Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/DTA
Lịch sử thay đổi trong LBC/DTA tỷ giá
LBC/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 LBC = 478.58 DTA
▲ 6.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 16.71% (410.06 DTA — 478.58 DTA)
Thay đổi trong LBC/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 21.75% (393.09 DTA — 478.58 DTA)
Thay đổi trong LBC/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 416.14% (92.7238 DTA — 478.58 DTA)
Thay đổi trong LBC/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 864.97% (49.5953 DTA — 478.58 DTA)
LBRY Credits/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 474.92 DTA | ▼ -0.77 % |
23/05 | 484.34 DTA | ▲ 1.98 % |
24/05 | 466.58 DTA | ▼ -3.67 % |
25/05 | 428.07 DTA | ▼ -8.25 % |
26/05 | 431.71 DTA | ▲ 0.85 % |
27/05 | 440.61 DTA | ▲ 2.06 % |
28/05 | 457.78 DTA | ▲ 3.9 % |
29/05 | 471.54 DTA | ▲ 3.01 % |
30/05 | 473.94 DTA | ▲ 0.51 % |
31/05 | 450.87 DTA | ▼ -4.87 % |
01/06 | 454.58 DTA | ▲ 0.82 % |
02/06 | 437.49 DTA | ▼ -3.76 % |
03/06 | 424.24 DTA | ▼ -3.03 % |
04/06 | 444.38 DTA | ▲ 4.75 % |
05/06 | 429.35 DTA | ▼ -3.38 % |
06/06 | 449.58 DTA | ▲ 4.71 % |
07/06 | 443.46 DTA | ▼ -1.36 % |
08/06 | 449.66 DTA | ▲ 1.4 % |
09/06 | 432.9 DTA | ▼ -3.73 % |
10/06 | 425.34 DTA | ▼ -1.75 % |
11/06 | 435.03 DTA | ▲ 2.28 % |
12/06 | 445.08 DTA | ▲ 2.31 % |
13/06 | 453.99 DTA | ▲ 2 % |
14/06 | 460.49 DTA | ▲ 1.43 % |
15/06 | 497.58 DTA | ▲ 8.05 % |
16/06 | 545.87 DTA | ▲ 9.71 % |
17/06 | 554.58 DTA | ▲ 1.6 % |
18/06 | 527.37 DTA | ▼ -4.91 % |
19/06 | 498.71 DTA | ▼ -5.44 % |
20/06 | 494.77 DTA | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,106 DTA | ▲ 131.08 % |
03/06 — 09/06 | 1,151 DTA | ▲ 4.1 % |
10/06 — 16/06 | 918.44 DTA | ▼ -20.22 % |
17/06 — 23/06 | 1,020 DTA | ▲ 11.07 % |
24/06 — 30/06 | 983.51 DTA | ▼ -3.59 % |
01/07 — 07/07 | 1,013 DTA | ▲ 3 % |
08/07 — 14/07 | 1,290 DTA | ▲ 27.3 % |
15/07 — 21/07 | 1,111 DTA | ▼ -13.83 % |
22/07 — 28/07 | 1,892 DTA | ▲ 70.21 % |
29/07 — 04/08 | 1,946 DTA | ▲ 2.9 % |
05/08 — 11/08 | 1,795 DTA | ▼ -7.76 % |
12/08 — 18/08 | 2,367 DTA | ▲ 31.81 % |
LBRY Credits/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 502.34 DTA | ▲ 4.96 % |
07/2024 | 758.69 DTA | ▲ 51.03 % |
08/2024 | 734.08 DTA | ▼ -3.24 % |
09/2024 | 1,507 DTA | ▲ 105.35 % |
10/2024 | 1,341 DTA | ▼ -11.03 % |
11/2024 | 1,156 DTA | ▼ -13.77 % |
12/2024 | 1,869 DTA | ▲ 61.58 % |
01/2025 | 2,263 DTA | ▲ 21.1 % |
02/2025 | 5,603 DTA | ▲ 147.62 % |
03/2025 | 5,955 DTA | ▲ 6.29 % |
04/2025 | 5,496 DTA | ▼ -7.71 % |
05/2025 | 6,213 DTA | ▲ 13.04 % |
LBRY Credits/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 384.31 DTA |
Tối đa | 510.48 DTA |
Bình quân gia quyền | 419.23 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 384.31 DTA |
Tối đa | 510.48 DTA |
Bình quân gia quyền | 410.02 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92.7238 DTA |
Tối đa | 510.48 DTA |
Bình quân gia quyền | 346.22 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: