Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/PRE
Lịch sử thay đổi trong LBC/PRE tỷ giá
LBC/PRE tỷ giá
05 22, 2024
1 LBC = 0.15958527 PRE
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (0.16460565 PRE — 0.15958527 PRE)
Thay đổi trong LBC/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 8.09% (0.14764281 PRE — 0.15958527 PRE)
Thay đổi trong LBC/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -31.15% (0.23179288 PRE — 0.15958527 PRE)
Thay đổi trong LBC/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -76.36% (0.67506147 PRE — 0.15958527 PRE)
LBRY Credits/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.15994536 PRE | ▲ 0.23 % |
24/05 | 0.15768747 PRE | ▼ -1.41 % |
25/05 | 0.15687389 PRE | ▼ -0.52 % |
26/05 | 0.16541971 PRE | ▲ 5.45 % |
27/05 | 0.1795379 PRE | ▲ 8.53 % |
28/05 | 0.18950979 PRE | ▲ 5.55 % |
29/05 | 0.19365619 PRE | ▲ 2.19 % |
30/05 | 0.20296033 PRE | ▲ 4.8 % |
31/05 | 0.21062148 PRE | ▲ 3.77 % |
01/06 | 0.21583599 PRE | ▲ 2.48 % |
02/06 | 0.20747831 PRE | ▼ -3.87 % |
03/06 | 0.19183488 PRE | ▼ -7.54 % |
04/06 | 0.1756917 PRE | ▼ -8.42 % |
05/06 | 0.16411085 PRE | ▼ -6.59 % |
06/06 | 0.15173573 PRE | ▼ -7.54 % |
07/06 | 0.13995536 PRE | ▼ -7.76 % |
08/06 | 0.1413167 PRE | ▲ 0.97 % |
09/06 | 0.1408899 PRE | ▼ -0.3 % |
10/06 | 0.14412826 PRE | ▲ 2.3 % |
11/06 | 0.13697058 PRE | ▼ -4.97 % |
12/06 | 0.1439685 PRE | ▲ 5.11 % |
13/06 | 0.14597762 PRE | ▲ 1.4 % |
14/06 | 0.14396547 PRE | ▼ -1.38 % |
15/06 | 0.15696491 PRE | ▲ 9.03 % |
16/06 | 0.16161207 PRE | ▲ 2.96 % |
17/06 | 0.16311736 PRE | ▲ 0.93 % |
18/06 | 0.16608601 PRE | ▲ 1.82 % |
19/06 | 0.16515275 PRE | ▼ -0.56 % |
20/06 | 0.15520966 PRE | ▼ -6.02 % |
21/06 | 0.15840413 PRE | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.15598572 PRE | ▼ -2.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.17570935 PRE | ▲ 12.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.2776623 PRE | ▲ 58.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.29847226 PRE | ▲ 7.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.25290919 PRE | ▼ -15.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.18011659 PRE | ▼ -28.78 % |
08/07 — 14/07 | 0.15196965 PRE | ▼ -15.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.19737017 PRE | ▲ 29.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.16492257 PRE | ▼ -16.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.15052577 PRE | ▼ -8.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.17091057 PRE | ▲ 13.54 % |
12/08 — 18/08 | 0.16649194 PRE | ▼ -2.59 % |
LBRY Credits/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1754734 PRE | ▲ 9.96 % |
07/2024 | 0.17122104 PRE | ▼ -2.42 % |
08/2024 | 0.19820355 PRE | ▲ 15.76 % |
09/2024 | 0.433323 PRE | ▲ 118.63 % |
10/2024 | 0.18052776 PRE | ▼ -58.34 % |
11/2024 | 0.06348628 PRE | ▼ -64.83 % |
12/2024 | 0.08685362 PRE | ▲ 36.81 % |
01/2025 | 0.14612363 PRE | ▲ 68.24 % |
02/2025 | 0.16172042 PRE | ▲ 10.67 % |
03/2025 | 0.25169602 PRE | ▲ 55.64 % |
04/2025 | 0.16604051 PRE | ▼ -34.03 % |
05/2025 | 0.11428892 PRE | ▼ -31.17 % |
LBRY Credits/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13500925 PRE |
Tối đa | 0.21928414 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.16528334 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13500925 PRE |
Tối đa | 0.34071386 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.19497541 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0658449 PRE |
Tối đa | 0.67380676 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.24861509 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: