Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/ATM

Lịch sử thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá

LBC/ATM tỷ giá

05 20, 2024
1 LBC = 0.00114355 ATM
▼ -2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 23.25% (0.00092783 ATM — 0.00114355 ATM)

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -20.79% (0.00144374 ATM — 0.00114355 ATM)

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -70.41% (0.00386522 ATM — 0.00114355 ATM)

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (104.98 ATM — 0.00114355 ATM)

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00110242 ATM ▼ -3.6 %
23/05 0.00109685 ATM ▼ -0.51 %
24/05 0.00109576 ATM ▼ -0.1 %
25/05 0.00110851 ATM ▲ 1.16 %
26/05 0.00112708 ATM ▲ 1.68 %
27/05 0.00115813 ATM ▲ 2.75 %
28/05 0.00123595 ATM ▲ 6.72 %
29/05 0.00127522 ATM ▲ 3.18 %
30/05 0.0013065 ATM ▲ 2.45 %
31/05 0.00132336 ATM ▲ 1.29 %
01/06 0.00129412 ATM ▼ -2.21 %
02/06 0.0012134 ATM ▼ -6.24 %
03/06 0.00118304 ATM ▼ -2.5 %
04/06 0.0011792 ATM ▼ -0.32 %
05/06 0.00115498 ATM ▼ -2.05 %
06/06 0.00113403 ATM ▼ -1.81 %
07/06 0.0011511 ATM ▲ 1.51 %
08/06 0.00117814 ATM ▲ 2.35 %
09/06 0.00119137 ATM ▲ 1.12 %
10/06 0.00120684 ATM ▲ 1.3 %
11/06 0.0012495 ATM ▲ 3.54 %
12/06 0.00127015 ATM ▲ 1.65 %
13/06 0.00141426 ATM ▲ 11.35 %
14/06 0.00147128 ATM ▲ 4.03 %
15/06 0.00140558 ATM ▼ -4.47 %
16/06 0.00138358 ATM ▼ -1.57 %
17/06 0.00135643 ATM ▼ -1.96 %
18/06 0.0013182 ATM ▼ -2.82 %
19/06 0.00132862 ATM ▲ 0.79 %
20/06 0.00137241 ATM ▲ 3.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0011578 ATM ▲ 1.25 %
03/06 — 09/06 0.00101437 ATM ▼ -12.39 %
10/06 — 16/06 0.00112144 ATM ▲ 10.56 %
17/06 — 23/06 0.00149541 ATM ▲ 33.35 %
24/06 — 30/06 0.00134731 ATM ▼ -9.9 %
01/07 — 07/07 0.00102821 ATM ▼ -23.68 %
08/07 — 14/07 0.00069429 ATM ▼ -32.48 %
15/07 — 21/07 0.00067289 ATM ▼ -3.08 %
22/07 — 28/07 0.00081284 ATM ▲ 20.8 %
29/07 — 04/08 0.00067531 ATM ▼ -16.92 %
05/08 — 11/08 0.00085144 ATM ▲ 26.08 %
12/08 — 18/08 0.00083431 ATM ▼ -2.01 %

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00119773 ATM ▲ 4.74 %
07/2024 0.00095127 ATM ▼ -20.58 %
08/2024 0.00107329 ATM ▲ 12.83 %
09/2024 0.00174549 ATM ▲ 62.63 %
10/2024 0.0007719 ATM ▼ -55.78 %
11/2024 0.00012933 ATM ▼ -83.25 %
12/2024 0.00030853 ATM ▲ 138.56 %
01/2025 0.00028789 ATM ▼ -6.69 %
02/2025 0.00033553 ATM ▲ 16.55 %
03/2025 0.00038172 ATM ▲ 13.77 %
04/2025 0.00019836 ATM ▼ -48.04 %
05/2025 0.00021258 ATM ▲ 7.17 %

LBRY Credits/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00089947 ATM
Tối đa 0.00129239 ATM
Bình quân gia quyền 0.00103921 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00079679 ATM
Tối đa 0.00239928 ATM
Bình quân gia quyền 0.00139251 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00066939 ATM
Tối đa 0.00631315 ATM
Bình quân gia quyền 0.00264482 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LBC/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu