Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DENT

Lịch sử thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá

LBP/DENT tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.47307229 DENT
▲ 4.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -13.96% (0.54982241 DENT — 0.47307229 DENT)

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -47.82% (0.90657556 DENT — 0.47307229 DENT)

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 500.07% (0.07883666 DENT — 0.47307229 DENT)

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.75% (5.732334 DENT — 0.47307229 DENT)

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.46313241 DENT ▼ -2.1 %
23/05 0.43216448 DENT ▼ -6.69 %
24/05 0.41213068 DENT ▼ -4.64 %
25/05 0.399139 DENT ▼ -3.15 %
26/05 0.48448266 DENT ▲ 21.38 %
27/05 0.4918272 DENT ▲ 1.52 %
28/05 0.50720441 DENT ▲ 3.13 %
29/05 0.53783764 DENT ▲ 6.04 %
30/05 0.49582296 DENT ▼ -7.81 %
31/05 0.4923765 DENT ▼ -0.7 %
01/06 0.50732187 DENT ▲ 3.04 %
02/06 0.53675646 DENT ▲ 5.8 %
03/06 0.53113004 DENT ▼ -1.05 %
04/06 0.52768039 DENT ▼ -0.65 %
05/06 0.52640653 DENT ▼ -0.24 %
06/06 0.51527053 DENT ▼ -2.12 %
07/06 0.47857162 DENT ▼ -7.12 %
08/06 0.47465172 DENT ▼ -0.82 %
09/06 0.46030834 DENT ▼ -3.02 %
10/06 0.46719693 DENT ▲ 1.5 %
11/06 0.47467838 DENT ▲ 1.6 %
12/06 0.46542533 DENT ▼ -1.95 %
13/06 0.45380736 DENT ▼ -2.5 %
14/06 0.4286969 DENT ▼ -5.53 %
15/06 0.43323686 DENT ▲ 1.06 %
16/06 0.43760901 DENT ▲ 1.01 %
17/06 0.43447206 DENT ▼ -0.72 %
18/06 0.45632027 DENT ▲ 5.03 %
19/06 0.4479566 DENT ▼ -1.83 %
20/06 0.60047375 DENT ▲ 34.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.43572975 DENT ▼ -7.89 %
03/06 — 09/06 0.42186844 DENT ▼ -3.18 %
10/06 — 16/06 0.33650475 DENT ▼ -20.23 %
17/06 — 23/06 0.30735632 DENT ▼ -8.66 %
24/06 — 30/06 0.2754425 DENT ▼ -10.38 %
01/07 — 07/07 0.25915218 DENT ▼ -5.91 %
08/07 — 14/07 0.25744895 DENT ▼ -0.66 %
15/07 — 21/07 0.29498927 DENT ▲ 14.58 %
22/07 — 28/07 0.27883059 DENT ▼ -5.48 %
29/07 — 04/08 0.24430795 DENT ▼ -12.38 %
05/08 — 11/08 0.2266715 DENT ▼ -7.22 %
12/08 — 18/08 0.29412543 DENT ▲ 29.76 %

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.45871739 DENT ▼ -3.03 %
07/2024 0.49863819 DENT ▲ 8.7 %
08/2024 1.224568 DENT ▲ 145.58 %
09/2024 0.68059448 DENT ▼ -44.42 %
10/2024 0.58529065 DENT ▼ -14 %
11/2024 1.625655 DENT ▲ 177.75 %
12/2024 3.275218 DENT ▲ 101.47 %
01/2025 5.611132 DENT ▲ 71.32 %
02/2025 5.96353 DENT ▲ 6.28 %
03/2025 3.501387 DENT ▼ -41.29 %
04/2025 2.912912 DENT ▼ -16.81 %
05/2025 3.224337 DENT ▲ 10.69 %

Bảng Lebanon/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00785935 DENT
Tối đa 0.6016332 DENT
Bình quân gia quyền 0.3835172 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00500931 DENT
Tối đa 1.280037 DENT
Bình quân gia quyền 0.5000523 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00500931 DENT
Tối đa 1.280037 DENT
Bình quân gia quyền 0.31306842 DENT

Chia sẻ một liên kết đến LBP/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu