM ▲ 0.65 %
11/06 0.01647633 XEM ▲ 2.6 %
12/06 0.01640094 XEM ▼ -0.46 %
13/06 0.01581424 XEM ▼ -3.58 %
14/06 0.01485186 XEM ▼ -6.09 %
15/06 0.0151912 XEM ▲ 2.28 %
16/06 0.01523441 XEM ▲ 0.28 %
17/06 0.01517968 XEM ▼ -0.36 %
18/06 0.01602013 XEM ▲ 5.54 %
19/06 0.01597283 XEM ▼ -0.3 %
20/06 0.02159895 XEM ▲ 35.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01449973 XEM ▼ -14.78 %
03/06 — 09/06 0.01399303 XEM ▼ -3.49 %
10/06 — 16/06 0.0116587 XEM ▼ -16.68 %
17/06 — 23/06 0.01046269 XEM ▼ -10.26 %
24/06 — 30/06 0.00952584 XEM ▼ -8.95 %
01/07 — 07/07 0.00809316 XEM ▼ -15.04 %
08/07 — 14/07 0.00818352 XEM ▲ 1.12 %
15/07 — 21/07 0.0089659 XEM ▲ 9.56 %
22/07 — 28/07 0.00839945 XEM ▼ -6.32 %
29/07 — 04/08 0.00763745 XEM ▼ -9.07 %
05/08 — 11/08 0.00718073 XEM ▼ -5.98 %
12/08 — 18/08 0.0093914 XEM ▲ 30.79 %

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01622957 XEM ▼ -4.62 %
07/2024 0.01623084 XEM ▲ 0.01 %
08/2024 0.04178816 XEM ▲ 157.46 %
09/2024 0.02106904 XEM ▼ -49.58 %
10/2024 0.01820743 XEM ▼ -13.58 %
11/2024 0.05035822 XEM ▲ 176.58 %
12/2024 0.14673408 XEM ▲ 191.38 %
01/2025 0.21100114 XEM ▲ 43.8 %
02/2025 0.34358725 XEM ▲ 62.84 %
03/2025 0.19215217 XEM ▼ -44.07 %
04/2025 0.14577825 XEM ▼ -24.13 %
05/2025 0.16619115 XEM ▲ 14 %

Bảng Lebanon/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00027609 XEM
Tối đa 0.02080901 XEM
Bình quân gia quyền 0.0132952 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00019673 XEM
Tối đa 0.06151381 XEM
Bình quân gia quyền 0.01902343 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00019673 XEM
Tối đa 0.06151381 XEM
Bình quân gia quyền 0.01004798 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu