Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/PPT
Lịch sử thay đổi trong LBP/PPT tỷ giá
LBP/PPT tỷ giá
05 21, 2024
1 LBP = 0.013144 PPT
▲ 18.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -37.47% (0.02102171 PPT — 0.013144 PPT)
Thay đổi trong LBP/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -56.67% (0.03033497 PPT — 0.013144 PPT)
Thay đổi trong LBP/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 1372.12% (0.00089286 PPT — 0.013144 PPT)
Thay đổi trong LBP/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 330.64% (0.00305219 PPT — 0.013144 PPT)
Bảng Lebanon/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01242481 PPT | ▼ -5.47 % |
23/05 | 0.01192473 PPT | ▼ -4.02 % |
24/05 | 0.01174066 PPT | ▼ -1.54 % |
25/05 | 0.01080738 PPT | ▼ -7.95 % |
26/05 | 0.01253081 PPT | ▲ 15.95 % |
27/05 | 0.01255961 PPT | ▲ 0.23 % |
28/05 | 0.01483022 PPT | ▲ 18.08 % |
29/05 | 0.01512306 PPT | ▲ 1.97 % |
30/05 | 0.01255179 PPT | ▼ -17 % |
31/05 | 0.0124154 PPT | ▼ -1.09 % |
01/06 | 0.01230976 PPT | ▼ -0.85 % |
02/06 | 0.01234926 PPT | ▲ 0.32 % |
03/06 | 0.01248885 PPT | ▲ 1.13 % |
04/06 | 0.01213859 PPT | ▼ -2.8 % |
05/06 | 0.01279613 PPT | ▲ 5.42 % |
06/06 | 0.01217854 PPT | ▼ -4.83 % |
07/06 | 0.01004392 PPT | ▼ -17.53 % |
08/06 | 0.00945605 PPT | ▼ -5.85 % |
09/06 | 0.00980036 PPT | ▲ 3.64 % |
10/06 | 0.0094761 PPT | ▼ -3.31 % |
11/06 | 0.00888225 PPT | ▼ -6.27 % |
12/06 | 0.00913758 PPT | ▲ 2.87 % |
13/06 | 0.00844178 PPT | ▼ -7.61 % |
14/06 | 0.00844373 PPT | ▲ 0.02 % |
15/06 | 0.00855874 PPT | ▲ 1.36 % |
16/06 | 0.00864005 PPT | ▲ 0.95 % |
17/06 | 0.00841769 PPT | ▼ -2.57 % |
18/06 | 0.0091041 PPT | ▲ 8.15 % |
19/06 | 0.00891383 PPT | ▼ -2.09 % |
20/06 | 0.01143759 PPT | ▲ 28.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01353709 PPT | ▲ 2.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.01103065 PPT | ▼ -18.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.00755845 PPT | ▼ -31.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00611084 PPT | ▼ -19.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.00538786 PPT | ▼ -11.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00470577 PPT | ▼ -12.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.00561186 PPT | ▲ 19.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.00656674 PPT | ▲ 17.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.00498882 PPT | ▼ -24.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.00319692 PPT | ▼ -35.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.0030273 PPT | ▼ -5.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.00377645 PPT | ▲ 24.75 % |
Bảng Lebanon/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01365378 PPT | ▲ 3.88 % |
07/2024 | 0.01348527 PPT | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 0.08098762 PPT | ▲ 500.56 % |
09/2024 | 0.03505064 PPT | ▼ -56.72 % |
10/2024 | 0.02782866 PPT | ▼ -20.6 % |
11/2024 | 0.08861437 PPT | ▲ 218.43 % |
12/2024 | 0.22402401 PPT | ▲ 152.81 % |
01/2025 | 0.32397782 PPT | ▲ 44.62 % |
02/2025 | 0.43631708 PPT | ▲ 34.67 % |
03/2025 | 0.22263066 PPT | ▼ -48.98 % |
04/2025 | 0.1888291 PPT | ▼ -15.18 % |
05/2025 | 0.17105212 PPT | ▼ -9.41 % |
Bảng Lebanon/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00020132 PPT |
Tối đa | 0.02082517 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.01136867 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00020132 PPT |
Tối đa | 0.05812763 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.01863944 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00020132 PPT |
Tối đa | 0.05812763 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.01050009 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: