Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/REN

Lịch sử thay đổi trong LBP/REN tỷ giá

LBP/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.01071431 REN
▲ 10.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -11.23% (0.01206968 REN — 0.01071431 REN)

Thay đổi trong LBP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -40.59% (0.0180336 REN — 0.01071431 REN)

Thay đổi trong LBP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1124.67% (0.00087487 REN — 0.01071431 REN)

Thay đổi trong LBP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -11.19% (0.01206396 REN — 0.01071431 REN)

Bảng Lebanon/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01050739 REN ▼ -1.93 %
23/05 0.00966107 REN ▼ -8.05 %
24/05 0.00887146 REN ▼ -8.17 %
25/05 0.00855062 REN ▼ -3.62 %
26/05 0.01039225 REN ▲ 21.54 %
27/05 0.01049333 REN ▲ 0.97 %
28/05 0.01086253 REN ▲ 3.52 %
29/05 0.01170637 REN ▲ 7.77 %
30/05 0.01088991 REN ▼ -6.97 %
31/05 0.01079597 REN ▼ -0.86 %
01/06 0.01089939 REN ▲ 0.96 %
02/06 0.01185024 REN ▲ 8.72 %
03/06 0.01188369 REN ▲ 0.28 %
04/06 0.01181988 REN ▼ -0.54 %
05/06 0.01174474 REN ▼ -0.64 %
06/06 0.01154717 REN ▼ -1.68 %
07/06 0.0107473 REN ▼ -6.93 %
08/06 0.01064422 REN ▼ -0.96 %
09/06 0.01046981 REN ▼ -1.64 %
10/06 0.01075278 REN ▲ 2.7 %
11/06 0.01104222 REN ▲ 2.69 %
12/06 0.01093425 REN ▼ -0.98 %
13/06 0.01059932 REN ▼ -3.06 %
14/06 0.00995447 REN ▼ -6.08 %
15/06 0.01005429 REN ▲ 1 %
16/06 0.01015322 REN ▲ 0.98 %
17/06 0.0101348 REN ▼ -0.18 %
18/06 0.01050645 REN ▲ 3.67 %
19/06 0.01018484 REN ▼ -3.06 %
20/06 0.01320466 REN ▲ 29.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00936301 REN ▼ -12.61 %
03/06 — 09/06 0.00826902 REN ▼ -11.68 %
10/06 — 16/06 0.00649266 REN ▼ -21.48 %
17/06 — 23/06 0.00565263 REN ▼ -12.94 %
24/06 — 30/06 0.00534302 REN ▼ -5.48 %
01/07 — 07/07 0.00551831 REN ▲ 3.28 %
08/07 — 14/07 0.00561383 REN ▲ 1.73 %
15/07 — 21/07 0.00615207 REN ▲ 9.59 %
22/07 — 28/07 0.00593869 REN ▼ -3.47 %
29/07 — 04/08 0.00555388 REN ▼ -6.48 %
05/08 — 11/08 0.00495754 REN ▼ -10.74 %
12/08 — 18/08 0.0062423 REN ▲ 25.92 %

Bảng Lebanon/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01041399 REN ▼ -2.8 %
07/2024 0.01123531 REN ▲ 7.89 %
08/2024 0.02982226 REN ▲ 165.43 %
09/2024 0.01577757 REN ▼ -47.09 %
10/2024 0.01577782 REN ▲ 0 %
11/2024 0.04058569 REN ▲ 157.23 %
12/2024 0.10688415 REN ▲ 163.35 %
01/2025 0.18197084 REN ▲ 70.25 %
02/2025 0.22820795 REN ▲ 25.41 %
03/2025 0.11648271 REN ▼ -48.96 %
04/2025 0.11279549 REN ▼ -3.17 %
05/2025 0.12368973 REN ▲ 9.66 %

Bảng Lebanon/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00016658 REN
Tối đa 0.01285493 REN
Bình quân gia quyền 0.0083105 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00010283 REN
Tối đa 0.03254345 REN
Bình quân gia quyền 0.01055119 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00010283 REN
Tối đa 0.03254345 REN
Bình quân gia quyền 0.00576582 REN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu