Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/RKN

Lịch sử thay đổi trong LAK/RKN tỷ giá

LAK/RKN tỷ giá

05 21, 2024
1 LAK = 0.00043031 RKN
▼ -16.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LAK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -34.9% (0.00066097 RKN — 0.00043031 RKN)

Thay đổi trong LAK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 22.31% (0.00035181 RKN — 0.00043031 RKN)

Thay đổi trong LAK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 40.57% (0.00030612 RKN — 0.00043031 RKN)

Thay đổi trong LAK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -72.8% (0.0015822 RKN — 0.00043031 RKN)

kip Lào/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

kip Lào/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00045466 RKN ▲ 5.66 %
23/05 0.00044955 RKN ▼ -1.12 %
24/05 0.00045712 RKN ▲ 1.68 %
25/05 0.00040059 RKN ▼ -12.37 %
26/05 0.00036281 RKN ▼ -9.43 %
27/05 0.00039712 RKN ▲ 9.46 %
28/05 0.00041881 RKN ▲ 5.46 %
29/05 0.000433 RKN ▲ 3.39 %
30/05 0.00044567 RKN ▲ 2.93 %
31/05 0.00045963 RKN ▲ 3.13 %
01/06 0.0004606 RKN ▲ 0.21 %
02/06 0.00045105 RKN ▼ -2.07 %
03/06 0.00051046 RKN ▲ 13.17 %
04/06 0.00043909 RKN ▼ -13.98 %
05/06 0.00048645 RKN ▲ 10.79 %
06/06 0.00048667 RKN ▲ 0.05 %
07/06 0.00050017 RKN ▲ 2.77 %
08/06 0.00045761 RKN ▼ -8.51 %
09/06 0.00060423 RKN ▲ 32.04 %
10/06 0.00057715 RKN ▼ -4.48 %
11/06 0.00037854 RKN ▼ -34.41 %
12/06 0.00040216 RKN ▲ 6.24 %
13/06 0.00054498 RKN ▲ 35.51 %
14/06 0.00054993 RKN ▲ 0.91 %
15/06 0.00048525 RKN ▼ -11.76 %
16/06 0.00041427 RKN ▼ -14.63 %
17/06 0.00040013 RKN ▼ -3.41 %
18/06 0.00033921 RKN ▼ -15.23 %
19/06 0.00035331 RKN ▲ 4.15 %
20/06 0.0003376 RKN ▼ -4.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kip Lào/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00045257 RKN ▲ 5.17 %
03/06 — 09/06 0.00051451 RKN ▲ 13.69 %
10/06 — 16/06 0.00017386 RKN ▼ -66.21 %
17/06 — 23/06 0.00027384 RKN ▲ 57.51 %
24/06 — 30/06 0.00030899 RKN ▲ 12.83 %
01/07 — 07/07 0.00048301 RKN ▲ 56.32 %
08/07 — 14/07 0.00049314 RKN ▲ 2.1 %
15/07 — 21/07 0.00049511 RKN ▲ 0.4 %
22/07 — 28/07 0.00054536 RKN ▲ 10.15 %
29/07 — 04/08 0.00039734 RKN ▼ -27.14 %
05/08 — 11/08 0.00037092 RKN ▼ -6.65 %
12/08 — 18/08 0.00035651 RKN ▼ -3.89 %

kip Lào/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00042746 RKN ▼ -0.66 %
07/2024 0.00044169 RKN ▲ 3.33 %
08/2024 0.00053288 RKN ▲ 20.65 %
09/2024 0.00055202 RKN ▲ 3.59 %
10/2024 0.00053723 RKN ▼ -2.68 %
11/2024 0.0005736 RKN ▲ 6.77 %
12/2024 0.00060736 RKN ▲ 5.89 %
01/2025 0.00066735 RKN ▲ 9.88 %
02/2025 0.00066838 RKN ▲ 0.16 %
03/2025 0.00059235 RKN ▼ -11.38 %
04/2025 0.00114329 RKN ▲ 93.01 %
05/2025 0.00092293 RKN ▼ -19.27 %

kip Lào/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00050916 RKN
Tối đa 0.00072123 RKN
Bình quân gia quyền 0.00065957 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00022946 RKN
Tối đa 0.00072123 RKN
Bình quân gia quyền 0.00050113 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022946 RKN
Tối đa 0.00072123 RKN
Bình quân gia quyền 0.00037207 RKN

Chia sẻ một liên kết đến LAK/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu