Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ETH
Lịch sử thay đổi trong LBP/ETH tỷ giá
LBP/ETH tỷ giá
05 21, 2024
1 LBP = 0.00000019 ETH
▲ 5.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -24% (0.00000025 ETH — 0.00000019 ETH)
Thay đổi trong LBP/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -53.66% (0.00000041 ETH — 0.00000019 ETH)
Thay đổi trong LBP/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 375% (0.00000004 ETH — 0.00000019 ETH)
Thay đổi trong LBP/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -95.09% (0.00000387 ETH — 0.00000019 ETH)
Bảng Lebanon/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00000019 ETH | ▼ -1.97 % |
23/05 | 0.00000017 ETH | ▼ -8.8 % |
24/05 | 0.00000016 ETH | ▼ -5.04 % |
25/05 | 0.00000015 ETH | ▼ -5.29 % |
26/05 | 0.00000018 ETH | ▲ 18.43 % |
27/05 | 0.00000018 ETH | ▼ -1.13 % |
28/05 | 0.00000018 ETH | ▼ -2.07 % |
29/05 | 0.00000018 ETH | ▲ 4.84 % |
30/05 | 0.00000017 ETH | ▼ -4.86 % |
31/05 | 0.00000017 ETH | ▼ -1.64 % |
01/06 | 0.00000018 ETH | ▲ 4.55 % |
02/06 | 0.0000002 ETH | ▲ 10.23 % |
03/06 | 0.00000019 ETH | ▼ -2.06 % |
04/06 | 0.00000019 ETH | ▲ 0 % |
05/06 | 0.0000002 ETH | ▲ 1.74 % |
06/06 | 0.00000019 ETH | ▼ -3.03 % |
07/06 | 0.00000018 ETH | ▼ -7.07 % |
08/06 | 0.00000018 ETH | ▲ 0 % |
09/06 | 0.00000017 ETH | ▼ -1.67 % |
10/06 | 0.00000018 ETH | ▲ 1.31 % |
11/06 | 0.00000018 ETH | ▲ 0 % |
12/06 | 0.00000017 ETH | ▼ -4.18 % |
13/06 | 0.00000017 ETH | ▼ -2.65 % |
14/06 | 0.00000016 ETH | ▼ -4.83 % |
15/06 | 0.00000016 ETH | ▲ 1.39 % |
16/06 | 0.00000016 ETH | ▲ 1.5 % |
17/06 | 0.00000016 ETH | ▲ 0 % |
18/06 | 0.00000017 ETH | ▲ 4.41 % |
19/06 | 0.00000016 ETH | ▼ -5.88 % |
20/06 | 0.00000019 ETH | ▲ 22.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000017 ETH | ▼ -11.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000016 ETH | ▼ -6.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000014 ETH | ▼ -12.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000012 ETH | ▼ -12.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000011 ETH | ▼ -7.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000008 ETH | ▼ -27.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000008 ETH | ▲ 4.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000008 ETH | ▼ -3.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000009 ETH | ▲ 5.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000007 ETH | ▼ -14.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000007 ETH | ▼ -10.8 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000008 ETH | ▲ 19.51 % |
Bảng Lebanon/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000017 ETH | ▼ -11.19 % |
07/2024 | 0.00000022 ETH | ▲ 31.24 % |
08/2024 | 0.00000043 ETH | ▲ 95.13 % |
09/2024 | 0.00000025 ETH | ▼ -42.96 % |
10/2024 | 0.00000025 ETH | ▲ 0 % |
11/2024 | 0.00000062 ETH | ▲ 152.68 % |
12/2024 | 0.00000176 ETH | ▲ 183.32 % |
01/2025 | 0.00000233 ETH | ▲ 32 % |
02/2025 | 0.00000316 ETH | ▲ 35.7 % |
03/2025 | 0.00000184 ETH | ▼ -41.86 % |
04/2025 | 0.00000118 ETH | ▼ -35.59 % |
05/2025 | 0.00000124 ETH | ▲ 4.42 % |
Bảng Lebanon/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0 ETH |
Tối đa | 0.00000025 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000016 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0 ETH |
Tối đa | 0.00000085 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000025 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 ETH |
Tối đa | 0.00000085 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000015 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: