Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/WICC

Lịch sử thay đổi trong LBP/WICC tỷ giá

LBP/WICC tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.11380616 WICC
▲ 1.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -8.32% (0.12413257 WICC — 0.11380616 WICC)

Thay đổi trong LBP/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -68.96% (0.36667662 WICC — 0.11380616 WICC)

Thay đổi trong LBP/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 5777.63% (0.00193626 WICC — 0.11380616 WICC)

Thay đổi trong LBP/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2660.29% (0.00412298 WICC — 0.11380616 WICC)

Bảng Lebanon/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11331016 WICC ▼ -0.44 %
23/05 0.11037948 WICC ▼ -2.59 %
24/05 0.10818195 WICC ▼ -1.99 %
25/05 0.10108965 WICC ▼ -6.56 %
26/05 0.11810415 WICC ▲ 16.83 %
27/05 0.11606855 WICC ▼ -1.72 %
28/05 0.12538138 WICC ▲ 8.02 %
29/05 0.13324615 WICC ▲ 6.27 %
30/05 0.12260199 WICC ▼ -7.99 %
31/05 0.11807853 WICC ▼ -3.69 %
01/06 0.12431951 WICC ▲ 5.29 %
02/06 0.14294071 WICC ▲ 14.98 %
03/06 0.14641484 WICC ▲ 2.43 %
04/06 0.14769142 WICC ▲ 0.87 %
05/06 0.14865262 WICC ▲ 0.65 %
06/06 0.14342536 WICC ▼ -3.52 %
07/06 0.13124758 WICC ▼ -8.49 %
08/06 0.13236929 WICC ▲ 0.85 %
09/06 0.12711512 WICC ▼ -3.97 %
10/06 0.12490203 WICC ▼ -1.74 %
11/06 0.12681767 WICC ▲ 1.53 %
12/06 0.12348688 WICC ▼ -2.63 %
13/06 0.11713325 WICC ▼ -5.15 %
14/06 0.11258591 WICC ▼ -3.88 %
15/06 0.11715905 WICC ▲ 4.06 %
16/06 0.11914209 WICC ▲ 1.69 %
17/06 0.11613247 WICC ▼ -2.53 %
18/06 0.11119406 WICC ▼ -4.25 %
19/06 0.10800969 WICC ▼ -2.86 %
20/06 0.15325364 WICC ▲ 41.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11385088 WICC ▲ 0.04 %
03/06 — 09/06 0.12215247 WICC ▲ 7.29 %
10/06 — 16/06 0.11971365 WICC ▼ -2 %
17/06 — 23/06 0.12045236 WICC ▲ 0.62 %
24/06 — 30/06 0.12607679 WICC ▲ 4.67 %
01/07 — 07/07 0.09252376 WICC ▼ -26.61 %
08/07 — 14/07 0.08902405 WICC ▼ -3.78 %
15/07 — 21/07 0.10100503 WICC ▲ 13.46 %
22/07 — 28/07 0.11170103 WICC ▲ 10.59 %
29/07 — 04/08 0.09028169 WICC ▼ -19.18 %
05/08 — 11/08 0.07865678 WICC ▼ -12.88 %
12/08 — 18/08 0.10745472 WICC ▲ 36.61 %

Bảng Lebanon/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11590548 WICC ▲ 1.84 %
07/2024 0.14204134 WICC ▲ 22.55 %
08/2024 0.31460835 WICC ▲ 121.49 %
09/2024 0.17127806 WICC ▼ -45.56 %
10/2024 0.18389183 WICC ▲ 7.36 %
11/2024 0.61439751 WICC ▲ 234.11 %
12/2024 1.874151 WICC ▲ 205.04 %
01/2025 2.849052 WICC ▲ 52.02 %
02/2025 5.798541 WICC ▲ 103.53 %
03/2025 1.671101 WICC ▼ -71.18 %
04/2025 1.220418 WICC ▼ -26.97 %
05/2025 1.448349 WICC ▲ 18.68 %

Bảng Lebanon/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00181487 WICC
Tối đa 0.14413323 WICC
Bình quân gia quyền 0.0938612 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00089882 WICC
Tối đa 0.72886455 WICC
Bình quân gia quyền 0.14553117 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00089882 WICC
Tối đa 0.72886455 WICC
Bình quân gia quyền 0.08368565 WICC

Chia sẻ một liên kết đến LBP/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu