Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/SNM
Lịch sử thay đổi trong KZT/SNM tỷ giá
KZT/SNM tỷ giá
05 21, 2024
1 KZT = 2.304618 SNM
▲ 131 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 181.91% (0.81751359 SNM — 2.304618 SNM)
Thay đổi trong KZT/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 276% (0.61292477 SNM — 2.304618 SNM)
Thay đổi trong KZT/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 43278.59% (0.0053128 SNM — 2.304618 SNM)
Thay đổi trong KZT/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 550.94% (0.35404427 SNM — 2.304618 SNM)
tenge Kazakhstan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.015549 SNM | ▼ -12.54 % |
23/05 | 3.625574 SNM | ▲ 79.88 % |
24/05 | 4.328465 SNM | ▲ 19.39 % |
25/05 | 4.784944 SNM | ▲ 10.55 % |
26/05 | 5.392159 SNM | ▲ 12.69 % |
27/05 | 3.825184 SNM | ▼ -29.06 % |
28/05 | 3.002527 SNM | ▼ -21.51 % |
29/05 | 2.499064 SNM | ▼ -16.77 % |
30/05 | 4.862584 SNM | ▲ 94.58 % |
31/05 | 5.92242 SNM | ▲ 21.8 % |
01/06 | 4.235216 SNM | ▼ -28.49 % |
02/06 | 4.233309 SNM | ▼ -0.05 % |
03/06 | 4.246846 SNM | ▲ 0.32 % |
04/06 | 4.054795 SNM | ▼ -4.52 % |
05/06 | 2.770549 SNM | ▼ -31.67 % |
06/06 | 3.457537 SNM | ▲ 24.8 % |
07/06 | 3.470178 SNM | ▲ 0.37 % |
08/06 | 3.587892 SNM | ▲ 3.39 % |
09/06 | 6.791699 SNM | ▲ 89.29 % |
10/06 | 5.577778 SNM | ▼ -17.87 % |
11/06 | 5.361354 SNM | ▼ -3.88 % |
12/06 | 6.226578 SNM | ▲ 16.14 % |
13/06 | 5.833314 SNM | ▼ -6.32 % |
14/06 | 5.114155 SNM | ▼ -12.33 % |
15/06 | 4.661779 SNM | ▼ -8.85 % |
16/06 | 6.087015 SNM | ▲ 30.57 % |
17/06 | 5.332676 SNM | ▼ -12.39 % |
18/06 | 3.606914 SNM | ▼ -32.36 % |
19/06 | 3.553948 SNM | ▼ -1.47 % |
20/06 | 3.61588 SNM | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.748689 SNM | ▼ -24.12 % |
03/06 — 09/06 | 1.602646 SNM | ▼ -8.35 % |
10/06 — 16/06 | 1.379064 SNM | ▼ -13.95 % |
17/06 — 23/06 | 2.065296 SNM | ▲ 49.76 % |
24/06 — 30/06 | 2.14908 SNM | ▲ 4.06 % |
01/07 — 07/07 | 1.917751 SNM | ▼ -10.76 % |
08/07 — 14/07 | 1.437369 SNM | ▼ -25.05 % |
15/07 — 21/07 | 1.471345 SNM | ▲ 2.36 % |
22/07 — 28/07 | 1.633466 SNM | ▲ 11.02 % |
29/07 — 04/08 | 3.730958 SNM | ▲ 128.41 % |
05/08 — 11/08 | 2.332253 SNM | ▼ -37.49 % |
12/08 — 18/08 | 2.367775 SNM | ▲ 1.52 % |
tenge Kazakhstan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.368894 SNM | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 3.651694 SNM | ▲ 54.15 % |
08/2024 | 3.248106 SNM | ▼ -11.05 % |
09/2024 | 4.368249 SNM | ▲ 34.49 % |
10/2024 | 99.588 SNM | ▲ 2179.81 % |
11/2024 | 1,038 SNM | ▲ 941.87 % |
12/2024 | 1,040 SNM | ▲ 0.27 % |
01/2025 | 788.31 SNM | ▼ -24.23 % |
02/2025 | 703.77 SNM | ▼ -10.72 % |
03/2025 | 759.6 SNM | ▲ 7.93 % |
04/2025 | 1,291 SNM | ▲ 69.98 % |
05/2025 | 861.19 SNM | ▼ -33.3 % |
tenge Kazakhstan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81721387 SNM |
Tối đa | 1.675914 SNM |
Bình quân gia quyền | 1.299343 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73390814 SNM |
Tối đa | 1.675914 SNM |
Bình quân gia quyền | 1.108688 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00535199 SNM |
Tối đa | 2.048263 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.64175918 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: