Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/LUN

Lịch sử thay đổi trong LAK/LUN tỷ giá

LAK/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 LAK = 0.00243525 LUN
▲ 0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LAK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -7.39% (0.00262948 LUN — 0.00243525 LUN)

Thay đổi trong LAK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.23% (0.00297806 LUN — 0.00243525 LUN)

Thay đổi trong LAK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.23% (0.00297806 LUN — 0.00243525 LUN)

Thay đổi trong LAK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1266.89% (0.00017816 LUN — 0.00243525 LUN)

kip Lào/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

kip Lào/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00242502 LUN ▼ -0.42 %
23/05 0.00241774 LUN ▼ -0.3 %
24/05 0.00239019 LUN ▼ -1.14 %
25/05 0.00240409 LUN ▲ 0.58 %
26/05 0.00241606 LUN ▲ 0.5 %
27/05 0.00243059 LUN ▲ 0.6 %
28/05 0.00243094 LUN ▲ 0.01 %
29/05 0.00216923 LUN ▼ -10.77 %
30/05 0.00157583 LUN ▼ -27.36 %
31/05 0.00099403 LUN ▼ -36.92 %
01/06 0.00100346 LUN ▲ 0.95 %
02/06 0.00099731 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.00100543 LUN ▲ 0.81 %
04/06 0.00099489 LUN ▼ -1.05 %
05/06 0.00095956 LUN ▼ -3.55 %
06/06 0.00094092 LUN ▼ -1.94 %
07/06 0.00092294 LUN ▼ -1.91 %
08/06 0.00093116 LUN ▲ 0.89 %
09/06 0.00093636 LUN ▲ 0.56 %
10/06 0.00152982 LUN ▲ 63.38 %
11/06 0.00215166 LUN ▲ 40.65 %
12/06 0.00205803 LUN ▼ -4.35 %
13/06 0.00204644 LUN ▼ -0.56 %
14/06 0.0020261 LUN ▼ -0.99 %
15/06 0.00202795 LUN ▲ 0.09 %
16/06 0.00204418 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.00213186 LUN ▲ 4.29 %
18/06 0.0021643 LUN ▲ 1.52 %
19/06 0.00215751 LUN ▼ -0.31 %
20/06 0.00215904 LUN ▲ 0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kip Lào/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00233788 LUN ▼ -4 %
03/06 — 09/06 0.00225073 LUN ▼ -3.73 %
10/06 — 16/06 0.00213449 LUN ▼ -5.16 %
17/06 — 23/06 0.00113634 LUN ▼ -46.76 %
24/06 — 30/06 0.00176568 LUN ▲ 55.38 %
01/07 — 07/07 0.00246181 LUN ▲ 39.43 %
08/07 — 14/07 0.00247724 LUN ▲ 0.63 %
15/07 — 21/07 0.00282708 LUN ▲ 14.12 %
22/07 — 28/07 0.00265983 LUN ▼ -5.92 %
29/07 — 04/08 0.00241512 LUN ▼ -9.2 %
05/08 — 11/08 0.00328877 LUN ▲ 36.17 %
12/08 — 18/08 0.01167178 LUN ▲ 254.9 %

kip Lào/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00212042 LUN ▼ -12.93 %
07/2024 0.00166336 LUN ▼ -21.55 %
08/2024 0.00102161 LUN ▼ -38.58 %
09/2024 0.00420906 LUN ▲ 312 %
10/2024 0.0068102 LUN ▲ 61.8 %
11/2024 0.00861829 LUN ▲ 26.55 %
12/2024 0.00782544 LUN ▼ -9.2 %
01/2025 0.03386012 LUN ▲ 332.69 %
02/2025 0.03150812 LUN ▼ -6.95 %
03/2025 0.0193852 LUN ▼ -38.48 %
04/2025 0.02680792 LUN ▲ 38.29 %

kip Lào/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00099766 LUN
Tối đa 0.00263109 LUN
Bình quân gia quyền 0.00194507 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00099766 LUN
Tối đa 0.00296481 LUN
Bình quân gia quyền 0.00224579 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00099766 LUN
Tối đa 0.00296481 LUN
Bình quân gia quyền 0.00224579 LUN

Chia sẻ một liên kết đến LAK/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu