Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/NULS

Lịch sử thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá

LBP/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.00099689 NULS
▲ 0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -13.87% (0.00115741 NULS — 0.00099689 NULS)

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -78.14% (0.00456113 NULS — 0.00099689 NULS)

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 220.52% (0.00031102 NULS — 0.00099689 NULS)

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -72.19% (0.00358433 NULS — 0.00099689 NULS)

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00099159 NULS ▼ -0.53 %
23/05 0.00094241 NULS ▼ -4.96 %
24/05 0.00085469 NULS ▼ -9.31 %
25/05 0.00076681 NULS ▼ -10.28 %
26/05 0.00094243 NULS ▲ 22.9 %
27/05 0.00095806 NULS ▲ 1.66 %
28/05 0.00104139 NULS ▲ 8.7 %
29/05 0.00111441 NULS ▲ 7.01 %
30/05 0.00105045 NULS ▼ -5.74 %
31/05 0.00108539 NULS ▲ 3.33 %
01/06 0.00112766 NULS ▲ 3.89 %
02/06 0.00122175 NULS ▲ 8.34 %
03/06 0.00115256 NULS ▼ -5.66 %
04/06 0.0011244 NULS ▼ -2.44 %
05/06 0.00113214 NULS ▲ 0.69 %
06/06 0.00106119 NULS ▼ -6.27 %
07/06 0.0009309 NULS ▼ -12.28 %
08/06 0.00096561 NULS ▲ 3.73 %
09/06 0.00095227 NULS ▼ -1.38 %
10/06 0.00095791 NULS ▲ 0.59 %
11/06 0.00095653 NULS ▼ -0.14 %
12/06 0.00095692 NULS ▲ 0.04 %
13/06 0.000961 NULS ▲ 0.43 %
14/06 0.00092178 NULS ▼ -4.08 %
15/06 0.00092577 NULS ▲ 0.43 %
16/06 0.00094071 NULS ▲ 1.61 %
17/06 0.00093944 NULS ▼ -0.13 %
18/06 0.0009724 NULS ▲ 3.51 %
19/06 0.00096935 NULS ▼ -0.31 %
20/06 0.00132167 NULS ▲ 36.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0008823 NULS ▼ -11.5 %
03/06 — 09/06 0.00052472 NULS ▼ -40.53 %
10/06 — 16/06 0.00021588 NULS ▼ -58.86 %
17/06 — 23/06 0.00020164 NULS ▼ -6.6 %
24/06 — 30/06 0.00017896 NULS ▼ -11.25 %
01/07 — 07/07 0.00014734 NULS ▼ -17.67 %
08/07 — 14/07 0.00015513 NULS ▲ 5.28 %
15/07 — 21/07 0.00016949 NULS ▲ 9.26 %
22/07 — 28/07 0.00016229 NULS ▼ -4.25 %
29/07 — 04/08 0.0001364 NULS ▼ -15.95 %
05/08 — 11/08 0.00013548 NULS ▼ -0.67 %
12/08 — 18/08 0.00017852 NULS ▲ 31.77 %

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00098273 NULS ▼ -1.42 %
07/2024 0.00103567 NULS ▲ 5.39 %
08/2024 0.00242722 NULS ▲ 134.36 %
09/2024 0.00127198 NULS ▼ -47.59 %
10/2024 0.00122843 NULS ▼ -3.42 %
11/2024 0.0032901 NULS ▲ 167.83 %
12/2024 0.00860401 NULS ▲ 161.51 %
01/2025 0.01401719 NULS ▲ 62.91 %
02/2025 0.02148915 NULS ▲ 53.31 %
03/2025 0.0044536 NULS ▼ -79.28 %
04/2025 0.00355864 NULS ▼ -20.1 %
05/2025 0.00394165 NULS ▲ 10.76 %

Bảng Lebanon/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001626 NULS
Tối đa 0.00130545 NULS
Bình quân gia quyền 0.00080562 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001301 NULS
Tối đa 0.00914258 NULS
Bình quân gia quyền 0.00189224 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001301 NULS
Tối đa 0.00914258 NULS
Bình quân gia quyền 0.0012693 NULS

Chia sẻ một liên kết đến LBP/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu