Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/SNT
Lịch sử thay đổi trong LBP/SNT tỷ giá
LBP/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 LBP = 0.01875372 SNT
▲ 11.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -2.28% (0.01919209 SNT — 0.01875372 SNT)
Thay đổi trong LBP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.51% (0.02953981 SNT — 0.01875372 SNT)
Thay đổi trong LBP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 570.56% (0.00279671 SNT — 0.01875372 SNT)
Thay đổi trong LBP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -51.16% (0.03840127 SNT — 0.01875372 SNT)
Bảng Lebanon/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01828102 SNT | ▼ -2.52 % |
23/05 | 0.01673344 SNT | ▼ -8.47 % |
24/05 | 0.0152727 SNT | ▼ -8.73 % |
25/05 | 0.0150661 SNT | ▼ -1.35 % |
26/05 | 0.01784806 SNT | ▲ 18.47 % |
27/05 | 0.01777982 SNT | ▼ -0.38 % |
28/05 | 0.01838789 SNT | ▲ 3.42 % |
29/05 | 0.01962343 SNT | ▲ 6.72 % |
30/05 | 0.01827417 SNT | ▼ -6.88 % |
31/05 | 0.01807226 SNT | ▼ -1.1 % |
01/06 | 0.01851568 SNT | ▲ 2.45 % |
02/06 | 0.02009899 SNT | ▲ 8.55 % |
03/06 | 0.01992342 SNT | ▼ -0.87 % |
04/06 | 0.01971066 SNT | ▼ -1.07 % |
05/06 | 0.01985513 SNT | ▲ 0.73 % |
06/06 | 0.01998204 SNT | ▲ 0.64 % |
07/06 | 0.01856676 SNT | ▼ -7.08 % |
08/06 | 0.01836571 SNT | ▼ -1.08 % |
09/06 | 0.018154 SNT | ▼ -1.15 % |
10/06 | 0.0183026 SNT | ▲ 0.82 % |
11/06 | 0.01817466 SNT | ▼ -0.7 % |
12/06 | 0.01672576 SNT | ▼ -7.97 % |
13/06 | 0.01717389 SNT | ▲ 2.68 % |
14/06 | 0.01654844 SNT | ▼ -3.64 % |
15/06 | 0.0168631 SNT | ▲ 1.9 % |
16/06 | 0.0170997 SNT | ▲ 1.4 % |
17/06 | 0.01731142 SNT | ▲ 1.24 % |
18/06 | 0.0181214 SNT | ▲ 4.68 % |
19/06 | 0.01809446 SNT | ▼ -0.15 % |
20/06 | 0.02427736 SNT | ▲ 34.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01658955 SNT | ▼ -11.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.01662203 SNT | ▲ 0.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.01359098 SNT | ▼ -18.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.01167683 SNT | ▼ -14.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.01088852 SNT | ▼ -6.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.00872955 SNT | ▼ -19.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.0087298 SNT | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 0.00917685 SNT | ▲ 5.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.00892315 SNT | ▼ -2.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.00745117 SNT | ▼ -16.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.00792419 SNT | ▲ 6.35 % |
12/08 — 18/08 | 0.01029081 SNT | ▲ 29.87 % |
Bảng Lebanon/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01747011 SNT | ▼ -6.84 % |
07/2024 | 0.0176604 SNT | ▲ 1.09 % |
08/2024 | 0.04320174 SNT | ▲ 144.62 % |
09/2024 | 0.02092396 SNT | ▼ -51.57 % |
10/2024 | 0.01101399 SNT | ▼ -47.36 % |
11/2024 | 0.04536495 SNT | ▲ 311.88 % |
12/2024 | 0.1346657 SNT | ▲ 196.85 % |
01/2025 | 0.20704027 SNT | ▲ 53.74 % |
02/2025 | 0.34969592 SNT | ▲ 68.9 % |
03/2025 | 0.20614243 SNT | ▼ -41.05 % |
04/2025 | 0.14618371 SNT | ▼ -29.09 % |
05/2025 | 0.17693688 SNT | ▲ 21.04 % |
Bảng Lebanon/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00026655 SNT |
Tối đa | 0.01963608 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.01298692 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00020735 SNT |
Tối đa | 0.05994686 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.0189863 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00020735 SNT |
Tối đa | 0.05994686 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00990191 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: