Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ACT
Lịch sử thay đổi trong LBP/ACT tỷ giá
LBP/ACT tỷ giá
10 03, 2023
1 LBP = 0.05409106 ACT
▲ 9.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 8.89% (0.04967355 ACT — 0.05409106 ACT)
Thay đổi trong LBP/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 7.28% (0.05041914 ACT — 0.05409106 ACT)
Thay đổi trong LBP/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -96.72% (1.648275 ACT — 0.05409106 ACT)
Thay đổi trong LBP/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -60.77% (0.13789924 ACT — 0.05409106 ACT)
Bảng Lebanon/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.05293309 ACT | ▼ -2.14 % |
23/05 | 0.05239964 ACT | ▼ -1.01 % |
24/05 | 0.05266554 ACT | ▲ 0.51 % |
25/05 | 0.0536861 ACT | ▲ 1.94 % |
26/05 | 0.05203987 ACT | ▼ -3.07 % |
27/05 | 0.04780372 ACT | ▼ -8.14 % |
28/05 | 0.0513563 ACT | ▲ 7.43 % |
29/05 | 0.0550531 ACT | ▲ 7.2 % |
30/05 | 0.0568416 ACT | ▲ 3.25 % |
31/05 | 0.05784423 ACT | ▲ 1.76 % |
01/06 | 0.0585982 ACT | ▲ 1.3 % |
02/06 | 0.05735232 ACT | ▼ -2.13 % |
03/06 | 0.05482252 ACT | ▼ -4.41 % |
04/06 | 0.0543543 ACT | ▼ -0.85 % |
05/06 | 0.05494114 ACT | ▲ 1.08 % |
06/06 | 0.03263445 ACT | ▼ -40.6 % |
07/06 | 0.05900689 ACT | ▲ 80.81 % |
08/06 | 0.05855495 ACT | ▼ -0.77 % |
09/06 | 0.05815501 ACT | ▼ -0.68 % |
10/06 | 0.05778044 ACT | ▼ -0.64 % |
11/06 | 0.05702316 ACT | ▼ -1.31 % |
12/06 | 0.05716869 ACT | ▲ 0.26 % |
13/06 | 0.05827108 ACT | ▲ 1.93 % |
14/06 | 0.05837739 ACT | ▲ 0.18 % |
15/06 | 0.05843997 ACT | ▲ 0.11 % |
16/06 | 0.05787256 ACT | ▼ -0.97 % |
17/06 | 0.05598877 ACT | ▼ -3.26 % |
18/06 | 0.05684713 ACT | ▲ 1.53 % |
19/06 | 0.05660542 ACT | ▼ -0.43 % |
20/06 | 0.05600009 ACT | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05423078 ACT | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.04450293 ACT | ▼ -17.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.04512229 ACT | ▲ 1.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.03418791 ACT | ▼ -24.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.01486898 ACT | ▼ -56.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.01460143 ACT | ▼ -1.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.01525933 ACT | ▲ 4.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.0137459 ACT | ▼ -9.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.01479568 ACT | ▲ 7.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.01399155 ACT | ▼ -5.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.01395089 ACT | ▼ -0.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.01355351 ACT | ▼ -2.85 % |
Bảng Lebanon/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04145741 ACT | ▼ -23.36 % |
07/2024 | 0.09904014 ACT | ▲ 138.9 % |
08/2024 | 0.02213651 ACT | ▼ -77.65 % |
09/2024 | 0.03441241 ACT | ▲ 55.46 % |
10/2024 | 0.03509689 ACT | ▲ 1.99 % |
11/2024 | 0.01433459 ACT | ▼ -59.16 % |
12/2024 | 0.00222303 ACT | ▼ -84.49 % |
01/2025 | 0.01117877 ACT | ▲ 402.86 % |
02/2025 | 0.00798131 ACT | ▼ -28.6 % |
03/2025 | 0.00187786 ACT | ▼ -76.47 % |
04/2025 | 0.00182994 ACT | ▼ -2.55 % |
05/2025 | 0.00174128 ACT | ▼ -4.84 % |
Bảng Lebanon/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04967355 ACT |
Tối đa | 0.05409106 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.05188231 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01208157 ACT |
Tối đa | 0.05409106 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.04976255 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00901895 ACT |
Tối đa | 1.570345 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.30154918 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: