Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MITH

Lịch sử thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá

LBP/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.87353548 MITH
▲ 2.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -14.84% (1.025804 MITH — 0.87353548 MITH)

Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -37.24% (1.39191 MITH — 0.87353548 MITH)

Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2602.14% (0.03232757 MITH — 0.87353548 MITH)

Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 362.61% (0.1888271 MITH — 0.87353548 MITH)

Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.86448198 MITH ▼ -1.04 %
23/05 0.82410467 MITH ▼ -4.67 %
24/05 0.78875955 MITH ▼ -4.29 %
25/05 0.76211973 MITH ▼ -3.38 %
26/05 0.96707004 MITH ▲ 26.89 %
27/05 0.97282965 MITH ▲ 0.6 %
28/05 0.77766105 MITH ▼ -20.06 %
29/05 0.85010968 MITH ▲ 9.32 %
30/05 0.77155612 MITH ▼ -9.24 %
31/05 0.79132905 MITH ▲ 2.56 %
01/06 0.81918065 MITH ▲ 3.52 %
02/06 0.8483827 MITH ▲ 3.56 %
03/06 0.84895622 MITH ▲ 0.07 %
04/06 0.81906818 MITH ▼ -3.52 %
05/06 0.80203546 MITH ▼ -2.08 %
06/06 0.79683797 MITH ▼ -0.65 %
07/06 0.72804831 MITH ▼ -8.63 %
08/06 0.72717444 MITH ▼ -0.12 %
09/06 0.71515737 MITH ▼ -1.65 %
10/06 0.70519928 MITH ▼ -1.39 %
11/06 0.70920103 MITH ▲ 0.57 %
12/06 0.70118223 MITH ▼ -1.13 %
13/06 0.67513375 MITH ▼ -3.71 %
14/06 0.6543313 MITH ▼ -3.08 %
15/06 0.68192945 MITH ▲ 4.22 %
16/06 0.70967324 MITH ▲ 4.07 %
17/06 0.69619154 MITH ▼ -1.9 %
18/06 0.72012108 MITH ▲ 3.44 %
19/06 0.73876322 MITH ▲ 2.59 %
20/06 1.092947 MITH ▲ 47.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.78867068 MITH ▼ -9.72 %
03/06 — 09/06 0.74697565 MITH ▼ -5.29 %
10/06 — 16/06 0.61242024 MITH ▼ -18.01 %
17/06 — 23/06 0.55166048 MITH ▼ -9.92 %
24/06 — 30/06 0.53080439 MITH ▼ -3.78 %
01/07 — 07/07 0.55924381 MITH ▲ 5.36 %
08/07 — 14/07 0.5247316 MITH ▼ -6.17 %
15/07 — 21/07 0.52761005 MITH ▲ 0.55 %
22/07 — 28/07 0.47626503 MITH ▼ -9.73 %
29/07 — 04/08 0.40812776 MITH ▼ -14.31 %
05/08 — 11/08 0.43101316 MITH ▲ 5.61 %
12/08 — 18/08 0.61162286 MITH ▲ 41.9 %

Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.87126508 MITH ▼ -0.26 %
07/2024 0.95048274 MITH ▲ 9.09 %
08/2024 1.886486 MITH ▲ 98.48 %
09/2024 1.133375 MITH ▼ -39.92 %
10/2024 2.826833 MITH ▲ 149.42 %
11/2024 9.245105 MITH ▲ 227.05 %
12/2024 15.0855 MITH ▲ 63.17 %
01/2025 26.1044 MITH ▲ 73.04 %
02/2025 44.6956 MITH ▲ 71.22 %
03/2025 25.8899 MITH ▼ -42.08 %
04/2025 21.9589 MITH ▼ -15.18 %
05/2025 27.2783 MITH ▲ 24.22 %

Bảng Lebanon/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01421337 MITH
Tối đa 1.173616 MITH
Bình quân gia quyền 0.67456107 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00869741 MITH
Tối đa 2.319518 MITH
Bình quân gia quyền 0.85882335 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0084838 MITH
Tối đa 2.319518 MITH
Bình quân gia quyền 0.42114067 MITH

Chia sẻ một liên kết đến LBP/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu