Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/SOS
Lịch sử thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá
LBC/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 LBC = 138,497 SOS
▼ -2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 47.96% (93,602 SOS — 138,497 SOS)
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 9.2% (126,823 SOS — 138,497 SOS)
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -6.19% (147,640 SOS — 138,497 SOS)
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 2252384.62% (6.15 SOS — 138,497 SOS)
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 137,843 SOS | ▼ -0.47 % |
23/05 | 134,690 SOS | ▼ -2.29 % |
24/05 | 149,778 SOS | ▲ 11.2 % |
25/05 | 156,026 SOS | ▲ 4.17 % |
26/05 | 160,006 SOS | ▲ 2.55 % |
27/05 | 166,348 SOS | ▲ 3.96 % |
28/05 | 174,727 SOS | ▲ 5.04 % |
29/05 | 183,949 SOS | ▲ 5.28 % |
30/05 | 188,824 SOS | ▲ 2.65 % |
31/05 | 183,961 SOS | ▼ -2.58 % |
01/06 | 179,262 SOS | ▼ -2.55 % |
02/06 | 178,805 SOS | ▼ -0.25 % |
03/06 | 174,029 SOS | ▼ -2.67 % |
04/06 | 171,757 SOS | ▼ -1.31 % |
05/06 | 165,530 SOS | ▼ -3.63 % |
06/06 | 167,713 SOS | ▲ 1.32 % |
07/06 | 178,605 SOS | ▲ 6.49 % |
08/06 | 180,658 SOS | ▲ 1.15 % |
09/06 | 175,899 SOS | ▼ -2.63 % |
10/06 | 178,633 SOS | ▲ 1.55 % |
11/06 | 180,509 SOS | ▲ 1.05 % |
12/06 | 211,405 SOS | ▲ 17.12 % |
13/06 | 233,504 SOS | ▲ 10.45 % |
14/06 | 226,088 SOS | ▼ -3.18 % |
15/06 | 223,291 SOS | ▼ -1.24 % |
16/06 | 225,486 SOS | ▲ 0.98 % |
17/06 | 232,498 SOS | ▲ 3.11 % |
18/06 | 241,691 SOS | ▲ 3.95 % |
19/06 | 242,302 SOS | ▲ 0.25 % |
20/06 | 315,419 SOS | ▲ 30.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 122,353 SOS | ▼ -11.66 % |
03/06 — 09/06 | 141,001 SOS | ▲ 15.24 % |
10/06 — 16/06 | 259,529 SOS | ▲ 84.06 % |
17/06 — 23/06 | 259,754 SOS | ▲ 0.09 % |
24/06 — 30/06 | 227,288 SOS | ▼ -12.5 % |
01/07 — 07/07 | 181,765 SOS | ▼ -20.03 % |
08/07 — 14/07 | 162,068 SOS | ▼ -10.84 % |
15/07 — 21/07 | 221,781 SOS | ▲ 36.84 % |
22/07 — 28/07 | 193,394 SOS | ▼ -12.8 % |
29/07 — 04/08 | 249,296 SOS | ▲ 28.91 % |
05/08 — 11/08 | 281,932 SOS | ▲ 13.09 % |
12/08 — 18/08 | 356,291 SOS | ▲ 26.37 % |
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 136,467 SOS | ▼ -1.47 % |
07/2024 | 149,884 SOS | ▲ 9.83 % |
08/2024 | 202,004 SOS | ▲ 34.77 % |
09/2024 | 340,261 SOS | ▲ 68.44 % |
10/2024 | 264,607 SOS | ▼ -22.23 % |
11/2024 | 27,828 SOS | ▼ -89.48 % |
12/2024 | 43,048 SOS | ▲ 54.7 % |
01/2025 | 48,563 SOS | ▲ 12.81 % |
02/2025 | 50,016 SOS | ▲ 2.99 % |
03/2025 | 49,034 SOS | ▼ -1.96 % |
04/2025 | 38,730 SOS | ▼ -21.01 % |
05/2025 | 53,515 SOS | ▲ 38.17 % |
LBRY Credits/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90,035 SOS |
Tối đa | 2.16 SOS |
Bình quân gia quyền | 91,054 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,612 SOS |
Tối đa | 4.52 SOS |
Bình quân gia quyền | 91,642 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77,490 SOS |
Tối đa | 179,264 SOS |
Bình quân gia quyền | 142,775 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: