Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/ZEN
Lịch sử thay đổi trong LAK/ZEN tỷ giá
LAK/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 LAK = 0.00000528 ZEN
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (0.00000509 ZEN — 0.00000528 ZEN)
Thay đổi trong LAK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 9.54% (0.00000482 ZEN — 0.00000528 ZEN)
Thay đổi trong LAK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -21.31% (0.00000671 ZEN — 0.00000528 ZEN)
Thay đổi trong LAK/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -71.63% (0.00001861 ZEN — 0.00000528 ZEN)
kip Lào/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00000524 ZEN | ▼ -0.81 % |
24/05 | 0.00000519 ZEN | ▼ -0.92 % |
25/05 | 0.00000524 ZEN | ▲ 1.01 % |
26/05 | 0.0000055 ZEN | ▲ 4.99 % |
27/05 | 0.00000554 ZEN | ▲ 0.66 % |
28/05 | 0.00000559 ZEN | ▲ 0.98 % |
29/05 | 0.0000055 ZEN | ▼ -1.67 % |
30/05 | 0.00000565 ZEN | ▲ 2.76 % |
31/05 | 0.00000581 ZEN | ▲ 2.87 % |
01/06 | 0.00000588 ZEN | ▲ 1.14 % |
02/06 | 0.00000569 ZEN | ▼ -3.27 % |
03/06 | 0.0000056 ZEN | ▼ -1.58 % |
04/06 | 0.00000555 ZEN | ▼ -0.87 % |
05/06 | 0.00000551 ZEN | ▼ -0.67 % |
06/06 | 0.00000539 ZEN | ▼ -2.24 % |
07/06 | 0.00000549 ZEN | ▲ 1.94 % |
08/06 | 0.0000056 ZEN | ▲ 2.03 % |
09/06 | 0.00000549 ZEN | ▼ -2.07 % |
10/06 | 0.00000554 ZEN | ▲ 0.86 % |
11/06 | 0.00000574 ZEN | ▲ 3.65 % |
12/06 | 0.00000592 ZEN | ▲ 3.17 % |
13/06 | 0.00000594 ZEN | ▲ 0.41 % |
14/06 | 0.00000596 ZEN | ▲ 0.34 % |
15/06 | 0.00000587 ZEN | ▼ -1.57 % |
16/06 | 0.00000584 ZEN | ▼ -0.47 % |
17/06 | 0.00000575 ZEN | ▼ -1.58 % |
18/06 | 0.00000572 ZEN | ▼ -0.62 % |
19/06 | 0.00000592 ZEN | ▲ 3.59 % |
20/06 | 0.00000568 ZEN | ▼ -3.99 % |
21/06 | 0.00000543 ZEN | ▼ -4.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000522 ZEN | ▼ -1.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000481 ZEN | ▼ -7.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000483 ZEN | ▲ 0.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.0000047 ZEN | ▼ -2.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000563 ZEN | ▲ 19.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000761 ZEN | ▲ 35.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000689 ZEN | ▼ -9.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000757 ZEN | ▲ 9.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000722 ZEN | ▼ -4.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000777 ZEN | ▲ 7.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000749 ZEN | ▼ -3.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000701 ZEN | ▼ -6.4 % |
kip Lào/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000495 ZEN | ▼ -6.34 % |
07/2024 | 0.00000428 ZEN | ▼ -13.49 % |
08/2024 | 0.00000512 ZEN | ▲ 19.64 % |
09/2024 | 0.00000448 ZEN | ▼ -12.54 % |
10/2024 | 0.00000401 ZEN | ▼ -10.52 % |
11/2024 | 0.00000352 ZEN | ▼ -12.24 % |
12/2024 | 0.00000397 ZEN | ▲ 12.87 % |
01/2025 | 0.00000453 ZEN | ▲ 14.08 % |
02/2025 | 0.00000325 ZEN | ▼ -28.24 % |
03/2025 | 0.0000026 ZEN | ▼ -19.93 % |
04/2025 | 0.00000465 ZEN | ▲ 78.93 % |
05/2025 | 0.00000414 ZEN | ▼ -11.11 % |
kip Lào/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000503 ZEN |
Tối đa | 0.00000559 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000538 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000289 ZEN |
Tối đa | 0.00000559 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000447 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000289 ZEN |
Tối đa | 0.00001264 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000568 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: