Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/NXT
Lịch sử thay đổi trong LBP/NXT tỷ giá
LBP/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 LBP = 0.02772197 NXT
▲ 5.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (0.03193698 NXT — 0.02772197 NXT)
Thay đổi trong LBP/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -71.24% (0.09640501 NXT — 0.02772197 NXT)
Thay đổi trong LBP/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -86.01% (0.19821686 NXT — 0.02772197 NXT)
Thay đổi trong LBP/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -61.52% (0.07205005 NXT — 0.02772197 NXT)
Bảng Lebanon/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02659775 NXT | ▼ -4.06 % |
23/05 | 0.02499415 NXT | ▼ -6.03 % |
24/05 | 0.02583028 NXT | ▲ 3.35 % |
25/05 | 0.02874406 NXT | ▲ 11.28 % |
26/05 | 0.03224637 NXT | ▲ 12.18 % |
27/05 | 0.03122306 NXT | ▼ -3.17 % |
28/05 | 0.03167423 NXT | ▲ 1.44 % |
29/05 | 0.02854912 NXT | ▼ -9.87 % |
30/05 | 0.02866656 NXT | ▲ 0.41 % |
31/05 | 0.02905929 NXT | ▲ 1.37 % |
01/06 | 0.02976912 NXT | ▲ 2.44 % |
02/06 | 0.02887933 NXT | ▼ -2.99 % |
03/06 | 0.02815469 NXT | ▼ -2.51 % |
04/06 | 0.02678851 NXT | ▼ -4.85 % |
05/06 | 0.02771399 NXT | ▲ 3.45 % |
06/06 | 0.02840873 NXT | ▲ 2.51 % |
07/06 | 0.01468357 NXT | ▼ -48.31 % |
08/06 | 0.02206672 NXT | ▲ 50.28 % |
09/06 | 0.0216022 NXT | ▼ -2.11 % |
10/06 | 0.02139608 NXT | ▼ -0.95 % |
11/06 | 0.02228834 NXT | ▲ 4.17 % |
12/06 | 0.02156244 NXT | ▼ -3.26 % |
13/06 | 0.02137391 NXT | ▼ -0.87 % |
14/06 | 0.02107823 NXT | ▼ -1.38 % |
15/06 | 0.02086458 NXT | ▼ -1.01 % |
16/06 | 0.02114475 NXT | ▲ 1.34 % |
17/06 | 0.02101432 NXT | ▼ -0.62 % |
18/06 | 0.01952252 NXT | ▼ -7.1 % |
19/06 | 0.01882903 NXT | ▼ -3.55 % |
20/06 | 0.02028736 NXT | ▲ 7.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02471909 NXT | ▼ -10.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.01031761 NXT | ▼ -58.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.01034042 NXT | ▲ 0.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.01081226 NXT | ▲ 4.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.0118867 NXT | ▲ 9.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.01230802 NXT | ▲ 3.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.01216452 NXT | ▼ -1.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.01382883 NXT | ▲ 13.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.01239542 NXT | ▼ -10.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.01105282 NXT | ▼ -10.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.01087244 NXT | ▼ -1.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.01043815 NXT | ▼ -3.99 % |
Bảng Lebanon/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02156149 NXT | ▼ -22.22 % |
07/2024 | 0.0585613 NXT | ▲ 171.6 % |
08/2024 | 0.00662726 NXT | ▼ -88.68 % |
09/2024 | 0.00783825 NXT | ▲ 18.27 % |
10/2024 | 0.00718033 NXT | ▼ -8.39 % |
11/2024 | 0.00166804 NXT | ▼ -76.77 % |
12/2024 | 0.00026728 NXT | ▼ -83.98 % |
01/2025 | 0.00160045 NXT | ▲ 498.8 % |
02/2025 | 0.00129347 NXT | ▼ -19.18 % |
03/2025 | 0.00038782 NXT | ▼ -70.02 % |
04/2025 | 0.00047362 NXT | ▲ 22.12 % |
05/2025 | 0.00041356 NXT | ▼ -12.68 % |
Bảng Lebanon/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00723572 NXT |
Tối đa | 0.03432967 NXT |
Bình quân gia quyền | 0.02966734 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00723572 NXT |
Tối đa | 0.14366258 NXT |
Bình quân gia quyền | 0.03927219 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00347489 NXT |
Tối đa | 1.693571 NXT |
Bình quân gia quyền | 0.15629787 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: