Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/LSK
Lịch sử thay đổi trong LBP/LSK tỷ giá
LBP/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 LBP = 0.00038476 LSK
▲ 9.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -9.79% (0.0004265 LSK — 0.00038476 LSK)
Thay đổi trong LBP/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -48.66% (0.00074945 LSK — 0.00038476 LSK)
Thay đổi trong LBP/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 380.23% (0.00008012 LSK — 0.00038476 LSK)
Thay đổi trong LBP/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -38.89% (0.00062965 LSK — 0.00038476 LSK)
Bảng Lebanon/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00036762 LSK | ▼ -4.46 % |
23/05 | 0.00035463 LSK | ▼ -3.53 % |
24/05 | 0.00035296 LSK | ▼ -0.47 % |
25/05 | 0.00030352 LSK | ▼ -14.01 % |
26/05 | 0.00036529 LSK | ▲ 20.35 % |
27/05 | 0.00038978 LSK | ▲ 6.7 % |
28/05 | 0.00039654 LSK | ▲ 1.73 % |
29/05 | 0.00041543 LSK | ▲ 4.76 % |
30/05 | 0.00038473 LSK | ▼ -7.39 % |
31/05 | 0.00036265 LSK | ▼ -5.74 % |
01/06 | 0.00035736 LSK | ▼ -1.46 % |
02/06 | 0.00038223 LSK | ▲ 6.96 % |
03/06 | 0.00036889 LSK | ▼ -3.49 % |
04/06 | 0.00037401 LSK | ▲ 1.39 % |
05/06 | 0.00037606 LSK | ▲ 0.55 % |
06/06 | 0.00036186 LSK | ▼ -3.77 % |
07/06 | 0.00032451 LSK | ▼ -10.32 % |
08/06 | 0.00031614 LSK | ▼ -2.58 % |
09/06 | 0.00031626 LSK | ▲ 0.04 % |
10/06 | 0.00032366 LSK | ▲ 2.34 % |
11/06 | 0.00031873 LSK | ▼ -1.52 % |
12/06 | 0.00029645 LSK | ▼ -6.99 % |
13/06 | 0.00028549 LSK | ▼ -3.7 % |
14/06 | 0.00028086 LSK | ▼ -1.62 % |
15/06 | 0.00028308 LSK | ▲ 0.79 % |
16/06 | 0.00028602 LSK | ▲ 1.04 % |
17/06 | 0.00029568 LSK | ▲ 3.38 % |
18/06 | 0.00032932 LSK | ▲ 11.38 % |
19/06 | 0.00034007 LSK | ▲ 3.26 % |
20/06 | 0.00046166 LSK | ▲ 35.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00035629 LSK | ▼ -7.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.00031766 LSK | ▼ -10.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.00025738 LSK | ▼ -18.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.00024044 LSK | ▼ -6.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.00021798 LSK | ▼ -9.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.00018957 LSK | ▼ -13.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.0001651 LSK | ▼ -12.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.00018808 LSK | ▲ 13.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.00015849 LSK | ▼ -15.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.00012181 LSK | ▼ -23.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.00013534 LSK | ▲ 11.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.00017763 LSK | ▲ 31.25 % |
Bảng Lebanon/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0003736 LSK | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 0.00035292 LSK | ▼ -5.53 % |
08/2024 | 0.0009223 LSK | ▲ 161.33 % |
09/2024 | 0.00046915 LSK | ▼ -49.13 % |
10/2024 | 0.0003755 LSK | ▼ -19.96 % |
11/2024 | 0.00097551 LSK | ▲ 159.79 % |
12/2024 | 0.00280018 LSK | ▲ 187.05 % |
01/2025 | 0.00361638 LSK | ▲ 29.15 % |
02/2025 | 0.00652511 LSK | ▲ 80.43 % |
03/2025 | 0.00321829 LSK | ▼ -50.68 % |
04/2025 | 0.00203046 LSK | ▼ -36.91 % |
05/2025 | 0.00232838 LSK | ▲ 14.67 % |
Bảng Lebanon/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000571 LSK |
Tối đa | 0.0004691 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00027359 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000504 LSK |
Tối đa | 0.00175026 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00046851 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000504 LSK |
Tối đa | 0.00175026 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.000283 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: