Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/NULS

Lịch sử thay đổi trong LBC/NULS tỷ giá

LBC/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 LBC = 0.00523794 NULS
▼ -1.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 16.21% (0.00450715 NULS — 0.00523794 NULS)

Thay đổi trong LBC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.04% (0.01417325 NULS — 0.00523794 NULS)

Thay đổi trong LBC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -89.14% (0.04825334 NULS — 0.00523794 NULS)

Thay đổi trong LBC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -90.88% (0.05742952 NULS — 0.00523794 NULS)

LBRY Credits/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00523696 NULS ▼ -0.02 %
23/05 0.00527844 NULS ▲ 0.79 %
24/05 0.00516022 NULS ▼ -2.24 %
25/05 0.00495884 NULS ▼ -3.9 %
26/05 0.0051568 NULS ▲ 3.99 %
27/05 0.00548474 NULS ▲ 6.36 %
28/05 0.00587687 NULS ▲ 7.15 %
29/05 0.00620468 NULS ▲ 5.58 %
30/05 0.00647905 NULS ▲ 4.42 %
31/05 0.0065376 NULS ▲ 0.9 %
01/06 0.00642167 NULS ▼ -1.77 %
02/06 0.00617314 NULS ▼ -3.87 %
03/06 0.00588704 NULS ▼ -4.63 %
04/06 0.00561942 NULS ▼ -4.55 %
05/06 0.00559427 NULS ▼ -0.45 %
06/06 0.00552137 NULS ▼ -1.3 %
07/06 0.00537098 NULS ▼ -2.72 %
08/06 0.00553235 NULS ▲ 3 %
09/06 0.00555104 NULS ▲ 0.34 %
10/06 0.00566996 NULS ▲ 2.14 %
11/06 0.00570254 NULS ▲ 0.57 %
12/06 0.00681178 NULS ▲ 19.45 %
13/06 0.00726409 NULS ▲ 6.64 %
14/06 0.0069821 NULS ▼ -3.88 %
15/06 0.00686736 NULS ▼ -1.64 %
16/06 0.00688715 NULS ▲ 0.29 %
17/06 0.00681269 NULS ▼ -1.08 %
18/06 0.00682854 NULS ▲ 0.23 %
19/06 0.00676943 NULS ▼ -0.87 %
20/06 0.00643172 NULS ▼ -4.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00491974 NULS ▼ -6.08 %
03/06 — 09/06 0.00390388 NULS ▼ -20.65 %
10/06 — 16/06 0.00303672 NULS ▼ -22.21 %
17/06 — 23/06 0.00297 NULS ▼ -2.2 %
24/06 — 30/06 0.00251722 NULS ▼ -15.25 %
01/07 — 07/07 0.00179183 NULS ▼ -28.82 %
08/07 — 14/07 0.00168803 NULS ▼ -5.79 %
15/07 — 21/07 0.00203906 NULS ▲ 20.79 %
22/07 — 28/07 0.0017569 NULS ▼ -13.84 %
29/07 — 04/08 0.00217532 NULS ▲ 23.82 %
05/08 — 11/08 0.00214593 NULS ▼ -1.35 %
12/08 — 18/08 0.00205235 NULS ▼ -4.36 %

LBRY Credits/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0054448 NULS ▲ 3.95 %
07/2024 0.00525711 NULS ▼ -3.45 %
08/2024 0.00608225 NULS ▲ 15.7 %
09/2024 0.00879247 NULS ▲ 44.56 %
10/2024 0.00383474 NULS ▼ -56.39 %
11/2024 0.00061118 NULS ▼ -84.06 %
12/2024 0.00110765 NULS ▲ 81.23 %
01/2025 0.0012393 NULS ▲ 11.89 %
02/2025 0.00115721 NULS ▼ -6.62 %
03/2025 0.00053222 NULS ▼ -54.01 %
04/2025 0.00036885 NULS ▼ -30.7 %
05/2025 0.00034945 NULS ▼ -5.26 %

LBRY Credits/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00445643 NULS
Tối đa 0.00609287 NULS
Bình quân gia quyền 0.0051326 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00379784 NULS
Tối đa 0.01772506 NULS
Bình quân gia quyền 0.00866432 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00379784 NULS
Tối đa 0.08464916 NULS
Bình quân gia quyền 0.03095267 NULS

Chia sẻ một liên kết đến LBC/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu