Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/XEM

Lịch sử thay đổi trong LAK/XEM tỷ giá

LAK/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 LAK = 0.00118467 XEM
▲ 0.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LAK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (0.00117679 XEM — 0.00118467 XEM)

Thay đổi trong LAK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.93% (0.00130086 XEM — 0.00118467 XEM)

Thay đổi trong LAK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -32.25% (0.00174865 XEM — 0.00118467 XEM)

Thay đổi trong LAK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -58.39% (0.00284685 XEM — 0.00118467 XEM)

kip Lào/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

kip Lào/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00117251 XEM ▼ -1.03 %
23/05 0.00114936 XEM ▼ -1.97 %
24/05 0.00114025 XEM ▼ -0.79 %
25/05 0.00120679 XEM ▲ 5.84 %
26/05 0.00125242 XEM ▲ 3.78 %
27/05 0.00126871 XEM ▲ 1.3 %
28/05 0.00121511 XEM ▼ -4.22 %
29/05 0.001266 XEM ▲ 4.19 %
30/05 0.00130356 XEM ▲ 2.97 %
31/05 0.00132485 XEM ▲ 1.63 %
01/06 0.00130596 XEM ▼ -1.43 %
02/06 0.00123725 XEM ▼ -5.26 %
03/06 0.00121791 XEM ▼ -1.56 %
04/06 0.0012128 XEM ▼ -0.42 %
05/06 0.0011856 XEM ▼ -2.24 %
06/06 0.00120129 XEM ▲ 1.32 %
07/06 0.00124009 XEM ▲ 3.23 %
08/06 0.00124153 XEM ▲ 0.12 %
09/06 0.00123726 XEM ▼ -0.34 %
10/06 0.00125993 XEM ▲ 1.83 %
11/06 0.00130464 XEM ▲ 3.55 %
12/06 0.00134282 XEM ▲ 2.93 %
13/06 0.0013371 XEM ▼ -0.43 %
14/06 0.00130961 XEM ▼ -2.06 %
15/06 0.00128829 XEM ▼ -1.63 %
16/06 0.00126075 XEM ▼ -2.14 %
17/06 0.00123578 XEM ▼ -1.98 %
18/06 0.0012783 XEM ▲ 3.44 %
19/06 0.00126246 XEM ▼ -1.24 %
20/06 0.00121337 XEM ▼ -3.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kip Lào/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00110886 XEM ▼ -6.4 %
03/06 — 09/06 0.00128985 XEM ▲ 16.32 %
10/06 — 16/06 0.00122261 XEM ▼ -5.21 %
17/06 — 23/06 0.00123763 XEM ▲ 1.23 %
24/06 — 30/06 0.00122391 XEM ▼ -1.11 %
01/07 — 07/07 0.00164512 XEM ▲ 34.42 %
08/07 — 14/07 0.00154508 XEM ▼ -6.08 %
15/07 — 21/07 0.00169873 XEM ▲ 9.94 %
22/07 — 28/07 0.00159448 XEM ▼ -6.14 %
29/07 — 04/08 0.00184341 XEM ▲ 15.61 %
05/08 — 11/08 0.00169617 XEM ▼ -7.99 %
12/08 — 18/08 0.00163852 XEM ▼ -3.4 %

kip Lào/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00114482 XEM ▼ -3.36 %
07/2024 0.00111522 XEM ▼ -2.58 %
08/2024 0.00141169 XEM ▲ 26.58 %
09/2024 0.00123215 XEM ▼ -12.72 %
10/2024 0.0010497 XEM ▼ -14.81 %
11/2024 0.00088796 XEM ▼ -15.41 %
12/2024 0.00080427 XEM ▼ -9.42 %
01/2025 0.0008848 XEM ▲ 10.01 %
02/2025 0.00063658 XEM ▼ -28.05 %
03/2025 0.00057171 XEM ▼ -10.19 %
04/2025 0.00078706 XEM ▲ 37.67 %
05/2025 0.00072879 XEM ▼ -7.4 %

kip Lào/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00115976 XEM
Tối đa 0.0013165 XEM
Bình quân gia quyền 0.0012378 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00084521 XEM
Tối đa 0.0013165 XEM
Bình quân gia quyền 0.00111047 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00084521 XEM
Tối đa 0.00378843 XEM
Bình quân gia quyền 0.00151461 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LAK/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu