Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/VEF
Lịch sử thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá
LBP/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 LBP = 2,530 VEF
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (2,529 VEF — 2,530 VEF)
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -46.98% (4,772 VEF — 2,530 VEF)
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1248.78% (187.58 VEF — 2,530 VEF)
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35034085.43% (0.01 VEF — 2,530 VEF)
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,916 VEF | ▲ 15.27 % |
23/05 | 2,860 VEF | ▼ -1.93 % |
24/05 | 2,717 VEF | ▼ -5 % |
25/05 | 2,569 VEF | ▼ -5.43 % |
26/05 | 2,338 VEF | ▼ -9.01 % |
27/05 | 2,578 VEF | ▲ 10.29 % |
28/05 | 2,546 VEF | ▼ -1.25 % |
29/05 | 2,604 VEF | ▲ 2.28 % |
30/05 | 2,675 VEF | ▲ 2.73 % |
31/05 | 2,350 VEF | ▼ -12.14 % |
01/06 | 2,292 VEF | ▼ -2.5 % |
02/06 | 2,476 VEF | ▲ 8.02 % |
03/06 | 2,645 VEF | ▲ 6.83 % |
04/06 | 2,672 VEF | ▲ 1.03 % |
05/06 | 2,662 VEF | ▼ -0.38 % |
06/06 | 2,671 VEF | ▲ 0.33 % |
07/06 | 2,530 VEF | ▼ -5.27 % |
08/06 | 2,357 VEF | ▼ -6.82 % |
09/06 | 2,369 VEF | ▲ 0.49 % |
10/06 | 2,351 VEF | ▼ -0.77 % |
11/06 | 2,304 VEF | ▼ -1.97 % |
12/06 | 2,273 VEF | ▼ -1.35 % |
13/06 | 2,240 VEF | ▼ -1.46 % |
14/06 | 2,166 VEF | ▼ -3.29 % |
15/06 | 2,094 VEF | ▼ -3.34 % |
16/06 | 2,177 VEF | ▲ 3.94 % |
17/06 | 2,267 VEF | ▲ 4.17 % |
18/06 | 2,303 VEF | ▲ 1.57 % |
19/06 | 2,338 VEF | ▲ 1.53 % |
20/06 | 3,242 VEF | ▲ 38.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,543 VEF | ▲ 40.04 % |
03/06 — 09/06 | 2,480 VEF | ▼ -30 % |
10/06 — 16/06 | 1,956 VEF | ▼ -21.14 % |
17/06 — 23/06 | 1,794 VEF | ▼ -8.25 % |
24/06 — 30/06 | 1,563 VEF | ▼ -12.92 % |
01/07 — 07/07 | 1,412 VEF | ▼ -9.63 % |
08/07 — 14/07 | 996.42 VEF | ▼ -29.44 % |
15/07 — 21/07 | 1,093 VEF | ▲ 9.65 % |
22/07 — 28/07 | 1,100 VEF | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 1,102 VEF | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 926 VEF | ▼ -15.97 % |
12/08 — 18/08 | 1,264 VEF | ▲ 36.49 % |
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,528 VEF | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 2,707 VEF | ▲ 7.07 % |
08/2024 | 5,994 VEF | ▲ 121.46 % |
09/2024 | 3,434 VEF | ▼ -42.72 % |
10/2024 | 3,511 VEF | ▲ 2.27 % |
11/2024 | 11,749 VEF | ▲ 234.59 % |
12/2024 | 38,772 VEF | ▲ 230 % |
01/2025 | 49,853 VEF | ▲ 28.58 % |
02/2025 | 107,825 VEF | ▲ 116.29 % |
03/2025 | 66,532 VEF | ▼ -38.3 % |
04/2025 | 35,546 VEF | ▼ -46.57 % |
05/2025 | 43,955 VEF | ▲ 23.66 % |
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.03 VEF |
Tối đa | 3,152 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,988 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.85 VEF |
Tối đa | 12,053 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,382 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.85 VEF |
Tối đa | 12,053 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,541 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: